Menzy Giá

Giá Menzy của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá MNZ sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00009922
$0.00009922
HK$0.0008
0.00009121
binance

Binance

$0.00009922
$0.00009922
HK$0.0008
0.00009121
okx

OKX

$0.00009922
$0.00009922
HK$0.0008
0.00009121
bybit

Bybit

$0.00009922
$0.00009922
HK$0.0008
0.00009121
digifinex

DigiFinex

$0.00009922
$0.00009922
HK$0.0008
0.00009121
bitrue

Bitrue

$0.00009922
$0.00009922
HK$0.0008
0.00009121
bingx

BingX

$0.00009922
$0.00009922
HK$0.0008
0.00009121
bitget

Bitget

$0.00009922
$0.00009922
HK$0.0008
0.00009121
deepcoin

Deepcoin

$0.00009922
$0.00009922
HK$0.0008
0.00009121
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00009922
$0.00009922
HK$0.0008
0.00009121
bitmart

BitMart

$0.00009922
$0.00009922
HK$0.0008
0.00009121
cointiger

CoinTiger

$0.00009922
$0.00009922
HK$0.0008
0.00009121
whitebit

WhiteBIT

$0.00009922
$0.00009922
HK$0.0008
0.00009121
lbank

LBank

$0.00009922
$0.00009922
HK$0.0008
0.00009121
btse

BTSE

$0.00009922
$0.00009922
HK$0.0008
0.00009121
gate-io

Gate.io

$0.00009922
$0.00009922
HK$0.0008
0.00009121
htx

HTX

$0.00009922
$0.00009922
HK$0.0008
0.00009121
xt

XT.COM

$0.00009922
$0.00009922
HK$0.0008
0.00009121
upbit

Upbit

$0.00009922
$0.00009922
HK$0.0008
0.00009121
kucoin

KuCoin

$0.00009922
$0.00009922
HK$0.0008
0.00009121
mexc

MEXC

$0.00009922
$0.00009922
HK$0.0008
0.00009121
indoex

IndoEx

$0.00009922
$0.00009922
HK$0.0008
0.00009121
phemex

Phemex

$0.00009922
$0.00009922
HK$0.0008
0.00009121
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00009922
$0.00009922
HK$0.0008
0.00009121
bitforex

BitForex

$0.00009922
$0.00009922
HK$0.0008
0.00009121
latoken

LATOKEN

$0.00009922
$0.00009922
HK$0.0008
0.00009121
bibox

Bibox

$0.00009922
$0.00009922
HK$0.0008
0.00009121
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00009922
$0.00009922
HK$0.0008
0.00009121
bithumb

Bithumb

$0.00009922
$0.00009922
HK$0.0008
0.00009121
poloniex

Poloniex

$0.00009922
$0.00009922
HK$0.0008
0.00009121
kraken

Kraken

$0.00009922
$0.00009922
HK$0.0008
0.00009121
p2b

P2B

$0.00009922
$0.00009922
HK$0.0008
0.00009121
dydx

dYdX

$0.00009922
$0.00009922
HK$0.0008
0.00009121
citex

CITEX

$0.00009922
$0.00009922
HK$0.0008
0.00009121
bitmex

BitMEX

$0.00009922
$0.00009922
HK$0.0008
0.00009121
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00009922
$0.00009922
HK$0.0008
0.00009121
stormgain

StormGain

$0.00009922
$0.00009922
HK$0.0008
0.00009121
coinsbit

Coinsbit

$0.00009922
$0.00009922
HK$0.0008
0.00009121
tidex

Tidex

$0.00009922
$0.00009922
HK$0.0008
0.00009121
bitfinex

Bitfinex

$0.00009922
$0.00009922
HK$0.0008
0.00009121
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00009922
$0.00009922
HK$0.0008
0.00009121

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-01 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MNZ sang USD là 1 MNZ tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00009922 Menzy. Vốn hóa thị trường là $0. Trong tuần qua, Menzy đã tăng 6.79%, với mức cao nhất là $0.0001 và mức thấp nhất là $0.00008817. Trong tháng qua, Menzy đã tăng 36.33%, với mức giá cao nhất là $0.0001 và thấp nhất là $0.00007278. Trong năm qua, Menzy đã tăng thêm -30.99%, với mức cao nhất là $0.0007 và mức thấp nhất là $0.00006185. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined MNZ đã được giao dịch trên 6 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.