Poolz Finance Giá

Giá Poolz Finance của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá POOLZ sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$1.5722
$1.5722
HK$12.22
1.4458
binance

Binance

$1.5721
$1.5721
HK$12.22
1.4457
okx

OKX

$1.5723
$1.5723
HK$12.23
1.4459
bybit

Bybit

$1.5725
$1.5725
HK$12.23
1.4460
digifinex

DigiFinex

$1.5719
$1.5719
HK$12.22
1.4455
bitrue

Bitrue

$1.5724
$1.5724
HK$12.23
1.4460
bingx

BingX

$1.5723
$1.5723
HK$12.23
1.4459
bitget

Bitget

$1.5716
$1.5716
HK$12.22
1.4452
deepcoin

Deepcoin

$1.5722
$1.5722
HK$12.22
1.4458
hotcoin-global

Hotcoin Global

$1.5721
$1.5721
HK$12.22
1.4457
bitmart

BitMart

$1.5723
$1.5723
HK$12.23
1.4459
cointiger

CoinTiger

$1.5723
$1.5723
HK$12.23
1.4459
whitebit

WhiteBIT

$1.5719
$1.5719
HK$12.22
1.4455
lbank

LBank

$1.5718
$1.5718
HK$12.22
1.4454
btse

BTSE

$1.5716
$1.5716
HK$12.22
1.4452
gate-io

Gate.io

$1.572
$1.572
HK$12.22
1.4456
htx

HTX

$1.5722
$1.5722
HK$12.22
1.4458
xt

XT.COM

$1.5724
$1.5724
HK$12.23
1.4460
upbit

Upbit

$1.5718
$1.5718
HK$12.22
1.4454
kucoin

KuCoin

$1.5718
$1.5718
HK$12.22
1.4454
mexc

MEXC

$1.5717
$1.5717
HK$12.22
1.4453
indoex

IndoEx

$1.5719
$1.5719
HK$12.22
1.4455
phemex

Phemex

$1.572
$1.572
HK$12.22
1.4456
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$1.572
$1.572
HK$12.22
1.4456
bitforex

BitForex

$1.5724
$1.5724
HK$12.23
1.4460
latoken

LATOKEN

$1.5716
$1.5716
HK$12.22
1.4452
bibox

Bibox

$1.5724
$1.5724
HK$12.23
1.4460
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$1.5724
$1.5724
HK$12.23
1.4460
bithumb

Bithumb

$1.5719
$1.5719
HK$12.22
1.4455
poloniex

Poloniex

$1.5719
$1.5719
HK$12.22
1.4455
kraken

Kraken

$1.5722
$1.5722
HK$12.22
1.4458
p2b

P2B

$1.572
$1.572
HK$12.22
1.4456
dydx

dYdX

$1.5722
$1.5722
HK$12.22
1.4458
citex

CITEX

$1.5721
$1.5721
HK$12.22
1.4457
bitmex

BitMEX

$1.5721
$1.5721
HK$12.22
1.4457
ascendex

AscendEX (BitMax)

$1.5719
$1.5719
HK$12.22
1.4455
stormgain

StormGain

$1.5724
$1.5724
HK$12.23
1.4460
coinsbit

Coinsbit

$1.572
$1.572
HK$12.22
1.4456
tidex

Tidex

$1.5717
$1.5717
HK$12.22
1.4453
bitfinex

Bitfinex

$1.5725
$1.5725
HK$12.23
1.4460
btc-alpha

BTC-Alpha

$1.5723
$1.5723
HK$12.23
1.4459

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-03 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của POOLZ sang USD là 1 POOLZ tương đương với $0.0004 và mỗi USD có giá trị là 1.5716 Poolz Finance. Vốn hóa thị trường là $7.072m. Trong tuần qua, Poolz Finance đã giảm 12.53%, đạt mức cao nhất là $1.5219 và mức thấp là $1.3967. Trong tháng qua, Poolz Finance đã giảm -13.20%, đạt mức cao nhất là $1.8310 và mức thấp là $1.3967. Trong năm qua, Poolz Finance đã giảm -40.45%, với mức cao nhất là $6.9988 và thấp nhất là $1.3967. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million POOLZ đã được giao dịch trên 41 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.