MSQUARE GLOBAL Giá

Giá MSQUARE GLOBAL của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá MSQ sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$5.8502
$5.8502
HK$45.54
5.5502
binance

Binance

$5.8502
$5.8502
HK$45.54
5.5502
okx

OKX

$5.8502
$5.8502
HK$45.54
5.5502
bybit

Bybit

$5.8502
$5.8502
HK$45.54
5.5502
digifinex

DigiFinex

$5.8502
$5.8502
HK$45.54
5.5502
bitrue

Bitrue

$5.8502
$5.8502
HK$45.54
5.5502
bingx

BingX

$5.8502
$5.8502
HK$45.54
5.5502
bitget

Bitget

$5.8502
$5.8502
HK$45.54
5.5502
deepcoin

Deepcoin

$5.8502
$5.8502
HK$45.54
5.5502
hotcoin-global

Hotcoin Global

$5.8502
$5.8502
HK$45.54
5.5502
bitmart

BitMart

$5.8502
$5.8502
HK$45.54
5.5502
cointiger

CoinTiger

$5.8502
$5.8502
HK$45.54
5.5502
whitebit

WhiteBIT

$5.8502
$5.8502
HK$45.54
5.5502
lbank

LBank

$5.8502
$5.8502
HK$45.54
5.5502
btse

BTSE

$5.8502
$5.8502
HK$45.54
5.5502
gate-io

Gate.io

$5.8502
$5.8502
HK$45.54
5.5502
htx

HTX

$5.8502
$5.8502
HK$45.54
5.5502
xt

XT.COM

$5.8502
$5.8502
HK$45.54
5.5502
upbit

Upbit

$5.8502
$5.8502
HK$45.54
5.5502
kucoin

KuCoin

$5.8502
$5.8502
HK$45.54
5.5502
mexc

MEXC

$5.8502
$5.8502
HK$45.54
5.5502
indoex

IndoEx

$5.8502
$5.8502
HK$45.54
5.5502
phemex

Phemex

$5.8502
$5.8502
HK$45.54
5.5502
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$5.8502
$5.8502
HK$45.54
5.5502
bitforex

BitForex

$5.8502
$5.8502
HK$45.54
5.5502
latoken

LATOKEN

$5.8502
$5.8502
HK$45.54
5.5502
bibox

Bibox

$5.8502
$5.8502
HK$45.54
5.5502
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$5.8502
$5.8502
HK$45.54
5.5502
bithumb

Bithumb

$5.8502
$5.8502
HK$45.54
5.5502
poloniex

Poloniex

$5.8502
$5.8502
HK$45.54
5.5502
kraken

Kraken

$5.8502
$5.8502
HK$45.54
5.5502
p2b

P2B

$5.8502
$5.8502
HK$45.54
5.5502
dydx

dYdX

$5.8502
$5.8502
HK$45.54
5.5502
citex

CITEX

$5.8502
$5.8502
HK$45.54
5.5502
bitmex

BitMEX

$5.8502
$5.8502
HK$45.54
5.5502
ascendex

AscendEX (BitMax)

$5.8502
$5.8502
HK$45.54
5.5502
stormgain

StormGain

$5.8502
$5.8502
HK$45.54
5.5502
coinsbit

Coinsbit

$5.8502
$5.8502
HK$45.54
5.5502
tidex

Tidex

$5.8502
$5.8502
HK$45.54
5.5502
bitfinex

Bitfinex

$5.8502
$5.8502
HK$45.54
5.5502
btc-alpha

BTC-Alpha

$5.8502
$5.8502
HK$45.54
5.5502

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-16 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MSQ sang USD là 1 MSQ tương đương với $0.00189 và mỗi USD có giá trị là 5.8502 MSQUARE GLOBAL. Vốn hóa thị trường là $151.616m. Trong tuần qua, MSQUARE GLOBAL đã giảm -6.84%, đạt mức cao nhất là $6.4004 và mức thấp là $5.8502. Trong tháng qua, MSQUARE GLOBAL đã giảm -17.88%, đạt mức cao nhất là $7.1278 và mức thấp là $5.8502. Trong năm qua, MSQUARE GLOBAL đã giảm 154.82%, với mức cao nhất là $22.61 và thấp nhất là $1.0005. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined MSQ đã được giao dịch trên 10 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.