Covalent Giá

Giá Covalent của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá CQT sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0968
$0.0968
HK$0.7526
0.0928
binance

Binance

$0.0974
$0.0974
HK$0.7573
0.0934
okx

OKX

$0.0966
$0.0966
HK$0.7511
0.0926
bybit

Bybit

$0.0972
$0.0972
HK$0.7557
0.0932
digifinex

DigiFinex

$0.0972
$0.0972
HK$0.7557
0.0932
bitrue

Bitrue

$0.0969
$0.0969
HK$0.7534
0.0929
bingx

BingX

$0.0974
$0.0974
HK$0.7573
0.0934
bitget

Bitget

$0.097
$0.097
HK$0.7542
0.0930
deepcoin

Deepcoin

$0.0969
$0.0969
HK$0.7534
0.0929
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0975
$0.0975
HK$0.7581
0.0935
bitmart

BitMart

$0.0966
$0.0966
HK$0.7511
0.0926
cointiger

CoinTiger

$0.0973
$0.0973
HK$0.7565
0.0933
whitebit

WhiteBIT

$0.097
$0.097
HK$0.7542
0.0930
lbank

LBank

$0.0967
$0.0967
HK$0.7518
0.0927
btse

BTSE

$0.0973
$0.0973
HK$0.7565
0.0933
gate-io

Gate.io

$0.097
$0.097
HK$0.7542
0.0930
htx

HTX

$0.097
$0.097
HK$0.7542
0.0930
xt

XT.COM

$0.0973
$0.0973
HK$0.7565
0.0933
upbit

Upbit

$0.0967
$0.0967
HK$0.7518
0.0927
kucoin

KuCoin

$0.0966
$0.0966
HK$0.7511
0.0926
mexc

MEXC

$0.0969
$0.0969
HK$0.7534
0.0929
indoex

IndoEx

$0.0974
$0.0974
HK$0.7573
0.0934
phemex

Phemex

$0.0974
$0.0974
HK$0.7573
0.0934
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0967
$0.0967
HK$0.7518
0.0927
bitforex

BitForex

$0.097
$0.097
HK$0.7542
0.0930
latoken

LATOKEN

$0.0971
$0.0971
HK$0.7549
0.0931
bibox

Bibox

$0.0967
$0.0967
HK$0.7518
0.0927
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0967
$0.0967
HK$0.7518
0.0927
bithumb

Bithumb

$0.0971
$0.0971
HK$0.7549
0.0931
poloniex

Poloniex

$0.0967
$0.0967
HK$0.7518
0.0927
kraken

Kraken

$0.0966
$0.0966
HK$0.7511
0.0926
p2b

P2B

$0.0968
$0.0968
HK$0.7526
0.0928
dydx

dYdX

$0.0969
$0.0969
HK$0.7534
0.0929
citex

CITEX

$0.0975
$0.0975
HK$0.7581
0.0935
bitmex

BitMEX

$0.0969
$0.0969
HK$0.7534
0.0929
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0973
$0.0973
HK$0.7565
0.0933
stormgain

StormGain

$0.0975
$0.0975
HK$0.7581
0.0935
coinsbit

Coinsbit

$0.0972
$0.0972
HK$0.7557
0.0932
tidex

Tidex

$0.0972
$0.0972
HK$0.7557
0.0932
bitfinex

Bitfinex

$0.0973
$0.0973
HK$0.7565
0.0933
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0975
$0.0975
HK$0.7581
0.0935

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của CQT sang USD là 1 CQT tương đương với $0.00003 và mỗi USD có giá trị là 0.0966 Covalent. Vốn hóa thị trường là $5.855m. Trong tuần qua, Covalent đã giảm 1361.93%, đạt mức cao nhất là $0.0066 và mức thấp là $0.0059. Trong tháng qua, Covalent đã giảm 1228.42%, đạt mức cao nhất là $0.0081 và mức thấp là $0.0050. Trong năm qua, Covalent đã giảm -55.49%, với mức cao nhất là $0.4203 và thấp nhất là $0.0030. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined CQT đã được giao dịch trên 63 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.