Pando Giá

Giá Pando của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá PANDO sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.012121
$0.012121
HK$0.0941
0.0117
binance

Binance

$0.012113
$0.012113
HK$0.0940
0.0117
okx

OKX

$0.012116
$0.012116
HK$0.0941
0.0117
bybit

Bybit

$0.0121
$0.0121
HK$0.0941
0.0117
digifinex

DigiFinex

$0.01212
$0.01212
HK$0.0941
0.0117
bitrue

Bitrue

$0.012121
$0.012121
HK$0.0941
0.0117
bingx

BingX

$0.01212
$0.01212
HK$0.0941
0.0117
bitget

Bitget

$0.012122
$0.012122
HK$0.0941
0.0117
deepcoin

Deepcoin

$0.012115
$0.012115
HK$0.0941
0.0117
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.012122
$0.012122
HK$0.0941
0.0117
bitmart

BitMart

$0.012114
$0.012114
HK$0.0941
0.0117
cointiger

CoinTiger

$0.012121
$0.012121
HK$0.0941
0.0117
whitebit

WhiteBIT

$0.0121
$0.0121
HK$0.0941
0.0117
lbank

LBank

$0.0121
$0.0121
HK$0.0941
0.0117
btse

BTSE

$0.0121
$0.0121
HK$0.0941
0.0117
gate-io

Gate.io

$0.012118
$0.012118
HK$0.0941
0.0117
htx

HTX

$0.012114
$0.012114
HK$0.0941
0.0117
xt

XT.COM

$0.0121
$0.0121
HK$0.0941
0.0117
upbit

Upbit

$0.01212
$0.01212
HK$0.0941
0.0117
kucoin

KuCoin

$0.012114
$0.012114
HK$0.0941
0.0117
mexc

MEXC

$0.01212
$0.01212
HK$0.0941
0.0117
indoex

IndoEx

$0.0121
$0.0121
HK$0.0941
0.0117
phemex

Phemex

$0.01212
$0.01212
HK$0.0941
0.0117
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.012116
$0.012116
HK$0.0941
0.0117
bitforex

BitForex

$0.012114
$0.012114
HK$0.0941
0.0117
latoken

LATOKEN

$0.012122
$0.012122
HK$0.0941
0.0117
bibox

Bibox

$0.012114
$0.012114
HK$0.0941
0.0117
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.012122
$0.012122
HK$0.0941
0.0117
bithumb

Bithumb

$0.012118
$0.012118
HK$0.0941
0.0117
poloniex

Poloniex

$0.012116
$0.012116
HK$0.0941
0.0117
kraken

Kraken

$0.01212
$0.01212
HK$0.0941
0.0117
p2b

P2B

$0.012116
$0.012116
HK$0.0941
0.0117
dydx

dYdX

$0.012118
$0.012118
HK$0.0941
0.0117
citex

CITEX

$0.012121
$0.012121
HK$0.0941
0.0117
bitmex

BitMEX

$0.012118
$0.012118
HK$0.0941
0.0117
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.01212
$0.01212
HK$0.0941
0.0117
stormgain

StormGain

$0.012116
$0.012116
HK$0.0941
0.0117
coinsbit

Coinsbit

$0.012115
$0.012115
HK$0.0941
0.0117
tidex

Tidex

$0.01212
$0.01212
HK$0.0941
0.0117
bitfinex

Bitfinex

$0.012116
$0.012116
HK$0.0941
0.0117
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0121
$0.0121
HK$0.0941
0.0117

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-31 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của PANDO sang USD là 1 PANDO tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.012113 Pando . Vốn hóa thị trường là $505,384. Trong tuần qua, Pando đã giảm 4480.83%, đạt mức cao nhất là $0.0003 và mức thấp là $0.0002. Trong tháng qua, Pando đã giảm 4851.91%, đạt mức cao nhất là $0.0003 và mức thấp là $0.0002. Trong năm qua, Pando đã giảm 420.76%, với mức cao nhất là $0.0031 và thấp nhất là $0.0001. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined PANDO đã được giao dịch trên 13 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.