MojoCoin Giá

Giá MojoCoin của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá MOJO sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00006050
$0.00006050
HK$0.0005
0.00005552
binance

Binance

$0.00006050
$0.00006050
HK$0.0005
0.00005552
okx

OKX

$0.00006050
$0.00006050
HK$0.0005
0.00005552
bybit

Bybit

$0.00006050
$0.00006050
HK$0.0005
0.00005552
digifinex

DigiFinex

$0.00006050
$0.00006050
HK$0.0005
0.00005552
bitrue

Bitrue

$0.00006050
$0.00006050
HK$0.0005
0.00005552
bingx

BingX

$0.00006050
$0.00006050
HK$0.0005
0.00005552
bitget

Bitget

$0.00006050
$0.00006050
HK$0.0005
0.00005552
deepcoin

Deepcoin

$0.00006050
$0.00006050
HK$0.0005
0.00005552
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00006050
$0.00006050
HK$0.0005
0.00005552
bitmart

BitMart

$0.00006050
$0.00006050
HK$0.0005
0.00005552
cointiger

CoinTiger

$0.00006050
$0.00006050
HK$0.0005
0.00005552
whitebit

WhiteBIT

$0.00006050
$0.00006050
HK$0.0005
0.00005552
lbank

LBank

$0.00006050
$0.00006050
HK$0.0005
0.00005552
btse

BTSE

$0.00006050
$0.00006050
HK$0.0005
0.00005552
gate-io

Gate.io

$0.00006050
$0.00006050
HK$0.0005
0.00005552
htx

HTX

$0.00006050
$0.00006050
HK$0.0005
0.00005552
xt

XT.COM

$0.00006050
$0.00006050
HK$0.0005
0.00005552
upbit

Upbit

$0.00006050
$0.00006050
HK$0.0005
0.00005552
kucoin

KuCoin

$0.00006050
$0.00006050
HK$0.0005
0.00005552
mexc

MEXC

$0.00006050
$0.00006050
HK$0.0005
0.00005552
indoex

IndoEx

$0.00006050
$0.00006050
HK$0.0005
0.00005552
phemex

Phemex

$0.00006050
$0.00006050
HK$0.0005
0.00005552
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00006050
$0.00006050
HK$0.0005
0.00005552
bitforex

BitForex

$0.00006050
$0.00006050
HK$0.0005
0.00005552
latoken

LATOKEN

$0.00006050
$0.00006050
HK$0.0005
0.00005552
bibox

Bibox

$0.00006050
$0.00006050
HK$0.0005
0.00005552
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00006050
$0.00006050
HK$0.0005
0.00005552
bithumb

Bithumb

$0.00006050
$0.00006050
HK$0.0005
0.00005552
poloniex

Poloniex

$0.00006050
$0.00006050
HK$0.0005
0.00005552
kraken

Kraken

$0.00006050
$0.00006050
HK$0.0005
0.00005552
p2b

P2B

$0.00006050
$0.00006050
HK$0.0005
0.00005552
dydx

dYdX

$0.00006050
$0.00006050
HK$0.0005
0.00005552
citex

CITEX

$0.00006050
$0.00006050
HK$0.0005
0.00005552
bitmex

BitMEX

$0.00006050
$0.00006050
HK$0.0005
0.00005552
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00006050
$0.00006050
HK$0.0005
0.00005552
stormgain

StormGain

$0.00006050
$0.00006050
HK$0.0005
0.00005552
coinsbit

Coinsbit

$0.00006050
$0.00006050
HK$0.0005
0.00005552
tidex

Tidex

$0.00006050
$0.00006050
HK$0.0005
0.00005552
bitfinex

Bitfinex

$0.00006050
$0.00006050
HK$0.0005
0.00005552
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00006050
$0.00006050
HK$0.0005
0.00005552

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-05 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MOJO sang USD là 1 MOJO tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00006050 MojoCoin. Vốn hóa thị trường là $743. Trong tuần qua, MojoCoin đã giảm -23.84%, đạt mức cao nhất là $0.00007944 và mức thấp là $0.00000903. Trong tháng qua, MojoCoin đã giảm 203.51%, đạt mức cao nhất là $0.00007944 và mức thấp là $0.00000700. Trong năm qua, MojoCoin đã giảm -98.27%, với mức cao nhất là $0.0053 và thấp nhất là $0.00000700. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined MOJO đã được giao dịch trên 3 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.