FNCY Giá

Giá FNCY của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá FNCY sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0073
$0.0073
HK$0.0570
0.0066
binance

Binance

$0.0073
$0.0073
HK$0.0570
0.0066
okx

OKX

$0.0073
$0.0073
HK$0.0570
0.0066
bybit

Bybit

$0.0073
$0.0073
HK$0.0570
0.0066
digifinex

DigiFinex

$0.0073
$0.0073
HK$0.0570
0.0066
bitrue

Bitrue

$0.0073
$0.0073
HK$0.0570
0.0066
bingx

BingX

$0.0073
$0.0073
HK$0.0570
0.0066
bitget

Bitget

$0.0073
$0.0073
HK$0.0570
0.0066
deepcoin

Deepcoin

$0.0073
$0.0073
HK$0.0570
0.0066
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0073
$0.0073
HK$0.0570
0.0066
bitmart

BitMart

$0.0073
$0.0073
HK$0.0570
0.0066
cointiger

CoinTiger

$0.0073
$0.0073
HK$0.0570
0.0066
whitebit

WhiteBIT

$0.0073
$0.0073
HK$0.0570
0.0066
lbank

LBank

$0.0073
$0.0073
HK$0.0570
0.0066
btse

BTSE

$0.0073
$0.0073
HK$0.0570
0.0066
gate-io

Gate.io

$0.0073
$0.0073
HK$0.0570
0.0066
htx

HTX

$0.0073
$0.0073
HK$0.0570
0.0066
xt

XT.COM

$0.0073
$0.0073
HK$0.0570
0.0066
upbit

Upbit

$0.0073
$0.0073
HK$0.0570
0.0066
kucoin

KuCoin

$0.0073
$0.0073
HK$0.0570
0.0066
mexc

MEXC

$0.0073
$0.0073
HK$0.0570
0.0066
indoex

IndoEx

$0.0073
$0.0073
HK$0.0570
0.0066
phemex

Phemex

$0.0073
$0.0073
HK$0.0570
0.0066
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0073
$0.0073
HK$0.0570
0.0066
bitforex

BitForex

$0.0073
$0.0073
HK$0.0570
0.0066
latoken

LATOKEN

$0.0073
$0.0073
HK$0.0570
0.0066
bibox

Bibox

$0.0073
$0.0073
HK$0.0570
0.0066
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0073
$0.0073
HK$0.0570
0.0066
bithumb

Bithumb

$0.0073
$0.0073
HK$0.0570
0.0066
poloniex

Poloniex

$0.0073
$0.0073
HK$0.0570
0.0066
kraken

Kraken

$0.0073
$0.0073
HK$0.0570
0.0066
p2b

P2B

$0.0073
$0.0073
HK$0.0570
0.0066
dydx

dYdX

$0.0073
$0.0073
HK$0.0570
0.0066
citex

CITEX

$0.0073
$0.0073
HK$0.0570
0.0066
bitmex

BitMEX

$0.0073
$0.0073
HK$0.0570
0.0066
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0073
$0.0073
HK$0.0570
0.0066
stormgain

StormGain

$0.0073
$0.0073
HK$0.0570
0.0066
coinsbit

Coinsbit

$0.0073
$0.0073
HK$0.0570
0.0066
tidex

Tidex

$0.0073
$0.0073
HK$0.0570
0.0066
bitfinex

Bitfinex

$0.0073
$0.0073
HK$0.0570
0.0066
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0073
$0.0073
HK$0.0570
0.0066

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-17 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của FNCY sang USD là 1 FNCY tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.0073 FNCY. Vốn hóa thị trường là $7.636m. Trong tuần qua, FNCY đã giảm -1.84%, đạt mức cao nhất là $0.0076 và mức thấp là $0.0071. Trong tháng qua, FNCY đã giảm -9.39%, đạt mức cao nhất là $0.0085 và mức thấp là $0.0070. Trong năm qua, FNCY đã giảm -64.04%, với mức cao nhất là $0.0241 và thấp nhất là $0.0061. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion FNCY đã được giao dịch trên 5 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.