LUKSO Giá

LUKSO Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá LYXe hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$2.3251
$2.3251
HK$18.20
2.1683
binance

Binance

$2.3251
$2.3251
HK$18.20
2.1683
okx

OKX

$2.3251
$2.3251
HK$18.20
2.1683
bybit

Bybit

$2.3251
$2.3251
HK$18.20
2.1683
digifinex

DigiFinex

$2.3251
$2.3251
HK$18.20
2.1683
bitrue

Bitrue

$2.3251
$2.3251
HK$18.20
2.1683
bingx

BingX

$2.3251
$2.3251
HK$18.20
2.1683
bitget

Bitget

$2.3251
$2.3251
HK$18.20
2.1683
deepcoin

Deepcoin

$2.3251
$2.3251
HK$18.20
2.1683
hotcoin-global

Hotcoin Global

$2.3251
$2.3251
HK$18.20
2.1683
bitmart

BitMart

$2.3251
$2.3251
HK$18.20
2.1683
cointiger

CoinTiger

$2.3251
$2.3251
HK$18.20
2.1683
whitebit

WhiteBIT

$2.3251
$2.3251
HK$18.20
2.1683
lbank

LBank

$2.3251
$2.3251
HK$18.20
2.1683
btse

BTSE

$2.3251
$2.3251
HK$18.20
2.1683
gate-io

Gate.io

$2.3251
$2.3251
HK$18.20
2.1683
htx

HTX

$2.3251
$2.3251
HK$18.20
2.1683
xt

XT.COM

$2.3251
$2.3251
HK$18.20
2.1683
upbit

Upbit

$2.3251
$2.3251
HK$18.20
2.1683
kucoin

KuCoin

$2.3251
$2.3251
HK$18.20
2.1683
mexc

MEXC

$2.3251
$2.3251
HK$18.20
2.1683
indoex

IndoEx

$2.3251
$2.3251
HK$18.20
2.1683
phemex

Phemex

$2.3251
$2.3251
HK$18.20
2.1683
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$2.3251
$2.3251
HK$18.20
2.1683
bitforex

BitForex

$2.3251
$2.3251
HK$18.20
2.1683
latoken

LATOKEN

$2.3251
$2.3251
HK$18.20
2.1683
bibox

Bibox

$2.3251
$2.3251
HK$18.20
2.1683
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$2.3251
$2.3251
HK$18.20
2.1683
bithumb

Bithumb

$2.3251
$2.3251
HK$18.20
2.1683
poloniex

Poloniex

$2.3251
$2.3251
HK$18.20
2.1683
kraken

Kraken

$2.3251
$2.3251
HK$18.20
2.1683
p2b

P2B

$2.3251
$2.3251
HK$18.20
2.1683
dydx

dYdX

$2.3251
$2.3251
HK$18.20
2.1683
citex

CITEX

$2.3251
$2.3251
HK$18.20
2.1683
bitmex

BitMEX

$2.3251
$2.3251
HK$18.20
2.1683
ascendex

AscendEX (BitMax)

$2.3251
$2.3251
HK$18.20
2.1683
stormgain

StormGain

$2.3251
$2.3251
HK$18.20
2.1683
coinsbit

Coinsbit

$2.3251
$2.3251
HK$18.20
2.1683
tidex

Tidex

$2.3251
$2.3251
HK$18.20
2.1683
bitfinex

Bitfinex

$2.3251
$2.3251
HK$18.20
2.1683
btc-alpha

BTC-Alpha

$2.3251
$2.3251
HK$18.20
2.1683

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-07-06 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của LYXe sang USD là 1 LYXe tương đương với $0.0006 và mỗi USD có giá trị là 2.3251 LUKSO. Vốn hóa thị trường là $220.495m. Trong tuần qua, LUKSO đã giảm -12.82%, đạt mức cao nhất là $2.6670 và mức thấp là $2.3251. Trong tháng qua, LUKSO đã giảm -23.06%, đạt mức cao nhất là $3.0220 và mức thấp là $2.0956. Trong năm qua, LUKSO đã giảm -73.54%, với mức cao nhất là $11.31 và thấp nhất là $2.0956. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined LYXe đã được giao dịch trên 42 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.