Frax Giá

Giá Frax của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá Frax sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.9962
$0.9962
HK$7.7542
0.9501
binance

Binance

$0.9962
$0.9962
HK$7.7542
0.9501
okx

OKX

$0.9962
$0.9962
HK$7.7542
0.9501
bybit

Bybit

$0.9962
$0.9962
HK$7.7542
0.9501
digifinex

DigiFinex

$0.9962
$0.9962
HK$7.7542
0.9501
bitrue

Bitrue

$0.9962
$0.9962
HK$7.7542
0.9501
bingx

BingX

$0.9962
$0.9962
HK$7.7542
0.9501
bitget

Bitget

$0.9962
$0.9962
HK$7.7542
0.9501
deepcoin

Deepcoin

$0.9962
$0.9962
HK$7.7542
0.9501
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.9962
$0.9962
HK$7.7542
0.9501
bitmart

BitMart

$0.9962
$0.9962
HK$7.7542
0.9501
cointiger

CoinTiger

$0.9962
$0.9962
HK$7.7542
0.9501
whitebit

WhiteBIT

$0.9962
$0.9962
HK$7.7542
0.9501
lbank

LBank

$0.9962
$0.9962
HK$7.7542
0.9501
btse

BTSE

$0.9962
$0.9962
HK$7.7542
0.9501
gate-io

Gate.io

$0.9962
$0.9962
HK$7.7542
0.9501
htx

HTX

$0.9962
$0.9962
HK$7.7542
0.9501
xt

XT.COM

$0.9962
$0.9962
HK$7.7542
0.9501
upbit

Upbit

$0.9962
$0.9962
HK$7.7542
0.9501
kucoin

KuCoin

$0.9962
$0.9962
HK$7.7542
0.9501
mexc

MEXC

$0.9962
$0.9962
HK$7.7542
0.9501
indoex

IndoEx

$0.9962
$0.9962
HK$7.7542
0.9501
phemex

Phemex

$0.9962
$0.9962
HK$7.7542
0.9501
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.9962
$0.9962
HK$7.7542
0.9501
bitforex

BitForex

$0.9962
$0.9962
HK$7.7542
0.9501
latoken

LATOKEN

$0.9962
$0.9962
HK$7.7542
0.9501
bibox

Bibox

$0.9962
$0.9962
HK$7.7542
0.9501
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.9962
$0.9962
HK$7.7542
0.9501
bithumb

Bithumb

$0.9962
$0.9962
HK$7.7542
0.9501
poloniex

Poloniex

$0.9962
$0.9962
HK$7.7542
0.9501
kraken

Kraken

$0.9962
$0.9962
HK$7.7542
0.9501
p2b

P2B

$0.9962
$0.9962
HK$7.7542
0.9501
dydx

dYdX

$0.9962
$0.9962
HK$7.7542
0.9501
citex

CITEX

$0.9962
$0.9962
HK$7.7542
0.9501
bitmex

BitMEX

$0.9962
$0.9962
HK$7.7542
0.9501
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.9962
$0.9962
HK$7.7542
0.9501
stormgain

StormGain

$0.9962
$0.9962
HK$7.7542
0.9501
coinsbit

Coinsbit

$0.9962
$0.9962
HK$7.7542
0.9501
tidex

Tidex

$0.9962
$0.9962
HK$7.7542
0.9501
bitfinex

Bitfinex

$0.9962
$0.9962
HK$7.7542
0.9501
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.9962
$0.9962
HK$7.7542
0.9501

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của Frax sang USD là 1 Frax tương đương với $0.0003 và mỗi USD có giá trị là 0.9962 Frax. Vốn hóa thị trường là $646.993m. Trong tuần qua, Frax đã giảm 0.07%, đạt mức cao nhất là $0.9965 và mức thấp là $0.9955. Trong tháng qua, Frax đã giảm -0.08%, đạt mức cao nhất là $0.9975 và mức thấp là $0.9955. Trong năm qua, Frax đã giảm -0.33%, với mức cao nhất là $1.0053 và thấp nhất là $0.9950. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million Frax đã được giao dịch trên 708 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.