Ariva Giá

Giá Ariva của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá ARV sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00001798
$0.00001798
HK$0.0001
0.00001610
binance

Binance

$0.00001798
$0.00001798
HK$0.0001
0.00001610
okx

OKX

$0.00001798
$0.00001798
HK$0.0001
0.00001610
bybit

Bybit

$0.00001798
$0.00001798
HK$0.0001
0.00001610
digifinex

DigiFinex

$0.00001798
$0.00001798
HK$0.0001
0.00001610
bitrue

Bitrue

$0.00001798
$0.00001798
HK$0.0001
0.00001610
bingx

BingX

$0.00001798
$0.00001798
HK$0.0001
0.00001610
bitget

Bitget

$0.00001798
$0.00001798
HK$0.0001
0.00001610
deepcoin

Deepcoin

$0.00001798
$0.00001798
HK$0.0001
0.00001610
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00001798
$0.00001798
HK$0.0001
0.00001610
bitmart

BitMart

$0.00001798
$0.00001798
HK$0.0001
0.00001610
cointiger

CoinTiger

$0.00001798
$0.00001798
HK$0.0001
0.00001610
whitebit

WhiteBIT

$0.00001798
$0.00001798
HK$0.0001
0.00001610
lbank

LBank

$0.00001798
$0.00001798
HK$0.0001
0.00001610
btse

BTSE

$0.00001798
$0.00001798
HK$0.0001
0.00001610
gate-io

Gate.io

$0.00001798
$0.00001798
HK$0.0001
0.00001610
htx

HTX

$0.00001798
$0.00001798
HK$0.0001
0.00001610
xt

XT.COM

$0.00001798
$0.00001798
HK$0.0001
0.00001610
upbit

Upbit

$0.00001798
$0.00001798
HK$0.0001
0.00001610
kucoin

KuCoin

$0.00001798
$0.00001798
HK$0.0001
0.00001610
mexc

MEXC

$0.00001798
$0.00001798
HK$0.0001
0.00001610
indoex

IndoEx

$0.00001798
$0.00001798
HK$0.0001
0.00001610
phemex

Phemex

$0.00001798
$0.00001798
HK$0.0001
0.00001610
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00001798
$0.00001798
HK$0.0001
0.00001610
bitforex

BitForex

$0.00001798
$0.00001798
HK$0.0001
0.00001610
latoken

LATOKEN

$0.00001798
$0.00001798
HK$0.0001
0.00001610
bibox

Bibox

$0.00001798
$0.00001798
HK$0.0001
0.00001610
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00001798
$0.00001798
HK$0.0001
0.00001610
bithumb

Bithumb

$0.00001798
$0.00001798
HK$0.0001
0.00001610
poloniex

Poloniex

$0.00001798
$0.00001798
HK$0.0001
0.00001610
kraken

Kraken

$0.00001798
$0.00001798
HK$0.0001
0.00001610
p2b

P2B

$0.00001798
$0.00001798
HK$0.0001
0.00001610
dydx

dYdX

$0.00001798
$0.00001798
HK$0.0001
0.00001610
citex

CITEX

$0.00001798
$0.00001798
HK$0.0001
0.00001610
bitmex

BitMEX

$0.00001798
$0.00001798
HK$0.0001
0.00001610
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00001798
$0.00001798
HK$0.0001
0.00001610
stormgain

StormGain

$0.00001798
$0.00001798
HK$0.0001
0.00001610
coinsbit

Coinsbit

$0.00001798
$0.00001798
HK$0.0001
0.00001610
tidex

Tidex

$0.00001798
$0.00001798
HK$0.0001
0.00001610
bitfinex

Bitfinex

$0.00001798
$0.00001798
HK$0.0001
0.00001610
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00001798
$0.00001798
HK$0.0001
0.00001610

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-29 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của ARV sang USD là 1 ARV tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00001798 Ariva. Vốn hóa thị trường là $1.304m. Trong tuần qua, Ariva đã tăng 5.13%, với mức cao nhất là $0.00001806 và mức thấp nhất là $0.00001683. Trong tháng qua, Ariva đã tăng -0.84%, với mức giá cao nhất là $0.00001841 và thấp nhất là $0.00001605. Trong năm qua, Ariva đã tăng thêm -16.51%, với mức cao nhất là $0.00006131 và mức thấp nhất là $0.00001577. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion ARV đã được giao dịch trên 74 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.