Gem Exchange And Trading Giá

Giá Gem Exchange And Trading của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá GXT sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00006466
$0.00006466
HK$0.0005
0.00005888
binance

Binance

$0.00006466
$0.00006466
HK$0.0005
0.00005888
okx

OKX

$0.00006466
$0.00006466
HK$0.0005
0.00005888
bybit

Bybit

$0.00006466
$0.00006466
HK$0.0005
0.00005888
digifinex

DigiFinex

$0.00006466
$0.00006466
HK$0.0005
0.00005888
bitrue

Bitrue

$0.00006466
$0.00006466
HK$0.0005
0.00005888
bingx

BingX

$0.00006466
$0.00006466
HK$0.0005
0.00005888
bitget

Bitget

$0.00006466
$0.00006466
HK$0.0005
0.00005888
deepcoin

Deepcoin

$0.00006466
$0.00006466
HK$0.0005
0.00005888
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00006466
$0.00006466
HK$0.0005
0.00005888
bitmart

BitMart

$0.00006466
$0.00006466
HK$0.0005
0.00005888
cointiger

CoinTiger

$0.00006466
$0.00006466
HK$0.0005
0.00005888
whitebit

WhiteBIT

$0.00006466
$0.00006466
HK$0.0005
0.00005888
lbank

LBank

$0.00006466
$0.00006466
HK$0.0005
0.00005888
btse

BTSE

$0.00006466
$0.00006466
HK$0.0005
0.00005888
gate-io

Gate.io

$0.00006466
$0.00006466
HK$0.0005
0.00005888
htx

HTX

$0.00006466
$0.00006466
HK$0.0005
0.00005888
xt

XT.COM

$0.00006466
$0.00006466
HK$0.0005
0.00005888
upbit

Upbit

$0.00006466
$0.00006466
HK$0.0005
0.00005888
kucoin

KuCoin

$0.00006466
$0.00006466
HK$0.0005
0.00005888
mexc

MEXC

$0.00006466
$0.00006466
HK$0.0005
0.00005888
indoex

IndoEx

$0.00006466
$0.00006466
HK$0.0005
0.00005888
phemex

Phemex

$0.00006466
$0.00006466
HK$0.0005
0.00005888
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00006466
$0.00006466
HK$0.0005
0.00005888
bitforex

BitForex

$0.00006466
$0.00006466
HK$0.0005
0.00005888
latoken

LATOKEN

$0.00006466
$0.00006466
HK$0.0005
0.00005888
bibox

Bibox

$0.00006466
$0.00006466
HK$0.0005
0.00005888
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00006466
$0.00006466
HK$0.0005
0.00005888
bithumb

Bithumb

$0.00006466
$0.00006466
HK$0.0005
0.00005888
poloniex

Poloniex

$0.00006466
$0.00006466
HK$0.0005
0.00005888
kraken

Kraken

$0.00006466
$0.00006466
HK$0.0005
0.00005888
p2b

P2B

$0.00006466
$0.00006466
HK$0.0005
0.00005888
dydx

dYdX

$0.00006466
$0.00006466
HK$0.0005
0.00005888
citex

CITEX

$0.00006466
$0.00006466
HK$0.0005
0.00005888
bitmex

BitMEX

$0.00006466
$0.00006466
HK$0.0005
0.00005888
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00006466
$0.00006466
HK$0.0005
0.00005888
stormgain

StormGain

$0.00006466
$0.00006466
HK$0.0005
0.00005888
coinsbit

Coinsbit

$0.00006466
$0.00006466
HK$0.0005
0.00005888
tidex

Tidex

$0.00006466
$0.00006466
HK$0.0005
0.00005888
bitfinex

Bitfinex

$0.00006466
$0.00006466
HK$0.0005
0.00005888
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00006466
$0.00006466
HK$0.0005
0.00005888

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-10-05 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của GXT sang USD là 1 GXT tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00006466 Gem Exchange And Trading. Vốn hóa thị trường là $5,401. Trong tuần qua, Gem Exchange And Trading đã giảm -18.24%, đạt mức cao nhất là $0.00008958 và mức thấp là $0.00006466. Trong tháng qua, Gem Exchange And Trading đã giảm -11.17%, đạt mức cao nhất là $0.00008958 và mức thấp là $0.00006466. Trong năm qua, Gem Exchange And Trading đã giảm -64.87%, với mức cao nhất là $0.0004 và thấp nhất là $0.00006466. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million GXT đã được giao dịch trên 11 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.