Ruff Giá

Giá Ruff của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá RUFF sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.000044
$0.000044
HK$0.0003
0.00004231
binance

Binance

$0.00004900
$0.00004900
HK$0.0004
0.00004712
okx

OKX

$0.00005200
$0.00005200
HK$0.0004
0.00005000
bybit

Bybit

$0.000046
$0.000046
HK$0.0004
0.00004423
digifinex

DigiFinex

$0.00004900
$0.00004900
HK$0.0004
0.00004712
bitrue

Bitrue

$0.000045
$0.000045
HK$0.0003
0.00004327
bingx

BingX

$0.000048
$0.000048
HK$0.0004
0.00004616
bitget

Bitget

$0.000046
$0.000046
HK$0.0004
0.00004423
deepcoin

Deepcoin

$0.000044
$0.000044
HK$0.0003
0.00004231
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.000043
$0.000043
HK$0.0003
0.00004135
bitmart

BitMart

$0.000045
$0.000045
HK$0.0003
0.00004327
cointiger

CoinTiger

$0.000044
$0.000044
HK$0.0003
0.00004231
whitebit

WhiteBIT

$0.00004900
$0.00004900
HK$0.0004
0.00004712
lbank

LBank

$0.00004900
$0.00004900
HK$0.0004
0.00004712
btse

BTSE

$0.000044
$0.000044
HK$0.0003
0.00004231
gate-io

Gate.io

$0.000046
$0.000046
HK$0.0004
0.00004423
htx

HTX

$0.00005100
$0.00005100
HK$0.0004
0.00004904
xt

XT.COM

$0.000043
$0.000043
HK$0.0003
0.00004135
upbit

Upbit

$0.00005
$0.00005
HK$0.0004
0.00004808
kucoin

KuCoin

$0.000045
$0.000045
HK$0.0003
0.00004327
mexc

MEXC

$0.00004900
$0.00004900
HK$0.0004
0.00004712
indoex

IndoEx

$0.00004700
$0.00004700
HK$0.0004
0.00004520
phemex

Phemex

$0.000046
$0.000046
HK$0.0004
0.00004423
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.000044
$0.000044
HK$0.0003
0.00004231
bitforex

BitForex

$0.00005200
$0.00005200
HK$0.0004
0.00005000
latoken

LATOKEN

$0.000046
$0.000046
HK$0.0004
0.00004423
bibox

Bibox

$0.000044
$0.000044
HK$0.0003
0.00004231
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.000048
$0.000048
HK$0.0004
0.00004616
bithumb

Bithumb

$0.00005100
$0.00005100
HK$0.0004
0.00004904
poloniex

Poloniex

$0.00005
$0.00005
HK$0.0004
0.00004808
kraken

Kraken

$0.00005200
$0.00005200
HK$0.0004
0.00005000
p2b

P2B

$0.000046
$0.000046
HK$0.0004
0.00004423
dydx

dYdX

$0.000046
$0.000046
HK$0.0004
0.00004423
citex

CITEX

$0.00004700
$0.00004700
HK$0.0004
0.00004520
bitmex

BitMEX

$0.00005200
$0.00005200
HK$0.0004
0.00005000
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.000043
$0.000043
HK$0.0003
0.00004135
stormgain

StormGain

$0.00004700
$0.00004700
HK$0.0004
0.00004520
coinsbit

Coinsbit

$0.00005
$0.00005
HK$0.0004
0.00004808
tidex

Tidex

$0.00005200
$0.00005200
HK$0.0004
0.00005000
bitfinex

Bitfinex

$0.00004700
$0.00004700
HK$0.0004
0.00004520
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.000046
$0.000046
HK$0.0004
0.00004423

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-31 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của RUFF sang USD là 1 RUFF tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.000043 Ruff. Vốn hóa thị trường là $196,439. Trong tuần qua, Ruff đã giảm -80.92%, đạt mức cao nhất là $0.0002 và mức thấp là $0.0002. Trong tháng qua, Ruff đã giảm -82.69%, đạt mức cao nhất là $0.0003 và mức thấp là $0.0002. Trong năm qua, Ruff đã giảm -87.32%, với mức cao nhất là $0.0004 và thấp nhất là $0.0001. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million RUFF đã được giao dịch trên 11 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.