neversol Giá

Giá neversol của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá NEVER sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00001503
$0.00001503
HK$0.0001
0.00001443
binance

Binance

$0.00001503
$0.00001503
HK$0.0001
0.00001443
okx

OKX

$0.00001503
$0.00001503
HK$0.0001
0.00001443
bybit

Bybit

$0.00001503
$0.00001503
HK$0.0001
0.00001443
digifinex

DigiFinex

$0.00001503
$0.00001503
HK$0.0001
0.00001443
bitrue

Bitrue

$0.00001503
$0.00001503
HK$0.0001
0.00001443
bingx

BingX

$0.00001503
$0.00001503
HK$0.0001
0.00001443
bitget

Bitget

$0.00001503
$0.00001503
HK$0.0001
0.00001443
deepcoin

Deepcoin

$0.00001503
$0.00001503
HK$0.0001
0.00001443
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00001503
$0.00001503
HK$0.0001
0.00001443
bitmart

BitMart

$0.00001503
$0.00001503
HK$0.0001
0.00001443
cointiger

CoinTiger

$0.00001503
$0.00001503
HK$0.0001
0.00001443
whitebit

WhiteBIT

$0.00001503
$0.00001503
HK$0.0001
0.00001443
lbank

LBank

$0.00001503
$0.00001503
HK$0.0001
0.00001443
btse

BTSE

$0.00001503
$0.00001503
HK$0.0001
0.00001443
gate-io

Gate.io

$0.00001503
$0.00001503
HK$0.0001
0.00001443
htx

HTX

$0.00001503
$0.00001503
HK$0.0001
0.00001443
xt

XT.COM

$0.00001503
$0.00001503
HK$0.0001
0.00001443
upbit

Upbit

$0.00001503
$0.00001503
HK$0.0001
0.00001443
kucoin

KuCoin

$0.00001503
$0.00001503
HK$0.0001
0.00001443
mexc

MEXC

$0.00001503
$0.00001503
HK$0.0001
0.00001443
indoex

IndoEx

$0.00001503
$0.00001503
HK$0.0001
0.00001443
phemex

Phemex

$0.00001503
$0.00001503
HK$0.0001
0.00001443
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00001503
$0.00001503
HK$0.0001
0.00001443
bitforex

BitForex

$0.00001503
$0.00001503
HK$0.0001
0.00001443
latoken

LATOKEN

$0.00001503
$0.00001503
HK$0.0001
0.00001443
bibox

Bibox

$0.00001503
$0.00001503
HK$0.0001
0.00001443
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00001503
$0.00001503
HK$0.0001
0.00001443
bithumb

Bithumb

$0.00001503
$0.00001503
HK$0.0001
0.00001443
poloniex

Poloniex

$0.00001503
$0.00001503
HK$0.0001
0.00001443
kraken

Kraken

$0.00001503
$0.00001503
HK$0.0001
0.00001443
p2b

P2B

$0.00001503
$0.00001503
HK$0.0001
0.00001443
dydx

dYdX

$0.00001503
$0.00001503
HK$0.0001
0.00001443
citex

CITEX

$0.00001503
$0.00001503
HK$0.0001
0.00001443
bitmex

BitMEX

$0.00001503
$0.00001503
HK$0.0001
0.00001443
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00001503
$0.00001503
HK$0.0001
0.00001443
stormgain

StormGain

$0.00001503
$0.00001503
HK$0.0001
0.00001443
coinsbit

Coinsbit

$0.00001503
$0.00001503
HK$0.0001
0.00001443
tidex

Tidex

$0.00001503
$0.00001503
HK$0.0001
0.00001443
bitfinex

Bitfinex

$0.00001503
$0.00001503
HK$0.0001
0.00001443
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00001503
$0.00001503
HK$0.0001
0.00001443

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-27 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của NEVER sang USD là 1 NEVER tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00001503 neversol. Vốn hóa thị trường là $1.082m. Trong tuần qua, neversol đã giảm -9.61%, đạt mức cao nhất là $0.00001663 và mức thấp là $0.00001422. Trong tháng qua, neversol đã giảm -27.07%, đạt mức cao nhất là $0.00002276 và mức thấp là $0.00001422. Trong năm qua, neversol đã giảm -82.55%, với mức cao nhất là $0.0003 và thấp nhất là $0.00001422. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion NEVER đã được giao dịch trên 14 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.