BEFE Giá

Giá BEFE của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá BEFE sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00001864
$0.00001864
HK$0.0001
0.00001819
binance

Binance

$0.00001864
$0.00001864
HK$0.0001
0.00001819
okx

OKX

$0.00001864
$0.00001864
HK$0.0001
0.00001819
bybit

Bybit

$0.00001864
$0.00001864
HK$0.0001
0.00001819
digifinex

DigiFinex

$0.00001864
$0.00001864
HK$0.0001
0.00001819
bitrue

Bitrue

$0.00001864
$0.00001864
HK$0.0001
0.00001819
bingx

BingX

$0.00001864
$0.00001864
HK$0.0001
0.00001819
bitget

Bitget

$0.00001864
$0.00001864
HK$0.0001
0.00001819
deepcoin

Deepcoin

$0.00001864
$0.00001864
HK$0.0001
0.00001819
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00001864
$0.00001864
HK$0.0001
0.00001819
bitmart

BitMart

$0.00001864
$0.00001864
HK$0.0001
0.00001819
cointiger

CoinTiger

$0.00001864
$0.00001864
HK$0.0001
0.00001819
whitebit

WhiteBIT

$0.00001864
$0.00001864
HK$0.0001
0.00001819
lbank

LBank

$0.00001864
$0.00001864
HK$0.0001
0.00001819
btse

BTSE

$0.00001864
$0.00001864
HK$0.0001
0.00001819
gate-io

Gate.io

$0.00001864
$0.00001864
HK$0.0001
0.00001819
htx

HTX

$0.00001864
$0.00001864
HK$0.0001
0.00001819
xt

XT.COM

$0.00001864
$0.00001864
HK$0.0001
0.00001819
upbit

Upbit

$0.00001864
$0.00001864
HK$0.0001
0.00001819
kucoin

KuCoin

$0.00001864
$0.00001864
HK$0.0001
0.00001819
mexc

MEXC

$0.00001864
$0.00001864
HK$0.0001
0.00001819
indoex

IndoEx

$0.00001864
$0.00001864
HK$0.0001
0.00001819
phemex

Phemex

$0.00001864
$0.00001864
HK$0.0001
0.00001819
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00001864
$0.00001864
HK$0.0001
0.00001819
bitforex

BitForex

$0.00001864
$0.00001864
HK$0.0001
0.00001819
latoken

LATOKEN

$0.00001864
$0.00001864
HK$0.0001
0.00001819
bibox

Bibox

$0.00001864
$0.00001864
HK$0.0001
0.00001819
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00001864
$0.00001864
HK$0.0001
0.00001819
bithumb

Bithumb

$0.00001864
$0.00001864
HK$0.0001
0.00001819
poloniex

Poloniex

$0.00001864
$0.00001864
HK$0.0001
0.00001819
kraken

Kraken

$0.00001864
$0.00001864
HK$0.0001
0.00001819
p2b

P2B

$0.00001864
$0.00001864
HK$0.0001
0.00001819
dydx

dYdX

$0.00001864
$0.00001864
HK$0.0001
0.00001819
citex

CITEX

$0.00001864
$0.00001864
HK$0.0001
0.00001819
bitmex

BitMEX

$0.00001864
$0.00001864
HK$0.0001
0.00001819
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00001864
$0.00001864
HK$0.0001
0.00001819
stormgain

StormGain

$0.00001864
$0.00001864
HK$0.0001
0.00001819
coinsbit

Coinsbit

$0.00001864
$0.00001864
HK$0.0001
0.00001819
tidex

Tidex

$0.00001864
$0.00001864
HK$0.0001
0.00001819
bitfinex

Bitfinex

$0.00001864
$0.00001864
HK$0.0001
0.00001819
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00001864
$0.00001864
HK$0.0001
0.00001819

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-01-11 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của BEFE sang USD là 1 BEFE tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00001864 BEFE. Vốn hóa thị trường là $1.736m. Trong tuần qua, BEFE đã tăng 32.52%, với mức cao nhất là $0.00002121 và mức thấp nhất là $0.00001406. Trong tháng qua, BEFE đã tăng -2.36%, với mức giá cao nhất là $0.00002121 và thấp nhất là $0.00001402. Trong năm qua, BEFE đã tăng thêm -96.69%, với mức cao nhất là $0.0006 và mức thấp nhất là $0.00001402. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion BEFE đã được giao dịch trên 20 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.