Govi Giá

Govi Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá GOVI hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.1577
$0.1577
HK$1.2348
0.1471
binance

Binance

$0.1577
$0.1577
HK$1.2348
0.1471
okx

OKX

$0.1577
$0.1577
HK$1.2348
0.1471
bybit

Bybit

$0.1577
$0.1577
HK$1.2348
0.1471
digifinex

DigiFinex

$0.1577
$0.1577
HK$1.2348
0.1471
bitrue

Bitrue

$0.1577
$0.1577
HK$1.2348
0.1471
bingx

BingX

$0.1577
$0.1577
HK$1.2348
0.1471
bitget

Bitget

$0.1577
$0.1577
HK$1.2348
0.1471
deepcoin

Deepcoin

$0.1577
$0.1577
HK$1.2348
0.1471
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.1577
$0.1577
HK$1.2348
0.1471
bitmart

BitMart

$0.1577
$0.1577
HK$1.2348
0.1471
cointiger

CoinTiger

$0.1577
$0.1577
HK$1.2348
0.1471
whitebit

WhiteBIT

$0.1577
$0.1577
HK$1.2348
0.1471
lbank

LBank

$0.1577
$0.1577
HK$1.2348
0.1471
btse

BTSE

$0.1577
$0.1577
HK$1.2348
0.1471
gate-io

Gate.io

$0.1577
$0.1577
HK$1.2348
0.1471
htx

HTX

$0.1577
$0.1577
HK$1.2348
0.1471
xt

XT.COM

$0.1577
$0.1577
HK$1.2348
0.1471
upbit

Upbit

$0.1577
$0.1577
HK$1.2348
0.1471
kucoin

KuCoin

$0.1577
$0.1577
HK$1.2348
0.1471
mexc

MEXC

$0.1577
$0.1577
HK$1.2348
0.1471
indoex

IndoEx

$0.1577
$0.1577
HK$1.2348
0.1471
phemex

Phemex

$0.1577
$0.1577
HK$1.2348
0.1471
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.1577
$0.1577
HK$1.2348
0.1471
bitforex

BitForex

$0.1577
$0.1577
HK$1.2348
0.1471
latoken

LATOKEN

$0.1577
$0.1577
HK$1.2348
0.1471
bibox

Bibox

$0.1577
$0.1577
HK$1.2348
0.1471
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.1577
$0.1577
HK$1.2348
0.1471
bithumb

Bithumb

$0.1577
$0.1577
HK$1.2348
0.1471
poloniex

Poloniex

$0.1577
$0.1577
HK$1.2348
0.1471
kraken

Kraken

$0.1577
$0.1577
HK$1.2348
0.1471
p2b

P2B

$0.1577
$0.1577
HK$1.2348
0.1471
dydx

dYdX

$0.1577
$0.1577
HK$1.2348
0.1471
citex

CITEX

$0.1577
$0.1577
HK$1.2348
0.1471
bitmex

BitMEX

$0.1577
$0.1577
HK$1.2348
0.1471
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.1577
$0.1577
HK$1.2348
0.1471
stormgain

StormGain

$0.1577
$0.1577
HK$1.2348
0.1471
coinsbit

Coinsbit

$0.1577
$0.1577
HK$1.2348
0.1471
tidex

Tidex

$0.1577
$0.1577
HK$1.2348
0.1471
bitfinex

Bitfinex

$0.1577
$0.1577
HK$1.2348
0.1471
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.1577
$0.1577
HK$1.2348
0.1471

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-07-02 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của GOVI sang USD là 1 GOVI tương đương với $0.00003973 và mỗi USD có giá trị là 0.1577 Govi. Vốn hóa thị trường là $4.215m. Trong tuần qua, Govi đã giảm 1.69%, đạt mức cao nhất là $0.1603 và mức thấp là $0.1528. Trong tháng qua, Govi đã giảm -29.83%, đạt mức cao nhất là $0.2298 và mức thấp là $0.1528. Trong năm qua, Govi đã giảm -28.82%, với mức cao nhất là $0.4116 và thấp nhất là $0.1306. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million GOVI đã được giao dịch trên 23 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.