Enjin Coin Giá

Giá Enjin Coin của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá ENJ sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.2003
$0.2003
HK$1.5589
0.1911
binance

Binance

$0.1997
$0.1997
HK$1.5543
0.1906
okx

OKX

$0.1994
$0.1994
HK$1.5519
0.1903
bybit

Bybit

$0.2002
$0.2002
HK$1.5581
0.1910
digifinex

DigiFinex

$0.2000
$0.2000
HK$1.5566
0.1909
bitrue

Bitrue

$0.1996
$0.1996
HK$1.5535
0.1905
bingx

BingX

$0.2003
$0.2003
HK$1.5589
0.1911
bitget

Bitget

$0.2001
$0.2001
HK$1.5574
0.1909
deepcoin

Deepcoin

$0.1994
$0.1994
HK$1.5519
0.1903
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.2000
$0.2000
HK$1.5566
0.1909
bitmart

BitMart

$0.1999
$0.1999
HK$1.5558
0.1908
cointiger

CoinTiger

$0.1998
$0.1998
HK$1.5550
0.1907
whitebit

WhiteBIT

$0.2002
$0.2002
HK$1.5581
0.1910
lbank

LBank

$0.1994
$0.1994
HK$1.5519
0.1903
btse

BTSE

$0.1996
$0.1996
HK$1.5535
0.1905
gate-io

Gate.io

$0.2001
$0.2001
HK$1.5574
0.1909
htx

HTX

$0.2002
$0.2002
HK$1.5581
0.1910
xt

XT.COM

$0.1994
$0.1994
HK$1.5519
0.1903
upbit

Upbit

$0.2003
$0.2003
HK$1.5589
0.1911
kucoin

KuCoin

$0.1999
$0.1999
HK$1.5558
0.1908
mexc

MEXC

$0.1997
$0.1997
HK$1.5543
0.1906
indoex

IndoEx

$0.2000
$0.2000
HK$1.5566
0.1909
phemex

Phemex

$0.2001
$0.2001
HK$1.5574
0.1909
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.1994
$0.1994
HK$1.5519
0.1903
bitforex

BitForex

$0.1996
$0.1996
HK$1.5535
0.1905
latoken

LATOKEN

$0.1994
$0.1994
HK$1.5519
0.1903
bibox

Bibox

$0.1998
$0.1998
HK$1.5550
0.1907
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.1998
$0.1998
HK$1.5550
0.1907
bithumb

Bithumb

$0.1998
$0.1998
HK$1.5550
0.1907
poloniex

Poloniex

$0.2002
$0.2002
HK$1.5581
0.1910
kraken

Kraken

$0.2000
$0.2000
HK$1.5566
0.1909
p2b

P2B

$0.1994
$0.1994
HK$1.5519
0.1903
dydx

dYdX

$0.2003
$0.2003
HK$1.5589
0.1911
citex

CITEX

$0.1994
$0.1994
HK$1.5519
0.1903
bitmex

BitMEX

$0.2001
$0.2001
HK$1.5574
0.1909
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.1997
$0.1997
HK$1.5543
0.1906
stormgain

StormGain

$0.1996
$0.1996
HK$1.5535
0.1905
coinsbit

Coinsbit

$0.1999
$0.1999
HK$1.5558
0.1908
tidex

Tidex

$0.2001
$0.2001
HK$1.5574
0.1909
bitfinex

Bitfinex

$0.2001
$0.2001
HK$1.5574
0.1909
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.2003
$0.2003
HK$1.5589
0.1911

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của ENJ sang USD là 1 ENJ tương đương với $0.00006 và mỗi USD có giá trị là 0.1994 Enjin Coin. Vốn hóa thị trường là $362.764m. Trong tuần qua, Enjin Coin đã tăng 26.23%, với mức cao nhất là $0.2068 và mức thấp nhất là $0.1527. Trong tháng qua, Enjin Coin đã tăng 26.24%, với mức giá cao nhất là $0.2068 và thấp nhất là $0.1275. Trong năm qua, Enjin Coin đã tăng thêm -25.31%, với mức cao nhất là $0.6598 và mức thấp nhất là $0.1275. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion ENJ đã được giao dịch trên 434 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.