Frax Giá

Giá Frax của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá Frax sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.9968
$0.9968
HK$7.7705
0.8988
binance

Binance

$0.9968
$0.9968
HK$7.7705
0.8988
okx

OKX

$0.9968
$0.9968
HK$7.7705
0.8988
bybit

Bybit

$0.9968
$0.9968
HK$7.7705
0.8988
digifinex

DigiFinex

$0.9968
$0.9968
HK$7.7705
0.8988
bitrue

Bitrue

$0.9968
$0.9968
HK$7.7705
0.8988
bingx

BingX

$0.9968
$0.9968
HK$7.7705
0.8988
bitget

Bitget

$0.9968
$0.9968
HK$7.7705
0.8988
deepcoin

Deepcoin

$0.9968
$0.9968
HK$7.7705
0.8988
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.9968
$0.9968
HK$7.7705
0.8988
bitmart

BitMart

$0.9968
$0.9968
HK$7.7705
0.8988
cointiger

CoinTiger

$0.9968
$0.9968
HK$7.7705
0.8988
whitebit

WhiteBIT

$0.9968
$0.9968
HK$7.7705
0.8988
lbank

LBank

$0.9968
$0.9968
HK$7.7705
0.8988
btse

BTSE

$0.9968
$0.9968
HK$7.7705
0.8988
gate-io

Gate.io

$0.9968
$0.9968
HK$7.7705
0.8988
htx

HTX

$0.9968
$0.9968
HK$7.7705
0.8988
xt

XT.COM

$0.9968
$0.9968
HK$7.7705
0.8988
upbit

Upbit

$0.9968
$0.9968
HK$7.7705
0.8988
kucoin

KuCoin

$0.9968
$0.9968
HK$7.7705
0.8988
mexc

MEXC

$0.9968
$0.9968
HK$7.7705
0.8988
indoex

IndoEx

$0.9968
$0.9968
HK$7.7705
0.8988
phemex

Phemex

$0.9968
$0.9968
HK$7.7705
0.8988
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.9968
$0.9968
HK$7.7705
0.8988
bitforex

BitForex

$0.9968
$0.9968
HK$7.7705
0.8988
latoken

LATOKEN

$0.9968
$0.9968
HK$7.7705
0.8988
bibox

Bibox

$0.9968
$0.9968
HK$7.7705
0.8988
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.9968
$0.9968
HK$7.7705
0.8988
bithumb

Bithumb

$0.9968
$0.9968
HK$7.7705
0.8988
poloniex

Poloniex

$0.9968
$0.9968
HK$7.7705
0.8988
kraken

Kraken

$0.9968
$0.9968
HK$7.7705
0.8988
p2b

P2B

$0.9968
$0.9968
HK$7.7705
0.8988
dydx

dYdX

$0.9968
$0.9968
HK$7.7705
0.8988
citex

CITEX

$0.9968
$0.9968
HK$7.7705
0.8988
bitmex

BitMEX

$0.9968
$0.9968
HK$7.7705
0.8988
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.9968
$0.9968
HK$7.7705
0.8988
stormgain

StormGain

$0.9968
$0.9968
HK$7.7705
0.8988
coinsbit

Coinsbit

$0.9968
$0.9968
HK$7.7705
0.8988
tidex

Tidex

$0.9968
$0.9968
HK$7.7705
0.8988
bitfinex

Bitfinex

$0.9968
$0.9968
HK$7.7705
0.8988
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.9968
$0.9968
HK$7.7705
0.8988

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-08 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của Frax sang USD là 1 Frax tương đương với $0.00025 và mỗi USD có giá trị là 0.9968 Frax. Vốn hóa thị trường là $647.377m. Trong tuần qua, Frax đã tăng 0.04%, với mức cao nhất là $0.9969 và mức thấp nhất là $0.9963. Trong tháng qua, Frax đã tăng -0.09%, với mức giá cao nhất là $0.9977 và thấp nhất là $0.9963. Trong năm qua, Frax đã tăng thêm 0.16%, với mức cao nhất là $1.0053 và mức thấp nhất là $0.9950. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million Frax đã được giao dịch trên 704 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.