Energi Giá

Giá Energi của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá NRG sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0522
$0.0522
HK$0.4063
0.0496
binance

Binance

$0.0522
$0.0522
HK$0.4063
0.0496
okx

OKX

$0.0522
$0.0522
HK$0.4063
0.0496
bybit

Bybit

$0.0522
$0.0522
HK$0.4063
0.0496
digifinex

DigiFinex

$0.0522
$0.0522
HK$0.4063
0.0496
bitrue

Bitrue

$0.0522
$0.0522
HK$0.4063
0.0496
bingx

BingX

$0.0522
$0.0522
HK$0.4063
0.0496
bitget

Bitget

$0.0522
$0.0522
HK$0.4063
0.0496
deepcoin

Deepcoin

$0.0522
$0.0522
HK$0.4063
0.0496
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0522
$0.0522
HK$0.4063
0.0496
bitmart

BitMart

$0.0522
$0.0522
HK$0.4063
0.0496
cointiger

CoinTiger

$0.0522
$0.0522
HK$0.4063
0.0496
whitebit

WhiteBIT

$0.0522
$0.0522
HK$0.4063
0.0496
lbank

LBank

$0.0522
$0.0522
HK$0.4063
0.0496
btse

BTSE

$0.0522
$0.0522
HK$0.4063
0.0496
gate-io

Gate.io

$0.0522
$0.0522
HK$0.4063
0.0496
htx

HTX

$0.0522
$0.0522
HK$0.4063
0.0496
xt

XT.COM

$0.0522
$0.0522
HK$0.4063
0.0496
upbit

Upbit

$0.0522
$0.0522
HK$0.4063
0.0496
kucoin

KuCoin

$0.0522
$0.0522
HK$0.4063
0.0496
mexc

MEXC

$0.0522
$0.0522
HK$0.4063
0.0496
indoex

IndoEx

$0.0522
$0.0522
HK$0.4063
0.0496
phemex

Phemex

$0.0522
$0.0522
HK$0.4063
0.0496
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0522
$0.0522
HK$0.4063
0.0496
bitforex

BitForex

$0.0522
$0.0522
HK$0.4063
0.0496
latoken

LATOKEN

$0.0522
$0.0522
HK$0.4063
0.0496
bibox

Bibox

$0.0522
$0.0522
HK$0.4063
0.0496
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0522
$0.0522
HK$0.4063
0.0496
bithumb

Bithumb

$0.0522
$0.0522
HK$0.4063
0.0496
poloniex

Poloniex

$0.0522
$0.0522
HK$0.4063
0.0496
kraken

Kraken

$0.0522
$0.0522
HK$0.4063
0.0496
p2b

P2B

$0.0522
$0.0522
HK$0.4063
0.0496
dydx

dYdX

$0.0522
$0.0522
HK$0.4063
0.0496
citex

CITEX

$0.0522
$0.0522
HK$0.4063
0.0496
bitmex

BitMEX

$0.0522
$0.0522
HK$0.4063
0.0496
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0522
$0.0522
HK$0.4063
0.0496
stormgain

StormGain

$0.0522
$0.0522
HK$0.4063
0.0496
coinsbit

Coinsbit

$0.0522
$0.0522
HK$0.4063
0.0496
tidex

Tidex

$0.0522
$0.0522
HK$0.4063
0.0496
bitfinex

Bitfinex

$0.0522
$0.0522
HK$0.4063
0.0496
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0522
$0.0522
HK$0.4063
0.0496

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-16 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của NRG sang USD là 1 NRG tương đương với $0.00002 và mỗi USD có giá trị là 0.0522 Energi. Vốn hóa thị trường là $4.294m. Trong tuần qua, Energi đã giảm -6.23%, đạt mức cao nhất là $0.0575 và mức thấp là $0.0495. Trong tháng qua, Energi đã giảm -8.99%, đạt mức cao nhất là $0.0624 và mức thấp là $0.0495. Trong năm qua, Energi đã giảm -12.39%, với mức cao nhất là $0.2692 và thấp nhất là $0.0495. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million NRG đã được giao dịch trên 17 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.