Eurite Giá

Giá Eurite của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá EURI sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$1.0535
$1.0535
HK$8.2010
1.0123
binance

Binance

$1.0535
$1.0535
HK$8.2010
1.0123
okx

OKX

$1.0535
$1.0535
HK$8.2010
1.0123
bybit

Bybit

$1.0535
$1.0535
HK$8.2010
1.0123
digifinex

DigiFinex

$1.0535
$1.0535
HK$8.2010
1.0123
bitrue

Bitrue

$1.0535
$1.0535
HK$8.2010
1.0123
bingx

BingX

$1.0535
$1.0535
HK$8.2010
1.0123
bitget

Bitget

$1.0535
$1.0535
HK$8.2010
1.0123
deepcoin

Deepcoin

$1.0535
$1.0535
HK$8.2010
1.0123
hotcoin-global

Hotcoin Global

$1.0535
$1.0535
HK$8.2010
1.0123
bitmart

BitMart

$1.0535
$1.0535
HK$8.2010
1.0123
cointiger

CoinTiger

$1.0535
$1.0535
HK$8.2010
1.0123
whitebit

WhiteBIT

$1.0535
$1.0535
HK$8.2010
1.0123
lbank

LBank

$1.0535
$1.0535
HK$8.2010
1.0123
btse

BTSE

$1.0535
$1.0535
HK$8.2010
1.0123
gate-io

Gate.io

$1.0535
$1.0535
HK$8.2010
1.0123
htx

HTX

$1.0535
$1.0535
HK$8.2010
1.0123
xt

XT.COM

$1.0535
$1.0535
HK$8.2010
1.0123
upbit

Upbit

$1.0535
$1.0535
HK$8.2010
1.0123
kucoin

KuCoin

$1.0535
$1.0535
HK$8.2010
1.0123
mexc

MEXC

$1.0535
$1.0535
HK$8.2010
1.0123
indoex

IndoEx

$1.0535
$1.0535
HK$8.2010
1.0123
phemex

Phemex

$1.0535
$1.0535
HK$8.2010
1.0123
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$1.0535
$1.0535
HK$8.2010
1.0123
bitforex

BitForex

$1.0535
$1.0535
HK$8.2010
1.0123
latoken

LATOKEN

$1.0535
$1.0535
HK$8.2010
1.0123
bibox

Bibox

$1.0535
$1.0535
HK$8.2010
1.0123
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$1.0535
$1.0535
HK$8.2010
1.0123
bithumb

Bithumb

$1.0535
$1.0535
HK$8.2010
1.0123
poloniex

Poloniex

$1.0535
$1.0535
HK$8.2010
1.0123
kraken

Kraken

$1.0535
$1.0535
HK$8.2010
1.0123
p2b

P2B

$1.0535
$1.0535
HK$8.2010
1.0123
dydx

dYdX

$1.0535
$1.0535
HK$8.2010
1.0123
citex

CITEX

$1.0535
$1.0535
HK$8.2010
1.0123
bitmex

BitMEX

$1.0535
$1.0535
HK$8.2010
1.0123
ascendex

AscendEX (BitMax)

$1.0535
$1.0535
HK$8.2010
1.0123
stormgain

StormGain

$1.0535
$1.0535
HK$8.2010
1.0123
coinsbit

Coinsbit

$1.0535
$1.0535
HK$8.2010
1.0123
tidex

Tidex

$1.0535
$1.0535
HK$8.2010
1.0123
bitfinex

Bitfinex

$1.0535
$1.0535
HK$8.2010
1.0123
btc-alpha

BTC-Alpha

$1.0535
$1.0535
HK$8.2010
1.0123

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của EURI sang USD là 1 EURI tương đương với $0.00031 và mỗi USD có giá trị là 1.0535 Eurite. Vốn hóa thị trường là $45.226m. Trong tuần qua, Eurite đã giảm -0.21%, đạt mức cao nhất là $1.0581 và mức thấp là $1.0535. Trong tháng qua, Eurite đã giảm -2.51%, đạt mức cao nhất là $1.0916 và mức thấp là $1.0535. Trong năm qua, Eurite đã giảm -5.14%, với mức cao nhất là $1.1168 và thấp nhất là $1.0535. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million EURI đã được giao dịch trên 20 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.