X-CASH Giá

Giá X-CASH của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá XCASH sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00000112
$0.00000112
HK$0.00000872
0.00000102
binance

Binance

$0.00000112
$0.00000112
HK$0.00000872
0.00000102
okx

OKX

$0.00000112
$0.00000112
HK$0.00000872
0.00000102
bybit

Bybit

$0.00000112
$0.00000112
HK$0.00000872
0.00000102
digifinex

DigiFinex

$0.00000112
$0.00000112
HK$0.00000872
0.00000102
bitrue

Bitrue

$0.00000112
$0.00000112
HK$0.00000872
0.00000102
bingx

BingX

$0.00000112
$0.00000112
HK$0.00000872
0.00000102
bitget

Bitget

$0.00000112
$0.00000112
HK$0.00000872
0.00000102
deepcoin

Deepcoin

$0.00000112
$0.00000112
HK$0.00000872
0.00000102
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00000112
$0.00000112
HK$0.00000872
0.00000102
bitmart

BitMart

$0.00000112
$0.00000112
HK$0.00000872
0.00000102
cointiger

CoinTiger

$0.00000112
$0.00000112
HK$0.00000872
0.00000102
whitebit

WhiteBIT

$0.00000112
$0.00000112
HK$0.00000872
0.00000102
lbank

LBank

$0.00000112
$0.00000112
HK$0.00000872
0.00000102
btse

BTSE

$0.00000112
$0.00000112
HK$0.00000872
0.00000102
gate-io

Gate.io

$0.00000112
$0.00000112
HK$0.00000872
0.00000102
htx

HTX

$0.00000112
$0.00000112
HK$0.00000872
0.00000102
xt

XT.COM

$0.00000112
$0.00000112
HK$0.00000872
0.00000102
upbit

Upbit

$0.00000112
$0.00000112
HK$0.00000872
0.00000102
kucoin

KuCoin

$0.00000112
$0.00000112
HK$0.00000872
0.00000102
mexc

MEXC

$0.00000112
$0.00000112
HK$0.00000872
0.00000102
indoex

IndoEx

$0.00000112
$0.00000112
HK$0.00000872
0.00000102
phemex

Phemex

$0.00000112
$0.00000112
HK$0.00000872
0.00000102
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00000112
$0.00000112
HK$0.00000872
0.00000102
bitforex

BitForex

$0.00000112
$0.00000112
HK$0.00000872
0.00000102
latoken

LATOKEN

$0.00000112
$0.00000112
HK$0.00000872
0.00000102
bibox

Bibox

$0.00000112
$0.00000112
HK$0.00000872
0.00000102
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00000112
$0.00000112
HK$0.00000872
0.00000102
bithumb

Bithumb

$0.00000112
$0.00000112
HK$0.00000872
0.00000102
poloniex

Poloniex

$0.00000112
$0.00000112
HK$0.00000872
0.00000102
kraken

Kraken

$0.00000112
$0.00000112
HK$0.00000872
0.00000102
p2b

P2B

$0.00000112
$0.00000112
HK$0.00000872
0.00000102
dydx

dYdX

$0.00000112
$0.00000112
HK$0.00000872
0.00000102
citex

CITEX

$0.00000112
$0.00000112
HK$0.00000872
0.00000102
bitmex

BitMEX

$0.00000112
$0.00000112
HK$0.00000872
0.00000102
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00000112
$0.00000112
HK$0.00000872
0.00000102
stormgain

StormGain

$0.00000112
$0.00000112
HK$0.00000872
0.00000102
coinsbit

Coinsbit

$0.00000112
$0.00000112
HK$0.00000872
0.00000102
tidex

Tidex

$0.00000112
$0.00000112
HK$0.00000872
0.00000102
bitfinex

Bitfinex

$0.00000112
$0.00000112
HK$0.00000872
0.00000102
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00000112
$0.00000112
HK$0.00000872
0.00000102

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-10-05 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của XCASH sang USD là 1 XCASH tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00000112 X-CASH. Vốn hóa thị trường là $70,561. Trong tuần qua, X-CASH đã giảm -59.16%, đạt mức cao nhất là $0.00000275 và mức thấp là $0.00000112. Trong tháng qua, X-CASH đã giảm -21.62%, đạt mức cao nhất là $0.00000307 và mức thấp là $0.00000112. Trong năm qua, X-CASH đã giảm -57.71%, với mức cao nhất là $0.00000499 và thấp nhất là $0.0000. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion XCASH đã được giao dịch trên 28 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.