Carry Giá

Giá Carry của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá CRE sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.006703
$0.006703
HK$0.0521
0.0061
binance

Binance

$0.006706
$0.006706
HK$0.0521
0.0061
okx

OKX

$0.006708
$0.006708
HK$0.0521
0.0061
bybit

Bybit

$0.006703
$0.006703
HK$0.0521
0.0061
digifinex

DigiFinex

$0.006706
$0.006706
HK$0.0521
0.0061
bitrue

Bitrue

$0.0067
$0.0067
HK$0.0520
0.0061
bingx

BingX

$0.006705
$0.006705
HK$0.0521
0.0061
bitget

Bitget

$0.0067
$0.0067
HK$0.0520
0.0061
deepcoin

Deepcoin

$0.006699
$0.006699
HK$0.0520
0.0061
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.006704
$0.006704
HK$0.0521
0.0061
bitmart

BitMart

$0.006699
$0.006699
HK$0.0520
0.0061
cointiger

CoinTiger

$0.006701
$0.006701
HK$0.0520
0.0061
whitebit

WhiteBIT

$0.006699
$0.006699
HK$0.0520
0.0061
lbank

LBank

$0.006703
$0.006703
HK$0.0521
0.0061
btse

BTSE

$0.006701
$0.006701
HK$0.0520
0.0061
gate-io

Gate.io

$0.006708
$0.006708
HK$0.0521
0.0061
htx

HTX

$0.006705
$0.006705
HK$0.0521
0.0061
xt

XT.COM

$0.0067
$0.0067
HK$0.0520
0.0061
upbit

Upbit

$0.006699
$0.006699
HK$0.0520
0.0061
kucoin

KuCoin

$0.006701
$0.006701
HK$0.0520
0.0061
mexc

MEXC

$0.0067
$0.0067
HK$0.0520
0.0061
indoex

IndoEx

$0.006703
$0.006703
HK$0.0521
0.0061
phemex

Phemex

$0.006704
$0.006704
HK$0.0521
0.0061
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.006701
$0.006701
HK$0.0520
0.0061
bitforex

BitForex

$0.006708
$0.006708
HK$0.0521
0.0061
latoken

LATOKEN

$0.006705
$0.006705
HK$0.0521
0.0061
bibox

Bibox

$0.006704
$0.006704
HK$0.0521
0.0061
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0067
$0.0067
HK$0.0520
0.0061
bithumb

Bithumb

$0.006701
$0.006701
HK$0.0520
0.0061
poloniex

Poloniex

$0.006705
$0.006705
HK$0.0521
0.0061
kraken

Kraken

$0.0067
$0.0067
HK$0.0520
0.0061
p2b

P2B

$0.006704
$0.006704
HK$0.0521
0.0061
dydx

dYdX

$0.006705
$0.006705
HK$0.0521
0.0061
citex

CITEX

$0.006705
$0.006705
HK$0.0521
0.0061
bitmex

BitMEX

$0.006705
$0.006705
HK$0.0521
0.0061
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.006708
$0.006708
HK$0.0521
0.0061
stormgain

StormGain

$0.006704
$0.006704
HK$0.0521
0.0061
coinsbit

Coinsbit

$0.006699
$0.006699
HK$0.0520
0.0061
tidex

Tidex

$0.006701
$0.006701
HK$0.0520
0.0061
bitfinex

Bitfinex

$0.006699
$0.006699
HK$0.0520
0.0061
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.006701
$0.006701
HK$0.0520
0.0061

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-10-05 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của CRE sang USD là 1 CRE tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.006699 Carry. Vốn hóa thị trường là $40.208m. Trong tuần qua, Carry đã giảm 77.07%, đạt mức cao nhất là $0.0040 và mức thấp là $0.0038. Trong tháng qua, Carry đã giảm 168.21%, đạt mức cao nhất là $0.0046 và mức thấp là $0.0012. Trong năm qua, Carry đã giảm 99.76%, với mức cao nhất là $0.0100 và thấp nhất là $0.0012. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion CRE đã được giao dịch trên 21 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.