Alaya Giá

Giá Alaya của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá ATP sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.000079
$0.000079
HK$0.0006
0.00007574
binance

Binance

$0.0000784
$0.0000784
HK$0.0006
0.00007517
okx

OKX

$0.0000785
$0.0000785
HK$0.0006
0.00007526
bybit

Bybit

$0.0000782
$0.0000782
HK$0.0006
0.00007498
digifinex

DigiFinex

$0.0000784
$0.0000784
HK$0.0006
0.00007517
bitrue

Bitrue

$0.0000787
$0.0000787
HK$0.0006
0.00007546
bingx

BingX

$0.000079
$0.000079
HK$0.0006
0.00007574
bitget

Bitget

$0.0000785
$0.0000785
HK$0.0006
0.00007526
deepcoin

Deepcoin

$0.0000787
$0.0000787
HK$0.0006
0.00007546
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0000784
$0.0000784
HK$0.0006
0.00007517
bitmart

BitMart

$0.0000785
$0.0000785
HK$0.0006
0.00007526
cointiger

CoinTiger

$0.0000783
$0.0000783
HK$0.0006
0.00007507
whitebit

WhiteBIT

$0.0000783
$0.0000783
HK$0.0006
0.00007507
lbank

LBank

$0.00007890
$0.00007890
HK$0.0006
0.00007565
btse

BTSE

$0.0000785
$0.0000785
HK$0.0006
0.00007526
gate-io

Gate.io

$0.0000782
$0.0000782
HK$0.0006
0.00007498
htx

HTX

$0.0000786
$0.0000786
HK$0.0006
0.00007536
xt

XT.COM

$0.0000786
$0.0000786
HK$0.0006
0.00007536
upbit

Upbit

$0.000079
$0.000079
HK$0.0006
0.00007574
kucoin

KuCoin

$0.000079
$0.000079
HK$0.0006
0.00007574
mexc

MEXC

$0.0000782
$0.0000782
HK$0.0006
0.00007498
indoex

IndoEx

$0.0000783
$0.0000783
HK$0.0006
0.00007507
phemex

Phemex

$0.000079
$0.000079
HK$0.0006
0.00007574
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0000783
$0.0000783
HK$0.0006
0.00007507
bitforex

BitForex

$0.00007890
$0.00007890
HK$0.0006
0.00007565
latoken

LATOKEN

$0.0000784
$0.0000784
HK$0.0006
0.00007517
bibox

Bibox

$0.0000788
$0.0000788
HK$0.0006
0.00007555
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0000782
$0.0000782
HK$0.0006
0.00007498
bithumb

Bithumb

$0.0000788
$0.0000788
HK$0.0006
0.00007555
poloniex

Poloniex

$0.0000781
$0.0000781
HK$0.0006
0.00007488
kraken

Kraken

$0.0000787
$0.0000787
HK$0.0006
0.00007546
p2b

P2B

$0.00007890
$0.00007890
HK$0.0006
0.00007565
dydx

dYdX

$0.0000781
$0.0000781
HK$0.0006
0.00007488
citex

CITEX

$0.0000785
$0.0000785
HK$0.0006
0.00007526
bitmex

BitMEX

$0.0000783
$0.0000783
HK$0.0006
0.00007507
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0000782
$0.0000782
HK$0.0006
0.00007498
stormgain

StormGain

$0.0000783
$0.0000783
HK$0.0006
0.00007507
coinsbit

Coinsbit

$0.0000785
$0.0000785
HK$0.0006
0.00007526
tidex

Tidex

$0.0000783
$0.0000783
HK$0.0006
0.00007507
bitfinex

Bitfinex

$0.0000783
$0.0000783
HK$0.0006
0.00007507
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0000781
$0.0000781
HK$0.0006
0.00007488

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của ATP sang USD là 1 ATP tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.0000781 Alaya. Vốn hóa thị trường là $0. Trong tuần qua, Alaya đã giảm -99.54%, đạt mức cao nhất là $0.0171 và mức thấp là $0.0138. Trong tháng qua, Alaya đã giảm -99.36%, đạt mức cao nhất là $0.0188 và mức thấp là $0.0111. Trong năm qua, Alaya đã giảm -99.64%, với mức cao nhất là $0.0555 và thấp nhất là $0.0086. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined ATP đã được giao dịch trên 7 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.