eCash Giá

Giá eCash của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá XEC sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00003459
$0.00003459
HK$0.0003
0.00003316
binance

Binance

$0.00003459
$0.00003459
HK$0.0003
0.00003316
okx

OKX

$0.00003459
$0.00003459
HK$0.0003
0.00003316
bybit

Bybit

$0.00003459
$0.00003459
HK$0.0003
0.00003316
digifinex

DigiFinex

$0.00003459
$0.00003459
HK$0.0003
0.00003316
bitrue

Bitrue

$0.00003459
$0.00003459
HK$0.0003
0.00003316
bingx

BingX

$0.00003459
$0.00003459
HK$0.0003
0.00003316
bitget

Bitget

$0.00003459
$0.00003459
HK$0.0003
0.00003316
deepcoin

Deepcoin

$0.00003459
$0.00003459
HK$0.0003
0.00003316
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00003459
$0.00003459
HK$0.0003
0.00003316
bitmart

BitMart

$0.00003459
$0.00003459
HK$0.0003
0.00003316
cointiger

CoinTiger

$0.00003459
$0.00003459
HK$0.0003
0.00003316
whitebit

WhiteBIT

$0.00003459
$0.00003459
HK$0.0003
0.00003316
lbank

LBank

$0.00003459
$0.00003459
HK$0.0003
0.00003316
btse

BTSE

$0.00003459
$0.00003459
HK$0.0003
0.00003316
gate-io

Gate.io

$0.00003459
$0.00003459
HK$0.0003
0.00003316
htx

HTX

$0.00003459
$0.00003459
HK$0.0003
0.00003316
xt

XT.COM

$0.00003459
$0.00003459
HK$0.0003
0.00003316
upbit

Upbit

$0.00003459
$0.00003459
HK$0.0003
0.00003316
kucoin

KuCoin

$0.00003459
$0.00003459
HK$0.0003
0.00003316
mexc

MEXC

$0.00003459
$0.00003459
HK$0.0003
0.00003316
indoex

IndoEx

$0.00003459
$0.00003459
HK$0.0003
0.00003316
phemex

Phemex

$0.00003459
$0.00003459
HK$0.0003
0.00003316
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00003459
$0.00003459
HK$0.0003
0.00003316
bitforex

BitForex

$0.00003459
$0.00003459
HK$0.0003
0.00003316
latoken

LATOKEN

$0.00003459
$0.00003459
HK$0.0003
0.00003316
bibox

Bibox

$0.00003459
$0.00003459
HK$0.0003
0.00003316
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00003459
$0.00003459
HK$0.0003
0.00003316
bithumb

Bithumb

$0.00003459
$0.00003459
HK$0.0003
0.00003316
poloniex

Poloniex

$0.00003459
$0.00003459
HK$0.0003
0.00003316
kraken

Kraken

$0.00003459
$0.00003459
HK$0.0003
0.00003316
p2b

P2B

$0.00003459
$0.00003459
HK$0.0003
0.00003316
dydx

dYdX

$0.00003459
$0.00003459
HK$0.0003
0.00003316
citex

CITEX

$0.00003459
$0.00003459
HK$0.0003
0.00003316
bitmex

BitMEX

$0.00003459
$0.00003459
HK$0.0003
0.00003316
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00003459
$0.00003459
HK$0.0003
0.00003316
stormgain

StormGain

$0.00003459
$0.00003459
HK$0.0003
0.00003316
coinsbit

Coinsbit

$0.00003459
$0.00003459
HK$0.0003
0.00003316
tidex

Tidex

$0.00003459
$0.00003459
HK$0.0003
0.00003316
bitfinex

Bitfinex

$0.00003459
$0.00003459
HK$0.0003
0.00003316
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00003459
$0.00003459
HK$0.0003
0.00003316

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của XEC sang USD là 1 XEC tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00003459 eCash. Vốn hóa thị trường là $684.819m. Trong tuần qua, eCash đã giảm -20.51%, đạt mức cao nhất là $0.00004368 và mức thấp là $0.00003459. Trong tháng qua, eCash đã giảm -21.25%, đạt mức cao nhất là $0.00005654 và mức thấp là $0.00003459. Trong năm qua, eCash đã giảm 3.02%, với mức cao nhất là $0.00006991 và thấp nhất là $0.00002779. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, trillion XEC đã được giao dịch trên 116 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.