Alaya Giá

Alaya Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá ATP hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0000787
$0.0000787
HK$0.0006
0.00007339
binance

Binance

$0.0000781
$0.0000781
HK$0.0006
0.00007283
okx

OKX

$0.000079
$0.000079
HK$0.0006
0.00007367
bybit

Bybit

$0.00007890
$0.00007890
HK$0.0006
0.00007358
digifinex

DigiFinex

$0.000079
$0.000079
HK$0.0006
0.00007367
bitrue

Bitrue

$0.0000786
$0.0000786
HK$0.0006
0.00007330
bingx

BingX

$0.00007890
$0.00007890
HK$0.0006
0.00007358
bitget

Bitget

$0.0000786
$0.0000786
HK$0.0006
0.00007330
deepcoin

Deepcoin

$0.000079
$0.000079
HK$0.0006
0.00007367
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0000784
$0.0000784
HK$0.0006
0.00007311
bitmart

BitMart

$0.000079
$0.000079
HK$0.0006
0.00007367
cointiger

CoinTiger

$0.000079
$0.000079
HK$0.0006
0.00007367
whitebit

WhiteBIT

$0.0000783
$0.0000783
HK$0.0006
0.00007302
lbank

LBank

$0.0000787
$0.0000787
HK$0.0006
0.00007339
btse

BTSE

$0.0000782
$0.0000782
HK$0.0006
0.00007293
gate-io

Gate.io

$0.00007890
$0.00007890
HK$0.0006
0.00007358
htx

HTX

$0.0000783
$0.0000783
HK$0.0006
0.00007302
xt

XT.COM

$0.00007890
$0.00007890
HK$0.0006
0.00007358
upbit

Upbit

$0.0000782
$0.0000782
HK$0.0006
0.00007293
kucoin

KuCoin

$0.0000784
$0.0000784
HK$0.0006
0.00007311
mexc

MEXC

$0.000079
$0.000079
HK$0.0006
0.00007367
indoex

IndoEx

$0.0000788
$0.0000788
HK$0.0006
0.00007348
phemex

Phemex

$0.0000783
$0.0000783
HK$0.0006
0.00007302
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0000782
$0.0000782
HK$0.0006
0.00007293
bitforex

BitForex

$0.000079
$0.000079
HK$0.0006
0.00007367
latoken

LATOKEN

$0.0000783
$0.0000783
HK$0.0006
0.00007302
bibox

Bibox

$0.000079
$0.000079
HK$0.0006
0.00007367
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.000079
$0.000079
HK$0.0006
0.00007367
bithumb

Bithumb

$0.00007890
$0.00007890
HK$0.0006
0.00007358
poloniex

Poloniex

$0.000079
$0.000079
HK$0.0006
0.00007367
kraken

Kraken

$0.00007890
$0.00007890
HK$0.0006
0.00007358
p2b

P2B

$0.0000788
$0.0000788
HK$0.0006
0.00007348
dydx

dYdX

$0.0000788
$0.0000788
HK$0.0006
0.00007348
citex

CITEX

$0.0000781
$0.0000781
HK$0.0006
0.00007283
bitmex

BitMEX

$0.00007890
$0.00007890
HK$0.0006
0.00007358
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0000781
$0.0000781
HK$0.0006
0.00007283
stormgain

StormGain

$0.0000784
$0.0000784
HK$0.0006
0.00007311
coinsbit

Coinsbit

$0.0000783
$0.0000783
HK$0.0006
0.00007302
tidex

Tidex

$0.0000781
$0.0000781
HK$0.0006
0.00007283
bitfinex

Bitfinex

$0.0000785
$0.0000785
HK$0.0006
0.00007321
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0000788
$0.0000788
HK$0.0006
0.00007348

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-07-04 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của ATP sang USD là 1 ATP tương đương với $0.0000 và mỗi USD có giá trị là 0.0000781 Alaya. Vốn hóa thị trường là $0. Trong tuần qua, Alaya đã giảm -99.46%, đạt mức cao nhất là $0.0148 và mức thấp là $0.0138. Trong tháng qua, Alaya đã giảm -99.65%, đạt mức cao nhất là $0.0246 và mức thấp là $0.0138. Trong năm qua, Alaya đã giảm -99.80%, với mức cao nhất là $0.0555 và thấp nhất là $0.0129. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined ATP đã được giao dịch trên 7 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.