MSQUARE GLOBAL Giá

Giá MSQUARE GLOBAL của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá MSQ sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$7.4210
$7.4210
HK$57.83
6.6726
binance

Binance

$7.4210
$7.4210
HK$57.83
6.6726
okx

OKX

$7.4210
$7.4210
HK$57.83
6.6726
bybit

Bybit

$7.4210
$7.4210
HK$57.83
6.6726
digifinex

DigiFinex

$7.4210
$7.4210
HK$57.83
6.6726
bitrue

Bitrue

$7.4210
$7.4210
HK$57.83
6.6726
bingx

BingX

$7.4210
$7.4210
HK$57.83
6.6726
bitget

Bitget

$7.4210
$7.4210
HK$57.83
6.6726
deepcoin

Deepcoin

$7.4210
$7.4210
HK$57.83
6.6726
hotcoin-global

Hotcoin Global

$7.4210
$7.4210
HK$57.83
6.6726
bitmart

BitMart

$7.4210
$7.4210
HK$57.83
6.6726
cointiger

CoinTiger

$7.4210
$7.4210
HK$57.83
6.6726
whitebit

WhiteBIT

$7.4210
$7.4210
HK$57.83
6.6726
lbank

LBank

$7.4210
$7.4210
HK$57.83
6.6726
btse

BTSE

$7.4210
$7.4210
HK$57.83
6.6726
gate-io

Gate.io

$7.4210
$7.4210
HK$57.83
6.6726
htx

HTX

$7.4210
$7.4210
HK$57.83
6.6726
xt

XT.COM

$7.4210
$7.4210
HK$57.83
6.6726
upbit

Upbit

$7.4210
$7.4210
HK$57.83
6.6726
kucoin

KuCoin

$7.4210
$7.4210
HK$57.83
6.6726
mexc

MEXC

$7.4210
$7.4210
HK$57.83
6.6726
indoex

IndoEx

$7.4210
$7.4210
HK$57.83
6.6726
phemex

Phemex

$7.4210
$7.4210
HK$57.83
6.6726
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$7.4210
$7.4210
HK$57.83
6.6726
bitforex

BitForex

$7.4210
$7.4210
HK$57.83
6.6726
latoken

LATOKEN

$7.4210
$7.4210
HK$57.83
6.6726
bibox

Bibox

$7.4210
$7.4210
HK$57.83
6.6726
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$7.4210
$7.4210
HK$57.83
6.6726
bithumb

Bithumb

$7.4210
$7.4210
HK$57.83
6.6726
poloniex

Poloniex

$7.4210
$7.4210
HK$57.83
6.6726
kraken

Kraken

$7.4210
$7.4210
HK$57.83
6.6726
p2b

P2B

$7.4210
$7.4210
HK$57.83
6.6726
dydx

dYdX

$7.4210
$7.4210
HK$57.83
6.6726
citex

CITEX

$7.4210
$7.4210
HK$57.83
6.6726
bitmex

BitMEX

$7.4210
$7.4210
HK$57.83
6.6726
ascendex

AscendEX (BitMax)

$7.4210
$7.4210
HK$57.83
6.6726
stormgain

StormGain

$7.4210
$7.4210
HK$57.83
6.6726
coinsbit

Coinsbit

$7.4210
$7.4210
HK$57.83
6.6726
tidex

Tidex

$7.4210
$7.4210
HK$57.83
6.6726
bitfinex

Bitfinex

$7.4210
$7.4210
HK$57.83
6.6726
btc-alpha

BTC-Alpha

$7.4210
$7.4210
HK$57.83
6.6726

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-17 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MSQ sang USD là 1 MSQ tương đương với $0.00187 và mỗi USD có giá trị là 7.4210 MSQUARE GLOBAL. Vốn hóa thị trường là $192.325m. Trong tuần qua, MSQUARE GLOBAL đã giảm -2.28%, đạt mức cao nhất là $7.5941 và mức thấp là $7.2720. Trong tháng qua, MSQUARE GLOBAL đã giảm -2.17%, đạt mức cao nhất là $9.1845 và mức thấp là $7.2720. Trong năm qua, MSQUARE GLOBAL đã giảm 231.11%, với mức cao nhất là $22.61 và thấp nhất là $1.0005. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined MSQ đã được giao dịch trên 8 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.