Ariva Giá

Giá Ariva của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá ARV sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00002015
$0.00002015
HK$0.0002
0.00001932
binance

Binance

$0.00002015
$0.00002015
HK$0.0002
0.00001932
okx

OKX

$0.00002015
$0.00002015
HK$0.0002
0.00001932
bybit

Bybit

$0.00002015
$0.00002015
HK$0.0002
0.00001932
digifinex

DigiFinex

$0.00002015
$0.00002015
HK$0.0002
0.00001932
bitrue

Bitrue

$0.00002015
$0.00002015
HK$0.0002
0.00001932
bingx

BingX

$0.00002015
$0.00002015
HK$0.0002
0.00001932
bitget

Bitget

$0.00002015
$0.00002015
HK$0.0002
0.00001932
deepcoin

Deepcoin

$0.00002015
$0.00002015
HK$0.0002
0.00001932
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00002015
$0.00002015
HK$0.0002
0.00001932
bitmart

BitMart

$0.00002015
$0.00002015
HK$0.0002
0.00001932
cointiger

CoinTiger

$0.00002015
$0.00002015
HK$0.0002
0.00001932
whitebit

WhiteBIT

$0.00002015
$0.00002015
HK$0.0002
0.00001932
lbank

LBank

$0.00002015
$0.00002015
HK$0.0002
0.00001932
btse

BTSE

$0.00002015
$0.00002015
HK$0.0002
0.00001932
gate-io

Gate.io

$0.00002015
$0.00002015
HK$0.0002
0.00001932
htx

HTX

$0.00002015
$0.00002015
HK$0.0002
0.00001932
xt

XT.COM

$0.00002015
$0.00002015
HK$0.0002
0.00001932
upbit

Upbit

$0.00002015
$0.00002015
HK$0.0002
0.00001932
kucoin

KuCoin

$0.00002015
$0.00002015
HK$0.0002
0.00001932
mexc

MEXC

$0.00002015
$0.00002015
HK$0.0002
0.00001932
indoex

IndoEx

$0.00002015
$0.00002015
HK$0.0002
0.00001932
phemex

Phemex

$0.00002015
$0.00002015
HK$0.0002
0.00001932
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00002015
$0.00002015
HK$0.0002
0.00001932
bitforex

BitForex

$0.00002015
$0.00002015
HK$0.0002
0.00001932
latoken

LATOKEN

$0.00002015
$0.00002015
HK$0.0002
0.00001932
bibox

Bibox

$0.00002015
$0.00002015
HK$0.0002
0.00001932
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00002015
$0.00002015
HK$0.0002
0.00001932
bithumb

Bithumb

$0.00002015
$0.00002015
HK$0.0002
0.00001932
poloniex

Poloniex

$0.00002015
$0.00002015
HK$0.0002
0.00001932
kraken

Kraken

$0.00002015
$0.00002015
HK$0.0002
0.00001932
p2b

P2B

$0.00002015
$0.00002015
HK$0.0002
0.00001932
dydx

dYdX

$0.00002015
$0.00002015
HK$0.0002
0.00001932
citex

CITEX

$0.00002015
$0.00002015
HK$0.0002
0.00001932
bitmex

BitMEX

$0.00002015
$0.00002015
HK$0.0002
0.00001932
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00002015
$0.00002015
HK$0.0002
0.00001932
stormgain

StormGain

$0.00002015
$0.00002015
HK$0.0002
0.00001932
coinsbit

Coinsbit

$0.00002015
$0.00002015
HK$0.0002
0.00001932
tidex

Tidex

$0.00002015
$0.00002015
HK$0.0002
0.00001932
bitfinex

Bitfinex

$0.00002015
$0.00002015
HK$0.0002
0.00001932
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00002015
$0.00002015
HK$0.0002
0.00001932

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của ARV sang USD là 1 ARV tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00002015 Ariva. Vốn hóa thị trường là $1.462m. Trong tuần qua, Ariva đã giảm -13.13%, đạt mức cao nhất là $0.00002442 và mức thấp là $0.00002015. Trong tháng qua, Ariva đã giảm -0.10%, đạt mức cao nhất là $0.00003099 và mức thấp là $0.00001943. Trong năm qua, Ariva đã giảm -41.83%, với mức cao nhất là $0.00006131 và thấp nhất là $0.00001249. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion ARV đã được giao dịch trên 74 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.