Celo Giá

Giá Celo của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá CELO sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$1.1370
$1.1370
HK$8.8522
1.0782
binance

Binance

$1.136
$1.136
HK$8.8444
1.0772
okx

OKX

$1.142
$1.142
HK$8.8911
1.0829
bybit

Bybit

$1.136
$1.136
HK$8.8444
1.0772
digifinex

DigiFinex

$1.138
$1.138
HK$8.8600
1.0791
bitrue

Bitrue

$1.134
$1.134
HK$8.8288
1.0753
bingx

BingX

$1.1410
$1.1410
HK$8.8833
1.0820
bitget

Bitget

$1.14
$1.14
HK$8.8755
1.0810
deepcoin

Deepcoin

$1.1390
$1.1390
HK$8.8677
1.0801
hotcoin-global

Hotcoin Global

$1.136
$1.136
HK$8.8444
1.0772
bitmart

BitMart

$1.142
$1.142
HK$8.8911
1.0829
cointiger

CoinTiger

$1.1350
$1.1350
HK$8.8366
1.0763
whitebit

WhiteBIT

$1.142
$1.142
HK$8.8911
1.0829
lbank

LBank

$1.138
$1.138
HK$8.8600
1.0791
btse

BTSE

$1.136
$1.136
HK$8.8444
1.0772
gate-io

Gate.io

$1.1370
$1.1370
HK$8.8522
1.0782
htx

HTX

$1.1430
$1.1430
HK$8.8989
1.0839
xt

XT.COM

$1.136
$1.136
HK$8.8444
1.0772
upbit

Upbit

$1.1350
$1.1350
HK$8.8366
1.0763
kucoin

KuCoin

$1.1390
$1.1390
HK$8.8677
1.0801
mexc

MEXC

$1.142
$1.142
HK$8.8911
1.0829
indoex

IndoEx

$1.142
$1.142
HK$8.8911
1.0829
phemex

Phemex

$1.1410
$1.1410
HK$8.8833
1.0820
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$1.1430
$1.1430
HK$8.8989
1.0839
bitforex

BitForex

$1.1390
$1.1390
HK$8.8677
1.0801
latoken

LATOKEN

$1.1410
$1.1410
HK$8.8833
1.0820
bibox

Bibox

$1.1350
$1.1350
HK$8.8366
1.0763
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$1.1390
$1.1390
HK$8.8677
1.0801
bithumb

Bithumb

$1.142
$1.142
HK$8.8911
1.0829
poloniex

Poloniex

$1.1370
$1.1370
HK$8.8522
1.0782
kraken

Kraken

$1.1410
$1.1410
HK$8.8833
1.0820
p2b

P2B

$1.142
$1.142
HK$8.8911
1.0829
dydx

dYdX

$1.1430
$1.1430
HK$8.8989
1.0839
citex

CITEX

$1.1430
$1.1430
HK$8.8989
1.0839
bitmex

BitMEX

$1.1390
$1.1390
HK$8.8677
1.0801
ascendex

AscendEX (BitMax)

$1.142
$1.142
HK$8.8911
1.0829
stormgain

StormGain

$1.1390
$1.1390
HK$8.8677
1.0801
coinsbit

Coinsbit

$1.14
$1.14
HK$8.8755
1.0810
tidex

Tidex

$1.1390
$1.1390
HK$8.8677
1.0801
bitfinex

Bitfinex

$1.1430
$1.1430
HK$8.8989
1.0839
btc-alpha

BTC-Alpha

$1.14
$1.14
HK$8.8755
1.0810

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-16 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của CELO sang USD là 1 CELO tương đương với $0.00037 và mỗi USD có giá trị là 1.134 Celo. Vốn hóa thị trường là $373.396m. Trong tuần qua, Celo đã tăng 77.56%, với mức cao nhất là $0.7080 và mức thấp nhất là $0.6387. Trong tháng qua, Celo đã tăng 42.46%, với mức giá cao nhất là $0.8670 và thấp nhất là $0.5380. Trong năm qua, Celo đã tăng thêm 105.26%, với mức cao nhất là $1.6053 và mức thấp nhất là $0.4058. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million CELO đã được giao dịch trên 283 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.