Zel Giá

Giá Zel của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá ZEL sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.5306
$0.5306
HK$4.1364
0.4785
binance

Binance

$0.5306
$0.5306
HK$4.1364
0.4785
okx

OKX

$0.5306
$0.5306
HK$4.1364
0.4785
bybit

Bybit

$0.5306
$0.5306
HK$4.1364
0.4785
digifinex

DigiFinex

$0.5306
$0.5306
HK$4.1364
0.4785
bitrue

Bitrue

$0.5306
$0.5306
HK$4.1364
0.4785
bingx

BingX

$0.5306
$0.5306
HK$4.1364
0.4785
bitget

Bitget

$0.5306
$0.5306
HK$4.1364
0.4785
deepcoin

Deepcoin

$0.5306
$0.5306
HK$4.1364
0.4785
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.5306
$0.5306
HK$4.1364
0.4785
bitmart

BitMart

$0.5306
$0.5306
HK$4.1364
0.4785
cointiger

CoinTiger

$0.5306
$0.5306
HK$4.1364
0.4785
whitebit

WhiteBIT

$0.5306
$0.5306
HK$4.1364
0.4785
lbank

LBank

$0.5306
$0.5306
HK$4.1364
0.4785
btse

BTSE

$0.5306
$0.5306
HK$4.1364
0.4785
gate-io

Gate.io

$0.5306
$0.5306
HK$4.1364
0.4785
htx

HTX

$0.5306
$0.5306
HK$4.1364
0.4785
xt

XT.COM

$0.5306
$0.5306
HK$4.1364
0.4785
upbit

Upbit

$0.5306
$0.5306
HK$4.1364
0.4785
kucoin

KuCoin

$0.5306
$0.5306
HK$4.1364
0.4785
mexc

MEXC

$0.5306
$0.5306
HK$4.1364
0.4785
indoex

IndoEx

$0.5306
$0.5306
HK$4.1364
0.4785
phemex

Phemex

$0.5306
$0.5306
HK$4.1364
0.4785
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.5306
$0.5306
HK$4.1364
0.4785
bitforex

BitForex

$0.5306
$0.5306
HK$4.1364
0.4785
latoken

LATOKEN

$0.5306
$0.5306
HK$4.1364
0.4785
bibox

Bibox

$0.5306
$0.5306
HK$4.1364
0.4785
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.5306
$0.5306
HK$4.1364
0.4785
bithumb

Bithumb

$0.5306
$0.5306
HK$4.1364
0.4785
poloniex

Poloniex

$0.5306
$0.5306
HK$4.1364
0.4785
kraken

Kraken

$0.5306
$0.5306
HK$4.1364
0.4785
p2b

P2B

$0.5306
$0.5306
HK$4.1364
0.4785
dydx

dYdX

$0.5306
$0.5306
HK$4.1364
0.4785
citex

CITEX

$0.5306
$0.5306
HK$4.1364
0.4785
bitmex

BitMEX

$0.5306
$0.5306
HK$4.1364
0.4785
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.5306
$0.5306
HK$4.1364
0.4785
stormgain

StormGain

$0.5306
$0.5306
HK$4.1364
0.4785
coinsbit

Coinsbit

$0.5306
$0.5306
HK$4.1364
0.4785
tidex

Tidex

$0.5306
$0.5306
HK$4.1364
0.4785
bitfinex

Bitfinex

$0.5306
$0.5306
HK$4.1364
0.4785
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.5306
$0.5306
HK$4.1364
0.4785

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-08 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của ZEL sang USD là 1 ZEL tương đương với $0.00013 và mỗi USD có giá trị là 0.5306 Zel. Vốn hóa thị trường là $187.087m. Trong tuần qua, Zel đã tăng 4.03%, với mức cao nhất là $0.6236 và mức thấp nhất là $0.4991. Trong tháng qua, Zel đã tăng 7.49%, với mức giá cao nhất là $0.6499 và thấp nhất là $0.4550. Trong năm qua, Zel đã tăng thêm 52.40%, với mức cao nhất là $1.1984 và mức thấp nhất là $0.3114. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million ZEL đã được giao dịch trên 153 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.