Celo Giá

Giá Celo của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá CELO sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$1.1390
$1.1390
HK$8.8557
1.0920
binance

Binance

$1.136
$1.136
HK$8.8323
1.0892
okx

OKX

$1.136
$1.136
HK$8.8323
1.0892
bybit

Bybit

$1.138
$1.138
HK$8.8479
1.0911
digifinex

DigiFinex

$1.1410
$1.1410
HK$8.8712
1.0940
bitrue

Bitrue

$1.136
$1.136
HK$8.8323
1.0892
bingx

BingX

$1.1430
$1.1430
HK$8.8868
1.0959
bitget

Bitget

$1.1430
$1.1430
HK$8.8868
1.0959
deepcoin

Deepcoin

$1.14
$1.14
HK$8.8634
1.0930
hotcoin-global

Hotcoin Global

$1.136
$1.136
HK$8.8323
1.0892
bitmart

BitMart

$1.14
$1.14
HK$8.8634
1.0930
cointiger

CoinTiger

$1.138
$1.138
HK$8.8479
1.0911
whitebit

WhiteBIT

$1.1390
$1.1390
HK$8.8557
1.0920
lbank

LBank

$1.142
$1.142
HK$8.8790
1.0949
btse

BTSE

$1.136
$1.136
HK$8.8323
1.0892
gate-io

Gate.io

$1.1430
$1.1430
HK$8.8868
1.0959
htx

HTX

$1.1350
$1.1350
HK$8.8246
1.0882
xt

XT.COM

$1.1350
$1.1350
HK$8.8246
1.0882
upbit

Upbit

$1.1390
$1.1390
HK$8.8557
1.0920
kucoin

KuCoin

$1.14
$1.14
HK$8.8634
1.0930
mexc

MEXC

$1.1410
$1.1410
HK$8.8712
1.0940
indoex

IndoEx

$1.136
$1.136
HK$8.8323
1.0892
phemex

Phemex

$1.1430
$1.1430
HK$8.8868
1.0959
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$1.138
$1.138
HK$8.8479
1.0911
bitforex

BitForex

$1.136
$1.136
HK$8.8323
1.0892
latoken

LATOKEN

$1.1350
$1.1350
HK$8.8246
1.0882
bibox

Bibox

$1.142
$1.142
HK$8.8790
1.0949
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$1.134
$1.134
HK$8.8168
1.0872
bithumb

Bithumb

$1.142
$1.142
HK$8.8790
1.0949
poloniex

Poloniex

$1.1410
$1.1410
HK$8.8712
1.0940
kraken

Kraken

$1.1410
$1.1410
HK$8.8712
1.0940
p2b

P2B

$1.134
$1.134
HK$8.8168
1.0872
dydx

dYdX

$1.1390
$1.1390
HK$8.8557
1.0920
citex

CITEX

$1.1370
$1.1370
HK$8.8401
1.0901
bitmex

BitMEX

$1.1410
$1.1410
HK$8.8712
1.0940
ascendex

AscendEX (BitMax)

$1.142
$1.142
HK$8.8790
1.0949
stormgain

StormGain

$1.1390
$1.1390
HK$8.8557
1.0920
coinsbit

Coinsbit

$1.142
$1.142
HK$8.8790
1.0949
tidex

Tidex

$1.138
$1.138
HK$8.8479
1.0911
bitfinex

Bitfinex

$1.1410
$1.1410
HK$8.8712
1.0940
btc-alpha

BTC-Alpha

$1.1410
$1.1410
HK$8.8712
1.0940

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của CELO sang USD là 1 CELO tương đương với $0.00034 và mỗi USD có giá trị là 1.134 Celo. Vốn hóa thị trường là $359.726m. Trong tuần qua, Celo đã giảm 37.28%, đạt mức cao nhất là $0.8368 và mức thấp là $0.6462. Trong tháng qua, Celo đã giảm 61.30%, đạt mức cao nhất là $1.0679 và mức thấp là $0.6462. Trong năm qua, Celo đã giảm 68.78%, với mức cao nhất là $1.6053 và thấp nhất là $0.4058. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million CELO đã được giao dịch trên 293 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.