Ruff Giá

Giá Ruff của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá RUFF sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00005
$0.00005
HK$0.0004
0.00004554
binance

Binance

$0.00004900
$0.00004900
HK$0.0004
0.00004462
okx

OKX

$0.000043
$0.000043
HK$0.0003
0.00003916
bybit

Bybit

$0.00005
$0.00005
HK$0.0004
0.00004554
digifinex

DigiFinex

$0.000045
$0.000045
HK$0.0003
0.00004098
bitrue

Bitrue

$0.000046
$0.000046
HK$0.0004
0.00004189
bingx

BingX

$0.00004900
$0.00004900
HK$0.0004
0.00004462
bitget

Bitget

$0.00004900
$0.00004900
HK$0.0004
0.00004462
deepcoin

Deepcoin

$0.000048
$0.000048
HK$0.0004
0.00004371
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.000048
$0.000048
HK$0.0004
0.00004371
bitmart

BitMart

$0.00005
$0.00005
HK$0.0004
0.00004554
cointiger

CoinTiger

$0.000043
$0.000043
HK$0.0003
0.00003916
whitebit

WhiteBIT

$0.000043
$0.000043
HK$0.0003
0.00003916
lbank

LBank

$0.00005100
$0.00005100
HK$0.0004
0.00004645
btse

BTSE

$0.00005
$0.00005
HK$0.0004
0.00004554
gate-io

Gate.io

$0.000048
$0.000048
HK$0.0004
0.00004371
htx

HTX

$0.000048
$0.000048
HK$0.0004
0.00004371
xt

XT.COM

$0.00004900
$0.00004900
HK$0.0004
0.00004462
upbit

Upbit

$0.000043
$0.000043
HK$0.0003
0.00003916
kucoin

KuCoin

$0.000044
$0.000044
HK$0.0003
0.00004007
mexc

MEXC

$0.000046
$0.000046
HK$0.0004
0.00004189
indoex

IndoEx

$0.000046
$0.000046
HK$0.0004
0.00004189
phemex

Phemex

$0.00005
$0.00005
HK$0.0004
0.00004554
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.000048
$0.000048
HK$0.0004
0.00004371
bitforex

BitForex

$0.000046
$0.000046
HK$0.0004
0.00004189
latoken

LATOKEN

$0.000044
$0.000044
HK$0.0003
0.00004007
bibox

Bibox

$0.00005100
$0.00005100
HK$0.0004
0.00004645
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.000048
$0.000048
HK$0.0004
0.00004371
bithumb

Bithumb

$0.000043
$0.000043
HK$0.0003
0.00003916
poloniex

Poloniex

$0.00004900
$0.00004900
HK$0.0004
0.00004462
kraken

Kraken

$0.00004900
$0.00004900
HK$0.0004
0.00004462
p2b

P2B

$0.00005
$0.00005
HK$0.0004
0.00004554
dydx

dYdX

$0.00004700
$0.00004700
HK$0.0004
0.00004280
citex

CITEX

$0.000043
$0.000043
HK$0.0003
0.00003916
bitmex

BitMEX

$0.000043
$0.000043
HK$0.0003
0.00003916
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00005100
$0.00005100
HK$0.0004
0.00004645
stormgain

StormGain

$0.00005100
$0.00005100
HK$0.0004
0.00004645
coinsbit

Coinsbit

$0.00005100
$0.00005100
HK$0.0004
0.00004645
tidex

Tidex

$0.000044
$0.000044
HK$0.0003
0.00004007
bitfinex

Bitfinex

$0.00004900
$0.00004900
HK$0.0004
0.00004462
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00005
$0.00005
HK$0.0004
0.00004554

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-10-05 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của RUFF sang USD là 1 RUFF tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.000043 Ruff. Vốn hóa thị trường là $189,359. Trong tuần qua, Ruff đã tăng -76.70%, với mức cao nhất là $0.0002 và mức thấp nhất là $0.0002. Trong tháng qua, Ruff đã tăng -66.35%, với mức giá cao nhất là $0.0002 và thấp nhất là $0.0001. Trong năm qua, Ruff đã tăng thêm -76.54%, với mức cao nhất là $0.0004 và mức thấp nhất là $0.00008109. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million RUFF đã được giao dịch trên 11 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.