Energi Giá

Giá Energi của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá NRG sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0678
$0.0678
HK$0.5264
0.0617
binance

Binance

$0.0678
$0.0678
HK$0.5264
0.0617
okx

OKX

$0.0678
$0.0678
HK$0.5264
0.0617
bybit

Bybit

$0.0678
$0.0678
HK$0.5264
0.0617
digifinex

DigiFinex

$0.0678
$0.0678
HK$0.5264
0.0617
bitrue

Bitrue

$0.0678
$0.0678
HK$0.5264
0.0617
bingx

BingX

$0.0678
$0.0678
HK$0.5264
0.0617
bitget

Bitget

$0.0678
$0.0678
HK$0.5264
0.0617
deepcoin

Deepcoin

$0.0678
$0.0678
HK$0.5264
0.0617
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0678
$0.0678
HK$0.5264
0.0617
bitmart

BitMart

$0.0678
$0.0678
HK$0.5264
0.0617
cointiger

CoinTiger

$0.0678
$0.0678
HK$0.5264
0.0617
whitebit

WhiteBIT

$0.0678
$0.0678
HK$0.5264
0.0617
lbank

LBank

$0.0678
$0.0678
HK$0.5264
0.0617
btse

BTSE

$0.0678
$0.0678
HK$0.5264
0.0617
gate-io

Gate.io

$0.0678
$0.0678
HK$0.5264
0.0617
htx

HTX

$0.0678
$0.0678
HK$0.5264
0.0617
xt

XT.COM

$0.0678
$0.0678
HK$0.5264
0.0617
upbit

Upbit

$0.0678
$0.0678
HK$0.5264
0.0617
kucoin

KuCoin

$0.0678
$0.0678
HK$0.5264
0.0617
mexc

MEXC

$0.0678
$0.0678
HK$0.5264
0.0617
indoex

IndoEx

$0.0678
$0.0678
HK$0.5264
0.0617
phemex

Phemex

$0.0678
$0.0678
HK$0.5264
0.0617
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0678
$0.0678
HK$0.5264
0.0617
bitforex

BitForex

$0.0678
$0.0678
HK$0.5264
0.0617
latoken

LATOKEN

$0.0678
$0.0678
HK$0.5264
0.0617
bibox

Bibox

$0.0678
$0.0678
HK$0.5264
0.0617
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0678
$0.0678
HK$0.5264
0.0617
bithumb

Bithumb

$0.0678
$0.0678
HK$0.5264
0.0617
poloniex

Poloniex

$0.0678
$0.0678
HK$0.5264
0.0617
kraken

Kraken

$0.0678
$0.0678
HK$0.5264
0.0617
p2b

P2B

$0.0678
$0.0678
HK$0.5264
0.0617
dydx

dYdX

$0.0678
$0.0678
HK$0.5264
0.0617
citex

CITEX

$0.0678
$0.0678
HK$0.5264
0.0617
bitmex

BitMEX

$0.0678
$0.0678
HK$0.5264
0.0617
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0678
$0.0678
HK$0.5264
0.0617
stormgain

StormGain

$0.0678
$0.0678
HK$0.5264
0.0617
coinsbit

Coinsbit

$0.0678
$0.0678
HK$0.5264
0.0617
tidex

Tidex

$0.0678
$0.0678
HK$0.5264
0.0617
bitfinex

Bitfinex

$0.0678
$0.0678
HK$0.5264
0.0617
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0678
$0.0678
HK$0.5264
0.0617

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-10-05 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của NRG sang USD là 1 NRG tương đương với $0.00002 và mỗi USD có giá trị là 0.0678 Energi. Vốn hóa thị trường là $5.51m. Trong tuần qua, Energi đã giảm -6.28%, đạt mức cao nhất là $0.0723 và mức thấp là $0.0675. Trong tháng qua, Energi đã giảm -6.61%, đạt mức cao nhất là $0.0756 và mức thấp là $0.0675. Trong năm qua, Energi đã giảm 41.05%, với mức cao nhất là $0.2692 và thấp nhất là $0.0452. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million NRG đã được giao dịch trên 17 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.