Poolz Finance Giá

Giá Poolz Finance của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá POOLZ sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$1.5718
$1.5718
HK$12.24
1.5328
binance

Binance

$1.5718
$1.5718
HK$12.24
1.5328
okx

OKX

$1.572
$1.572
HK$12.24
1.5330
bybit

Bybit

$1.5722
$1.5722
HK$12.24
1.5332
digifinex

DigiFinex

$1.5722
$1.5722
HK$12.24
1.5332
bitrue

Bitrue

$1.5721
$1.5721
HK$12.24
1.5331
bingx

BingX

$1.5716
$1.5716
HK$12.24
1.5326
bitget

Bitget

$1.5718
$1.5718
HK$12.24
1.5328
deepcoin

Deepcoin

$1.5716
$1.5716
HK$12.24
1.5326
hotcoin-global

Hotcoin Global

$1.5717
$1.5717
HK$12.24
1.5327
bitmart

BitMart

$1.5717
$1.5717
HK$12.24
1.5327
cointiger

CoinTiger

$1.5722
$1.5722
HK$12.24
1.5332
whitebit

WhiteBIT

$1.5717
$1.5717
HK$12.24
1.5327
lbank

LBank

$1.5718
$1.5718
HK$12.24
1.5328
btse

BTSE

$1.5723
$1.5723
HK$12.24
1.5333
gate-io

Gate.io

$1.5719
$1.5719
HK$12.24
1.5329
htx

HTX

$1.5725
$1.5725
HK$12.24
1.5335
xt

XT.COM

$1.572
$1.572
HK$12.24
1.5330
upbit

Upbit

$1.572
$1.572
HK$12.24
1.5330
kucoin

KuCoin

$1.5724
$1.5724
HK$12.24
1.5334
mexc

MEXC

$1.5717
$1.5717
HK$12.24
1.5327
indoex

IndoEx

$1.5719
$1.5719
HK$12.24
1.5329
phemex

Phemex

$1.5717
$1.5717
HK$12.24
1.5327
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$1.5725
$1.5725
HK$12.24
1.5335
bitforex

BitForex

$1.5725
$1.5725
HK$12.24
1.5335
latoken

LATOKEN

$1.5722
$1.5722
HK$12.24
1.5332
bibox

Bibox

$1.5718
$1.5718
HK$12.24
1.5328
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$1.5723
$1.5723
HK$12.24
1.5333
bithumb

Bithumb

$1.5719
$1.5719
HK$12.24
1.5329
poloniex

Poloniex

$1.5724
$1.5724
HK$12.24
1.5334
kraken

Kraken

$1.5716
$1.5716
HK$12.24
1.5326
p2b

P2B

$1.5721
$1.5721
HK$12.24
1.5331
dydx

dYdX

$1.5722
$1.5722
HK$12.24
1.5332
citex

CITEX

$1.5719
$1.5719
HK$12.24
1.5329
bitmex

BitMEX

$1.572
$1.572
HK$12.24
1.5330
ascendex

AscendEX (BitMax)

$1.5716
$1.5716
HK$12.24
1.5326
stormgain

StormGain

$1.5718
$1.5718
HK$12.24
1.5328
coinsbit

Coinsbit

$1.5724
$1.5724
HK$12.24
1.5334
tidex

Tidex

$1.5723
$1.5723
HK$12.24
1.5333
bitfinex

Bitfinex

$1.5719
$1.5719
HK$12.24
1.5329
btc-alpha

BTC-Alpha

$1.5718
$1.5718
HK$12.24
1.5328

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-01-12 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của POOLZ sang USD là 1 POOLZ tương đương với $0.00048 và mỗi USD có giá trị là 1.5716 Poolz Finance. Vốn hóa thị trường là $7.108m. Trong tuần qua, Poolz Finance đã giảm 4.19%, đạt mức cao nhất là $1.5083 và mức thấp là $1.3737. Trong tháng qua, Poolz Finance đã giảm -22.33%, đạt mức cao nhất là $2.0628 và mức thấp là $1.3737. Trong năm qua, Poolz Finance đã giảm -63.89%, với mức cao nhất là $6.4526 và thấp nhất là $1.2389. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million POOLZ đã được giao dịch trên 42 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.