BOSAGORA Giá

BOSAGORA Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá BOA hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0138
$0.0138
HK$0.1081
0.0129
binance

Binance

$0.0138
$0.0138
HK$0.1081
0.0129
okx

OKX

$0.0138
$0.0138
HK$0.1081
0.0129
bybit

Bybit

$0.0138
$0.0138
HK$0.1081
0.0129
digifinex

DigiFinex

$0.0138
$0.0138
HK$0.1081
0.0129
bitrue

Bitrue

$0.0138
$0.0138
HK$0.1081
0.0129
bingx

BingX

$0.0138
$0.0138
HK$0.1081
0.0129
bitget

Bitget

$0.0138
$0.0138
HK$0.1081
0.0129
deepcoin

Deepcoin

$0.0138
$0.0138
HK$0.1081
0.0129
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0138
$0.0138
HK$0.1081
0.0129
bitmart

BitMart

$0.0138
$0.0138
HK$0.1081
0.0129
cointiger

CoinTiger

$0.0138
$0.0138
HK$0.1081
0.0129
whitebit

WhiteBIT

$0.0138
$0.0138
HK$0.1081
0.0129
lbank

LBank

$0.0138
$0.0138
HK$0.1081
0.0129
btse

BTSE

$0.0138
$0.0138
HK$0.1081
0.0129
gate-io

Gate.io

$0.0138
$0.0138
HK$0.1081
0.0129
htx

HTX

$0.0138
$0.0138
HK$0.1081
0.0129
xt

XT.COM

$0.0138
$0.0138
HK$0.1081
0.0129
upbit

Upbit

$0.0138
$0.0138
HK$0.1081
0.0129
kucoin

KuCoin

$0.0138
$0.0138
HK$0.1081
0.0129
mexc

MEXC

$0.0138
$0.0138
HK$0.1081
0.0129
indoex

IndoEx

$0.0138
$0.0138
HK$0.1081
0.0129
phemex

Phemex

$0.0138
$0.0138
HK$0.1081
0.0129
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0138
$0.0138
HK$0.1081
0.0129
bitforex

BitForex

$0.0138
$0.0138
HK$0.1081
0.0129
latoken

LATOKEN

$0.0138
$0.0138
HK$0.1081
0.0129
bibox

Bibox

$0.0138
$0.0138
HK$0.1081
0.0129
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0138
$0.0138
HK$0.1081
0.0129
bithumb

Bithumb

$0.0138
$0.0138
HK$0.1081
0.0129
poloniex

Poloniex

$0.0138
$0.0138
HK$0.1081
0.0129
kraken

Kraken

$0.0138
$0.0138
HK$0.1081
0.0129
p2b

P2B

$0.0138
$0.0138
HK$0.1081
0.0129
dydx

dYdX

$0.0138
$0.0138
HK$0.1081
0.0129
citex

CITEX

$0.0138
$0.0138
HK$0.1081
0.0129
bitmex

BitMEX

$0.0138
$0.0138
HK$0.1081
0.0129
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0138
$0.0138
HK$0.1081
0.0129
stormgain

StormGain

$0.0138
$0.0138
HK$0.1081
0.0129
coinsbit

Coinsbit

$0.0138
$0.0138
HK$0.1081
0.0129
tidex

Tidex

$0.0138
$0.0138
HK$0.1081
0.0129
bitfinex

Bitfinex

$0.0138
$0.0138
HK$0.1081
0.0129
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0138
$0.0138
HK$0.1081
0.0129

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-07-04 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của BOA sang USD là 1 BOA tương đương với $0.00000348 và mỗi USD có giá trị là 0.0138 BOSAGORA. Vốn hóa thị trường là $4.539m. Trong tuần qua, BOSAGORA đã giảm -5.08%, đạt mức cao nhất là $0.0145 và mức thấp là $0.0138. Trong tháng qua, BOSAGORA đã giảm -43.47%, đạt mức cao nhất là $0.0247 và mức thấp là $0.0138. Trong năm qua, BOSAGORA đã giảm 0.53%, với mức cao nhất là $0.0342 và thấp nhất là $0.0073. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million BOA đã được giao dịch trên 10 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.