Menzy Giá

Giá Menzy của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá MNZ sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00008216
$0.00008216
HK$0.0006
0.00007907
binance

Binance

$0.00008216
$0.00008216
HK$0.0006
0.00007907
okx

OKX

$0.00008216
$0.00008216
HK$0.0006
0.00007907
bybit

Bybit

$0.00008216
$0.00008216
HK$0.0006
0.00007907
digifinex

DigiFinex

$0.00008216
$0.00008216
HK$0.0006
0.00007907
bitrue

Bitrue

$0.00008216
$0.00008216
HK$0.0006
0.00007907
bingx

BingX

$0.00008216
$0.00008216
HK$0.0006
0.00007907
bitget

Bitget

$0.00008216
$0.00008216
HK$0.0006
0.00007907
deepcoin

Deepcoin

$0.00008216
$0.00008216
HK$0.0006
0.00007907
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00008216
$0.00008216
HK$0.0006
0.00007907
bitmart

BitMart

$0.00008216
$0.00008216
HK$0.0006
0.00007907
cointiger

CoinTiger

$0.00008216
$0.00008216
HK$0.0006
0.00007907
whitebit

WhiteBIT

$0.00008216
$0.00008216
HK$0.0006
0.00007907
lbank

LBank

$0.00008216
$0.00008216
HK$0.0006
0.00007907
btse

BTSE

$0.00008216
$0.00008216
HK$0.0006
0.00007907
gate-io

Gate.io

$0.00008216
$0.00008216
HK$0.0006
0.00007907
htx

HTX

$0.00008216
$0.00008216
HK$0.0006
0.00007907
xt

XT.COM

$0.00008216
$0.00008216
HK$0.0006
0.00007907
upbit

Upbit

$0.00008216
$0.00008216
HK$0.0006
0.00007907
kucoin

KuCoin

$0.00008216
$0.00008216
HK$0.0006
0.00007907
mexc

MEXC

$0.00008216
$0.00008216
HK$0.0006
0.00007907
indoex

IndoEx

$0.00008216
$0.00008216
HK$0.0006
0.00007907
phemex

Phemex

$0.00008216
$0.00008216
HK$0.0006
0.00007907
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00008216
$0.00008216
HK$0.0006
0.00007907
bitforex

BitForex

$0.00008216
$0.00008216
HK$0.0006
0.00007907
latoken

LATOKEN

$0.00008216
$0.00008216
HK$0.0006
0.00007907
bibox

Bibox

$0.00008216
$0.00008216
HK$0.0006
0.00007907
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00008216
$0.00008216
HK$0.0006
0.00007907
bithumb

Bithumb

$0.00008216
$0.00008216
HK$0.0006
0.00007907
poloniex

Poloniex

$0.00008216
$0.00008216
HK$0.0006
0.00007907
kraken

Kraken

$0.00008216
$0.00008216
HK$0.0006
0.00007907
p2b

P2B

$0.00008216
$0.00008216
HK$0.0006
0.00007907
dydx

dYdX

$0.00008216
$0.00008216
HK$0.0006
0.00007907
citex

CITEX

$0.00008216
$0.00008216
HK$0.0006
0.00007907
bitmex

BitMEX

$0.00008216
$0.00008216
HK$0.0006
0.00007907
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00008216
$0.00008216
HK$0.0006
0.00007907
stormgain

StormGain

$0.00008216
$0.00008216
HK$0.0006
0.00007907
coinsbit

Coinsbit

$0.00008216
$0.00008216
HK$0.0006
0.00007907
tidex

Tidex

$0.00008216
$0.00008216
HK$0.0006
0.00007907
bitfinex

Bitfinex

$0.00008216
$0.00008216
HK$0.0006
0.00007907
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00008216
$0.00008216
HK$0.0006
0.00007907

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-01-07 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MNZ sang USD là 1 MNZ tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00008216 Menzy. Vốn hóa thị trường là $0. Trong tuần qua, Menzy đã giảm -6.46%, đạt mức cao nhất là $0.00009042 và mức thấp là $0.00008090. Trong tháng qua, Menzy đã giảm -22.38%, đạt mức cao nhất là $0.0001 và mức thấp là $0.00008090. Trong năm qua, Menzy đã giảm -78.93%, với mức cao nhất là $0.0007 và thấp nhất là $0.00006185. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined MNZ đã được giao dịch trên 6 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.