XRPayNet Giá

Giá XRPayNet của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá XRPAYNET sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00003555
$0.00003555
HK$0.0003
0.00003268
binance

Binance

$0.00003555
$0.00003555
HK$0.0003
0.00003268
okx

OKX

$0.00003555
$0.00003555
HK$0.0003
0.00003268
bybit

Bybit

$0.00003555
$0.00003555
HK$0.0003
0.00003268
digifinex

DigiFinex

$0.00003555
$0.00003555
HK$0.0003
0.00003268
bitrue

Bitrue

$0.00003555
$0.00003555
HK$0.0003
0.00003268
bingx

BingX

$0.00003555
$0.00003555
HK$0.0003
0.00003268
bitget

Bitget

$0.00003555
$0.00003555
HK$0.0003
0.00003268
deepcoin

Deepcoin

$0.00003555
$0.00003555
HK$0.0003
0.00003268
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00003555
$0.00003555
HK$0.0003
0.00003268
bitmart

BitMart

$0.00003555
$0.00003555
HK$0.0003
0.00003268
cointiger

CoinTiger

$0.00003555
$0.00003555
HK$0.0003
0.00003268
whitebit

WhiteBIT

$0.00003555
$0.00003555
HK$0.0003
0.00003268
lbank

LBank

$0.00003555
$0.00003555
HK$0.0003
0.00003268
btse

BTSE

$0.00003555
$0.00003555
HK$0.0003
0.00003268
gate-io

Gate.io

$0.00003555
$0.00003555
HK$0.0003
0.00003268
htx

HTX

$0.00003555
$0.00003555
HK$0.0003
0.00003268
xt

XT.COM

$0.00003555
$0.00003555
HK$0.0003
0.00003268
upbit

Upbit

$0.00003555
$0.00003555
HK$0.0003
0.00003268
kucoin

KuCoin

$0.00003555
$0.00003555
HK$0.0003
0.00003268
mexc

MEXC

$0.00003555
$0.00003555
HK$0.0003
0.00003268
indoex

IndoEx

$0.00003555
$0.00003555
HK$0.0003
0.00003268
phemex

Phemex

$0.00003555
$0.00003555
HK$0.0003
0.00003268
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00003555
$0.00003555
HK$0.0003
0.00003268
bitforex

BitForex

$0.00003555
$0.00003555
HK$0.0003
0.00003268
latoken

LATOKEN

$0.00003555
$0.00003555
HK$0.0003
0.00003268
bibox

Bibox

$0.00003555
$0.00003555
HK$0.0003
0.00003268
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00003555
$0.00003555
HK$0.0003
0.00003268
bithumb

Bithumb

$0.00003555
$0.00003555
HK$0.0003
0.00003268
poloniex

Poloniex

$0.00003555
$0.00003555
HK$0.0003
0.00003268
kraken

Kraken

$0.00003555
$0.00003555
HK$0.0003
0.00003268
p2b

P2B

$0.00003555
$0.00003555
HK$0.0003
0.00003268
dydx

dYdX

$0.00003555
$0.00003555
HK$0.0003
0.00003268
citex

CITEX

$0.00003555
$0.00003555
HK$0.0003
0.00003268
bitmex

BitMEX

$0.00003555
$0.00003555
HK$0.0003
0.00003268
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00003555
$0.00003555
HK$0.0003
0.00003268
stormgain

StormGain

$0.00003555
$0.00003555
HK$0.0003
0.00003268
coinsbit

Coinsbit

$0.00003555
$0.00003555
HK$0.0003
0.00003268
tidex

Tidex

$0.00003555
$0.00003555
HK$0.0003
0.00003268
bitfinex

Bitfinex

$0.00003555
$0.00003555
HK$0.0003
0.00003268
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00003555
$0.00003555
HK$0.0003
0.00003268

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-01 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của XRPAYNET sang USD là 1 XRPAYNET tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00003555 XRPayNet. Vốn hóa thị trường là $199,583. Trong tuần qua, XRPayNet đã giảm -10.97%, đạt mức cao nhất là $0.00004333 và mức thấp là $0.00003533. Trong tháng qua, XRPayNet đã giảm -40.37%, đạt mức cao nhất là $0.00005963 và mức thấp là $0.00003533. Trong năm qua, XRPayNet đã giảm -84.66%, với mức cao nhất là $0.0005 và thấp nhất là $0.00003533. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion XRPAYNET đã được giao dịch trên 4 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.