Dimecoin Giá

Giá Dimecoin của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá DIME sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00002321
$0.00002321
HK$0.0002
0.00002113
binance

Binance

$0.00002321
$0.00002321
HK$0.0002
0.00002113
okx

OKX

$0.00002321
$0.00002321
HK$0.0002
0.00002113
bybit

Bybit

$0.00002321
$0.00002321
HK$0.0002
0.00002113
digifinex

DigiFinex

$0.00002321
$0.00002321
HK$0.0002
0.00002113
bitrue

Bitrue

$0.00002321
$0.00002321
HK$0.0002
0.00002113
bingx

BingX

$0.00002321
$0.00002321
HK$0.0002
0.00002113
bitget

Bitget

$0.00002321
$0.00002321
HK$0.0002
0.00002113
deepcoin

Deepcoin

$0.00002321
$0.00002321
HK$0.0002
0.00002113
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00002321
$0.00002321
HK$0.0002
0.00002113
bitmart

BitMart

$0.00002321
$0.00002321
HK$0.0002
0.00002113
cointiger

CoinTiger

$0.00002321
$0.00002321
HK$0.0002
0.00002113
whitebit

WhiteBIT

$0.00002321
$0.00002321
HK$0.0002
0.00002113
lbank

LBank

$0.00002321
$0.00002321
HK$0.0002
0.00002113
btse

BTSE

$0.00002321
$0.00002321
HK$0.0002
0.00002113
gate-io

Gate.io

$0.00002321
$0.00002321
HK$0.0002
0.00002113
htx

HTX

$0.00002321
$0.00002321
HK$0.0002
0.00002113
xt

XT.COM

$0.00002321
$0.00002321
HK$0.0002
0.00002113
upbit

Upbit

$0.00002321
$0.00002321
HK$0.0002
0.00002113
kucoin

KuCoin

$0.00002321
$0.00002321
HK$0.0002
0.00002113
mexc

MEXC

$0.00002321
$0.00002321
HK$0.0002
0.00002113
indoex

IndoEx

$0.00002321
$0.00002321
HK$0.0002
0.00002113
phemex

Phemex

$0.00002321
$0.00002321
HK$0.0002
0.00002113
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00002321
$0.00002321
HK$0.0002
0.00002113
bitforex

BitForex

$0.00002321
$0.00002321
HK$0.0002
0.00002113
latoken

LATOKEN

$0.00002321
$0.00002321
HK$0.0002
0.00002113
bibox

Bibox

$0.00002321
$0.00002321
HK$0.0002
0.00002113
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00002321
$0.00002321
HK$0.0002
0.00002113
bithumb

Bithumb

$0.00002321
$0.00002321
HK$0.0002
0.00002113
poloniex

Poloniex

$0.00002321
$0.00002321
HK$0.0002
0.00002113
kraken

Kraken

$0.00002321
$0.00002321
HK$0.0002
0.00002113
p2b

P2B

$0.00002321
$0.00002321
HK$0.0002
0.00002113
dydx

dYdX

$0.00002321
$0.00002321
HK$0.0002
0.00002113
citex

CITEX

$0.00002321
$0.00002321
HK$0.0002
0.00002113
bitmex

BitMEX

$0.00002321
$0.00002321
HK$0.0002
0.00002113
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00002321
$0.00002321
HK$0.0002
0.00002113
stormgain

StormGain

$0.00002321
$0.00002321
HK$0.0002
0.00002113
coinsbit

Coinsbit

$0.00002321
$0.00002321
HK$0.0002
0.00002113
tidex

Tidex

$0.00002321
$0.00002321
HK$0.0002
0.00002113
bitfinex

Bitfinex

$0.00002321
$0.00002321
HK$0.0002
0.00002113
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00002321
$0.00002321
HK$0.0002
0.00002113

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-10-05 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của DIME sang USD là 1 DIME tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00002321 Dimecoin. Vốn hóa thị trường là $11.1m. Trong tuần qua, Dimecoin đã giảm -14.68%, đạt mức cao nhất là $0.00002720 và mức thấp là $0.00002321. Trong tháng qua, Dimecoin đã giảm -6.32%, đạt mức cao nhất là $0.00002720 và mức thấp là $0.00002251. Trong năm qua, Dimecoin đã giảm 43.64%, với mức cao nhất là $0.00004041 và thấp nhất là $0.00001537. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion DIME đã được giao dịch trên 14 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.