MSQUARE GLOBAL Giá

Giá MSQUARE GLOBAL của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá MSQ sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$5.0934
$5.0934
HK$39.60
4.8834
binance

Binance

$5.0934
$5.0934
HK$39.60
4.8834
okx

OKX

$5.0934
$5.0934
HK$39.60
4.8834
bybit

Bybit

$5.0934
$5.0934
HK$39.60
4.8834
digifinex

DigiFinex

$5.0934
$5.0934
HK$39.60
4.8834
bitrue

Bitrue

$5.0934
$5.0934
HK$39.60
4.8834
bingx

BingX

$5.0934
$5.0934
HK$39.60
4.8834
bitget

Bitget

$5.0934
$5.0934
HK$39.60
4.8834
deepcoin

Deepcoin

$5.0934
$5.0934
HK$39.60
4.8834
hotcoin-global

Hotcoin Global

$5.0934
$5.0934
HK$39.60
4.8834
bitmart

BitMart

$5.0934
$5.0934
HK$39.60
4.8834
cointiger

CoinTiger

$5.0934
$5.0934
HK$39.60
4.8834
whitebit

WhiteBIT

$5.0934
$5.0934
HK$39.60
4.8834
lbank

LBank

$5.0934
$5.0934
HK$39.60
4.8834
btse

BTSE

$5.0934
$5.0934
HK$39.60
4.8834
gate-io

Gate.io

$5.0934
$5.0934
HK$39.60
4.8834
htx

HTX

$5.0934
$5.0934
HK$39.60
4.8834
xt

XT.COM

$5.0934
$5.0934
HK$39.60
4.8834
upbit

Upbit

$5.0934
$5.0934
HK$39.60
4.8834
kucoin

KuCoin

$5.0934
$5.0934
HK$39.60
4.8834
mexc

MEXC

$5.0934
$5.0934
HK$39.60
4.8834
indoex

IndoEx

$5.0934
$5.0934
HK$39.60
4.8834
phemex

Phemex

$5.0934
$5.0934
HK$39.60
4.8834
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$5.0934
$5.0934
HK$39.60
4.8834
bitforex

BitForex

$5.0934
$5.0934
HK$39.60
4.8834
latoken

LATOKEN

$5.0934
$5.0934
HK$39.60
4.8834
bibox

Bibox

$5.0934
$5.0934
HK$39.60
4.8834
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$5.0934
$5.0934
HK$39.60
4.8834
bithumb

Bithumb

$5.0934
$5.0934
HK$39.60
4.8834
poloniex

Poloniex

$5.0934
$5.0934
HK$39.60
4.8834
kraken

Kraken

$5.0934
$5.0934
HK$39.60
4.8834
p2b

P2B

$5.0934
$5.0934
HK$39.60
4.8834
dydx

dYdX

$5.0934
$5.0934
HK$39.60
4.8834
citex

CITEX

$5.0934
$5.0934
HK$39.60
4.8834
bitmex

BitMEX

$5.0934
$5.0934
HK$39.60
4.8834
ascendex

AscendEX (BitMax)

$5.0934
$5.0934
HK$39.60
4.8834
stormgain

StormGain

$5.0934
$5.0934
HK$39.60
4.8834
coinsbit

Coinsbit

$5.0934
$5.0934
HK$39.60
4.8834
tidex

Tidex

$5.0934
$5.0934
HK$39.60
4.8834
bitfinex

Bitfinex

$5.0934
$5.0934
HK$39.60
4.8834
btc-alpha

BTC-Alpha

$5.0934
$5.0934
HK$39.60
4.8834

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MSQ sang USD là 1 MSQ tương đương với $0.00152 và mỗi USD có giá trị là 5.0934 MSQUARE GLOBAL. Vốn hóa thị trường là $132.003m. Trong tuần qua, MSQUARE GLOBAL đã tăng 3.86%, với mức cao nhất là $5.2533 và mức thấp nhất là $4.8869. Trong tháng qua, MSQUARE GLOBAL đã tăng -19.13%, với mức giá cao nhất là $6.3250 và thấp nhất là $4.8869. Trong năm qua, MSQUARE GLOBAL đã tăng thêm 194.49%, với mức cao nhất là $22.61 và mức thấp nhất là $1.0005. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined MSQ đã được giao dịch trên 10 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.