WEMIX Giá

Giá WEMIX của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá WEMIX sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.8314
$0.8314
HK$6.4812
0.7497
binance

Binance

$0.8314
$0.8314
HK$6.4812
0.7497
okx

OKX

$0.8314
$0.8314
HK$6.4812
0.7497
bybit

Bybit

$0.8314
$0.8314
HK$6.4812
0.7497
digifinex

DigiFinex

$0.8314
$0.8314
HK$6.4812
0.7497
bitrue

Bitrue

$0.8314
$0.8314
HK$6.4812
0.7497
bingx

BingX

$0.8314
$0.8314
HK$6.4812
0.7497
bitget

Bitget

$0.8314
$0.8314
HK$6.4812
0.7497
deepcoin

Deepcoin

$0.8314
$0.8314
HK$6.4812
0.7497
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.8314
$0.8314
HK$6.4812
0.7497
bitmart

BitMart

$0.8314
$0.8314
HK$6.4812
0.7497
cointiger

CoinTiger

$0.8314
$0.8314
HK$6.4812
0.7497
whitebit

WhiteBIT

$0.8314
$0.8314
HK$6.4812
0.7497
lbank

LBank

$0.8314
$0.8314
HK$6.4812
0.7497
btse

BTSE

$0.8314
$0.8314
HK$6.4812
0.7497
gate-io

Gate.io

$0.8314
$0.8314
HK$6.4812
0.7497
htx

HTX

$0.8314
$0.8314
HK$6.4812
0.7497
xt

XT.COM

$0.8314
$0.8314
HK$6.4812
0.7497
upbit

Upbit

$0.8314
$0.8314
HK$6.4812
0.7497
kucoin

KuCoin

$0.8314
$0.8314
HK$6.4812
0.7497
mexc

MEXC

$0.8314
$0.8314
HK$6.4812
0.7497
indoex

IndoEx

$0.8314
$0.8314
HK$6.4812
0.7497
phemex

Phemex

$0.8314
$0.8314
HK$6.4812
0.7497
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.8314
$0.8314
HK$6.4812
0.7497
bitforex

BitForex

$0.8314
$0.8314
HK$6.4812
0.7497
latoken

LATOKEN

$0.8314
$0.8314
HK$6.4812
0.7497
bibox

Bibox

$0.8314
$0.8314
HK$6.4812
0.7497
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.8314
$0.8314
HK$6.4812
0.7497
bithumb

Bithumb

$0.8314
$0.8314
HK$6.4812
0.7497
poloniex

Poloniex

$0.8314
$0.8314
HK$6.4812
0.7497
kraken

Kraken

$0.8314
$0.8314
HK$6.4812
0.7497
p2b

P2B

$0.8314
$0.8314
HK$6.4812
0.7497
dydx

dYdX

$0.8314
$0.8314
HK$6.4812
0.7497
citex

CITEX

$0.8314
$0.8314
HK$6.4812
0.7497
bitmex

BitMEX

$0.8314
$0.8314
HK$6.4812
0.7497
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.8314
$0.8314
HK$6.4812
0.7497
stormgain

StormGain

$0.8314
$0.8314
HK$6.4812
0.7497
coinsbit

Coinsbit

$0.8314
$0.8314
HK$6.4812
0.7497
tidex

Tidex

$0.8314
$0.8314
HK$6.4812
0.7497
bitfinex

Bitfinex

$0.8314
$0.8314
HK$6.4812
0.7497
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.8314
$0.8314
HK$6.4812
0.7497

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-08 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của WEMIX sang USD là 1 WEMIX tương đương với $0.00021 và mỗi USD có giá trị là 0.8314 WEMIX. Vốn hóa thị trường là $341.038m. Trong tuần qua, WEMIX đã giảm -4.75%, đạt mức cao nhất là $0.8729 và mức thấp là $0.8314. Trong tháng qua, WEMIX đã giảm 11.48%, đạt mức cao nhất là $0.9278 và mức thấp là $0.7254. Trong năm qua, WEMIX đã giảm 45.16%, với mức cao nhất là $3.7561 và thấp nhất là $0.5558. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million WEMIX đã được giao dịch trên 56 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.