BEFE Giá

Giá BEFE của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá BEFE sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00002075
$0.00002075
HK$0.0002
0.00001980
binance

Binance

$0.00002075
$0.00002075
HK$0.0002
0.00001980
okx

OKX

$0.00002075
$0.00002075
HK$0.0002
0.00001980
bybit

Bybit

$0.00002075
$0.00002075
HK$0.0002
0.00001980
digifinex

DigiFinex

$0.00002075
$0.00002075
HK$0.0002
0.00001980
bitrue

Bitrue

$0.00002075
$0.00002075
HK$0.0002
0.00001980
bingx

BingX

$0.00002075
$0.00002075
HK$0.0002
0.00001980
bitget

Bitget

$0.00002075
$0.00002075
HK$0.0002
0.00001980
deepcoin

Deepcoin

$0.00002075
$0.00002075
HK$0.0002
0.00001980
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00002075
$0.00002075
HK$0.0002
0.00001980
bitmart

BitMart

$0.00002075
$0.00002075
HK$0.0002
0.00001980
cointiger

CoinTiger

$0.00002075
$0.00002075
HK$0.0002
0.00001980
whitebit

WhiteBIT

$0.00002075
$0.00002075
HK$0.0002
0.00001980
lbank

LBank

$0.00002075
$0.00002075
HK$0.0002
0.00001980
btse

BTSE

$0.00002075
$0.00002075
HK$0.0002
0.00001980
gate-io

Gate.io

$0.00002075
$0.00002075
HK$0.0002
0.00001980
htx

HTX

$0.00002075
$0.00002075
HK$0.0002
0.00001980
xt

XT.COM

$0.00002075
$0.00002075
HK$0.0002
0.00001980
upbit

Upbit

$0.00002075
$0.00002075
HK$0.0002
0.00001980
kucoin

KuCoin

$0.00002075
$0.00002075
HK$0.0002
0.00001980
mexc

MEXC

$0.00002075
$0.00002075
HK$0.0002
0.00001980
indoex

IndoEx

$0.00002075
$0.00002075
HK$0.0002
0.00001980
phemex

Phemex

$0.00002075
$0.00002075
HK$0.0002
0.00001980
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00002075
$0.00002075
HK$0.0002
0.00001980
bitforex

BitForex

$0.00002075
$0.00002075
HK$0.0002
0.00001980
latoken

LATOKEN

$0.00002075
$0.00002075
HK$0.0002
0.00001980
bibox

Bibox

$0.00002075
$0.00002075
HK$0.0002
0.00001980
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00002075
$0.00002075
HK$0.0002
0.00001980
bithumb

Bithumb

$0.00002075
$0.00002075
HK$0.0002
0.00001980
poloniex

Poloniex

$0.00002075
$0.00002075
HK$0.0002
0.00001980
kraken

Kraken

$0.00002075
$0.00002075
HK$0.0002
0.00001980
p2b

P2B

$0.00002075
$0.00002075
HK$0.0002
0.00001980
dydx

dYdX

$0.00002075
$0.00002075
HK$0.0002
0.00001980
citex

CITEX

$0.00002075
$0.00002075
HK$0.0002
0.00001980
bitmex

BitMEX

$0.00002075
$0.00002075
HK$0.0002
0.00001980
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00002075
$0.00002075
HK$0.0002
0.00001980
stormgain

StormGain

$0.00002075
$0.00002075
HK$0.0002
0.00001980
coinsbit

Coinsbit

$0.00002075
$0.00002075
HK$0.0002
0.00001980
tidex

Tidex

$0.00002075
$0.00002075
HK$0.0002
0.00001980
bitfinex

Bitfinex

$0.00002075
$0.00002075
HK$0.0002
0.00001980
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00002075
$0.00002075
HK$0.0002
0.00001980

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-25 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của BEFE sang USD là 1 BEFE tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00002075 BEFE. Vốn hóa thị trường là $1.933m. Trong tuần qua, BEFE đã giảm -25.55%, đạt mức cao nhất là $0.00002787 và mức thấp là $0.00002021. Trong tháng qua, BEFE đã giảm -28.76%, đạt mức cao nhất là $0.00003342 và mức thấp là $0.00002021. Trong năm qua, BEFE đã giảm -92.09%, với mức cao nhất là $0.0011 và thấp nhất là $0.00002021. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion BEFE đã được giao dịch trên 20 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.