POLKARARE Giá

Giá POLKARARE của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá PRARE sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.004862
$0.004862
HK$0.0378
0.0044
binance

Binance

$0.004866
$0.004866
HK$0.0378
0.0044
okx

OKX

$0.0049
$0.0049
HK$0.0378
0.0044
bybit

Bybit

$0.00486
$0.00486
HK$0.0377
0.0044
digifinex

DigiFinex

$0.004859
$0.004859
HK$0.0377
0.0044
bitrue

Bitrue

$0.004862
$0.004862
HK$0.0378
0.0044
bingx

BingX

$0.004868
$0.004868
HK$0.0378
0.0044
bitget

Bitget

$0.0049
$0.0049
HK$0.0378
0.0044
deepcoin

Deepcoin

$0.004867
$0.004867
HK$0.0378
0.0044
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.004866
$0.004866
HK$0.0378
0.0044
bitmart

BitMart

$0.004861
$0.004861
HK$0.0378
0.0044
cointiger

CoinTiger

$0.004862
$0.004862
HK$0.0378
0.0044
whitebit

WhiteBIT

$0.004867
$0.004867
HK$0.0378
0.0044
lbank

LBank

$0.004861
$0.004861
HK$0.0378
0.0044
btse

BTSE

$0.004868
$0.004868
HK$0.0378
0.0044
gate-io

Gate.io

$0.004867
$0.004867
HK$0.0378
0.0044
htx

HTX

$0.00486
$0.00486
HK$0.0377
0.0044
xt

XT.COM

$0.0049
$0.0049
HK$0.0378
0.0044
upbit

Upbit

$0.004868
$0.004868
HK$0.0378
0.0044
kucoin

KuCoin

$0.0049
$0.0049
HK$0.0378
0.0044
mexc

MEXC

$0.004862
$0.004862
HK$0.0378
0.0044
indoex

IndoEx

$0.004868
$0.004868
HK$0.0378
0.0044
phemex

Phemex

$0.004861
$0.004861
HK$0.0378
0.0044
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.004861
$0.004861
HK$0.0378
0.0044
bitforex

BitForex

$0.00486
$0.00486
HK$0.0377
0.0044
latoken

LATOKEN

$0.004861
$0.004861
HK$0.0378
0.0044
bibox

Bibox

$0.004867
$0.004867
HK$0.0378
0.0044
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.004859
$0.004859
HK$0.0377
0.0044
bithumb

Bithumb

$0.004861
$0.004861
HK$0.0378
0.0044
poloniex

Poloniex

$0.004862
$0.004862
HK$0.0378
0.0044
kraken

Kraken

$0.004868
$0.004868
HK$0.0378
0.0044
p2b

P2B

$0.004866
$0.004866
HK$0.0378
0.0044
dydx

dYdX

$0.004868
$0.004868
HK$0.0378
0.0044
citex

CITEX

$0.004868
$0.004868
HK$0.0378
0.0044
bitmex

BitMEX

$0.004868
$0.004868
HK$0.0378
0.0044
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0049
$0.0049
HK$0.0378
0.0044
stormgain

StormGain

$0.0049
$0.0049
HK$0.0378
0.0044
coinsbit

Coinsbit

$0.004866
$0.004866
HK$0.0378
0.0044
tidex

Tidex

$0.0049
$0.0049
HK$0.0378
0.0044
bitfinex

Bitfinex

$0.004866
$0.004866
HK$0.0378
0.0044
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0049
$0.0049
HK$0.0378
0.0044

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-10-05 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của PRARE sang USD là 1 PRARE tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.004859 POLKARARE. Vốn hóa thị trường là $31,980. Trong tuần qua, POLKARARE đã giảm 67.04%, đạt mức cao nhất là $0.0029 và mức thấp là $0.0028. Trong tháng qua, POLKARARE đã giảm 79.13%, đạt mức cao nhất là $0.0029 và mức thấp là $0.0025. Trong năm qua, POLKARARE đã giảm 107.13%, với mức cao nhất là $0.0046 và thấp nhất là $0.0020. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million PRARE đã được giao dịch trên 5 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.