Covalent Giá

Giá Covalent của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá CQT sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0975
$0.0975
HK$0.7571
0.0888
binance

Binance

$0.0966
$0.0966
HK$0.7501
0.0880
okx

OKX

$0.0966
$0.0966
HK$0.7501
0.0880
bybit

Bybit

$0.0966
$0.0966
HK$0.7501
0.0880
digifinex

DigiFinex

$0.0975
$0.0975
HK$0.7571
0.0888
bitrue

Bitrue

$0.097
$0.097
HK$0.7533
0.0883
bingx

BingX

$0.0974
$0.0974
HK$0.7564
0.0887
bitget

Bitget

$0.0972
$0.0972
HK$0.7548
0.0885
deepcoin

Deepcoin

$0.097
$0.097
HK$0.7533
0.0883
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0975
$0.0975
HK$0.7571
0.0888
bitmart

BitMart

$0.097
$0.097
HK$0.7533
0.0883
cointiger

CoinTiger

$0.0971
$0.0971
HK$0.7540
0.0884
whitebit

WhiteBIT

$0.0968
$0.0968
HK$0.7517
0.0881
lbank

LBank

$0.0966
$0.0966
HK$0.7501
0.0880
btse

BTSE

$0.0975
$0.0975
HK$0.7571
0.0888
gate-io

Gate.io

$0.0973
$0.0973
HK$0.7556
0.0886
htx

HTX

$0.0969
$0.0969
HK$0.7525
0.0882
xt

XT.COM

$0.0968
$0.0968
HK$0.7517
0.0881
upbit

Upbit

$0.0966
$0.0966
HK$0.7501
0.0880
kucoin

KuCoin

$0.097
$0.097
HK$0.7533
0.0883
mexc

MEXC

$0.097
$0.097
HK$0.7533
0.0883
indoex

IndoEx

$0.0968
$0.0968
HK$0.7517
0.0881
phemex

Phemex

$0.0971
$0.0971
HK$0.7540
0.0884
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.097
$0.097
HK$0.7533
0.0883
bitforex

BitForex

$0.097
$0.097
HK$0.7533
0.0883
latoken

LATOKEN

$0.0968
$0.0968
HK$0.7517
0.0881
bibox

Bibox

$0.0971
$0.0971
HK$0.7540
0.0884
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.097
$0.097
HK$0.7533
0.0883
bithumb

Bithumb

$0.0967
$0.0967
HK$0.7509
0.0881
poloniex

Poloniex

$0.0968
$0.0968
HK$0.7517
0.0881
kraken

Kraken

$0.0971
$0.0971
HK$0.7540
0.0884
p2b

P2B

$0.0969
$0.0969
HK$0.7525
0.0882
dydx

dYdX

$0.0969
$0.0969
HK$0.7525
0.0882
citex

CITEX

$0.0974
$0.0974
HK$0.7564
0.0887
bitmex

BitMEX

$0.0973
$0.0973
HK$0.7556
0.0886
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0975
$0.0975
HK$0.7571
0.0888
stormgain

StormGain

$0.097
$0.097
HK$0.7533
0.0883
coinsbit

Coinsbit

$0.0973
$0.0973
HK$0.7556
0.0886
tidex

Tidex

$0.0975
$0.0975
HK$0.7571
0.0888
bitfinex

Bitfinex

$0.0971
$0.0971
HK$0.7540
0.0884
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0972
$0.0972
HK$0.7548
0.0885

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-10-05 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của CQT sang USD là 1 CQT tương đương với $0.00002 và mỗi USD có giá trị là 0.0966 Covalent. Vốn hóa thị trường là $3.469m. Trong tuần qua, Covalent đã giảm 2135.54%, đạt mức cao nhất là $0.0043 và mức thấp là $0.0041. Trong tháng qua, Covalent đã giảm 2036.01%, đạt mức cao nhất là $0.0050 và mức thấp là $0.0041. Trong năm qua, Covalent đã giảm -12.86%, với mức cao nhất là $0.4203 và thấp nhất là $0.0032. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million CQT đã được giao dịch trên 63 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.