Energi Giá

Giá Energi của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá NRG sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.1126
$0.1126
HK$0.8745
0.1071
binance

Binance

$0.1126
$0.1126
HK$0.8745
0.1071
okx

OKX

$0.1126
$0.1126
HK$0.8745
0.1071
bybit

Bybit

$0.1126
$0.1126
HK$0.8745
0.1071
digifinex

DigiFinex

$0.1126
$0.1126
HK$0.8745
0.1071
bitrue

Bitrue

$0.1126
$0.1126
HK$0.8745
0.1071
bingx

BingX

$0.1126
$0.1126
HK$0.8745
0.1071
bitget

Bitget

$0.1126
$0.1126
HK$0.8745
0.1071
deepcoin

Deepcoin

$0.1126
$0.1126
HK$0.8745
0.1071
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.1126
$0.1126
HK$0.8745
0.1071
bitmart

BitMart

$0.1126
$0.1126
HK$0.8745
0.1071
cointiger

CoinTiger

$0.1126
$0.1126
HK$0.8745
0.1071
whitebit

WhiteBIT

$0.1126
$0.1126
HK$0.8745
0.1071
lbank

LBank

$0.1126
$0.1126
HK$0.8745
0.1071
btse

BTSE

$0.1126
$0.1126
HK$0.8745
0.1071
gate-io

Gate.io

$0.1126
$0.1126
HK$0.8745
0.1071
htx

HTX

$0.1126
$0.1126
HK$0.8745
0.1071
xt

XT.COM

$0.1126
$0.1126
HK$0.8745
0.1071
upbit

Upbit

$0.1126
$0.1126
HK$0.8745
0.1071
kucoin

KuCoin

$0.1126
$0.1126
HK$0.8745
0.1071
mexc

MEXC

$0.1126
$0.1126
HK$0.8745
0.1071
indoex

IndoEx

$0.1126
$0.1126
HK$0.8745
0.1071
phemex

Phemex

$0.1126
$0.1126
HK$0.8745
0.1071
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.1126
$0.1126
HK$0.8745
0.1071
bitforex

BitForex

$0.1126
$0.1126
HK$0.8745
0.1071
latoken

LATOKEN

$0.1126
$0.1126
HK$0.8745
0.1071
bibox

Bibox

$0.1126
$0.1126
HK$0.8745
0.1071
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.1126
$0.1126
HK$0.8745
0.1071
bithumb

Bithumb

$0.1126
$0.1126
HK$0.8745
0.1071
poloniex

Poloniex

$0.1126
$0.1126
HK$0.8745
0.1071
kraken

Kraken

$0.1126
$0.1126
HK$0.8745
0.1071
p2b

P2B

$0.1126
$0.1126
HK$0.8745
0.1071
dydx

dYdX

$0.1126
$0.1126
HK$0.8745
0.1071
citex

CITEX

$0.1126
$0.1126
HK$0.8745
0.1071
bitmex

BitMEX

$0.1126
$0.1126
HK$0.8745
0.1071
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.1126
$0.1126
HK$0.8745
0.1071
stormgain

StormGain

$0.1126
$0.1126
HK$0.8745
0.1071
coinsbit

Coinsbit

$0.1126
$0.1126
HK$0.8745
0.1071
tidex

Tidex

$0.1126
$0.1126
HK$0.8745
0.1071
bitfinex

Bitfinex

$0.1126
$0.1126
HK$0.8745
0.1071
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.1126
$0.1126
HK$0.8745
0.1071

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-18 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của NRG sang USD là 1 NRG tương đương với $0.00003 và mỗi USD có giá trị là 0.1126 Energi. Vốn hóa thị trường là $9.446m. Trong tuần qua, Energi đã tăng 59.51%, với mức cao nhất là $0.1126 và mức thấp nhất là $0.0693. Trong tháng qua, Energi đã tăng 111.18%, với mức giá cao nhất là $0.1126 và thấp nhất là $0.0532. Trong năm qua, Energi đã tăng thêm -20.51%, với mức cao nhất là $0.2692 và mức thấp nhất là $0.0495. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million NRG đã được giao dịch trên 17 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.