Status Giá

Giá Status của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá SNT sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0379
$0.0379
HK$0.2950
0.0362
binance

Binance

$0.0379
$0.0379
HK$0.2950
0.0362
okx

OKX

$0.037892
$0.037892
HK$0.2949
0.0362
bybit

Bybit

$0.0379
$0.0379
HK$0.2950
0.0362
digifinex

DigiFinex

$0.037892
$0.037892
HK$0.2949
0.0362
bitrue

Bitrue

$0.037893
$0.037893
HK$0.2949
0.0362
bingx

BingX

$0.0379
$0.0379
HK$0.2950
0.0362
bitget

Bitget

$0.037893
$0.037893
HK$0.2949
0.0362
deepcoin

Deepcoin

$0.0379
$0.0379
HK$0.2950
0.0362
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.037899
$0.037899
HK$0.2950
0.0362
bitmart

BitMart

$0.037897
$0.037897
HK$0.2950
0.0362
cointiger

CoinTiger

$0.037892
$0.037892
HK$0.2949
0.0362
whitebit

WhiteBIT

$0.0379
$0.0379
HK$0.2950
0.0362
lbank

LBank

$0.037899
$0.037899
HK$0.2950
0.0362
btse

BTSE

$0.037893
$0.037893
HK$0.2949
0.0362
gate-io

Gate.io

$0.037899
$0.037899
HK$0.2950
0.0362
htx

HTX

$0.037892
$0.037892
HK$0.2949
0.0362
xt

XT.COM

$0.0379
$0.0379
HK$0.2949
0.0362
upbit

Upbit

$0.037897
$0.037897
HK$0.2950
0.0362
kucoin

KuCoin

$0.037896
$0.037896
HK$0.2949
0.0362
mexc

MEXC

$0.037896
$0.037896
HK$0.2949
0.0362
indoex

IndoEx

$0.0379
$0.0379
HK$0.2949
0.0362
phemex

Phemex

$0.037893
$0.037893
HK$0.2949
0.0362
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.037893
$0.037893
HK$0.2949
0.0362
bitforex

BitForex

$0.0379
$0.0379
HK$0.2949
0.0362
latoken

LATOKEN

$0.037899
$0.037899
HK$0.2950
0.0362
bibox

Bibox

$0.0379
$0.0379
HK$0.2949
0.0362
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.037898
$0.037898
HK$0.2950
0.0362
bithumb

Bithumb

$0.0379
$0.0379
HK$0.2950
0.0362
poloniex

Poloniex

$0.0379
$0.0379
HK$0.2950
0.0362
kraken

Kraken

$0.037899
$0.037899
HK$0.2950
0.0362
p2b

P2B

$0.0379
$0.0379
HK$0.2950
0.0362
dydx

dYdX

$0.037897
$0.037897
HK$0.2950
0.0362
citex

CITEX

$0.037899
$0.037899
HK$0.2950
0.0362
bitmex

BitMEX

$0.037898
$0.037898
HK$0.2950
0.0362
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0379
$0.0379
HK$0.2950
0.0362
stormgain

StormGain

$0.0379
$0.0379
HK$0.2950
0.0362
coinsbit

Coinsbit

$0.037899
$0.037899
HK$0.2950
0.0362
tidex

Tidex

$0.0379
$0.0379
HK$0.2949
0.0362
bitfinex

Bitfinex

$0.037897
$0.037897
HK$0.2950
0.0362
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0379
$0.0379
HK$0.2950
0.0362

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của SNT sang USD là 1 SNT tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.037892 Status. Vốn hóa thị trường là $138.654m. Trong tuần qua, Status đã tăng 23.18%, với mức cao nhất là $0.0351 và mức thấp nhất là $0.0308. Trong tháng qua, Status đã tăng 52.62%, với mức giá cao nhất là $0.0361 và thấp nhất là $0.0222. Trong năm qua, Status đã tăng thêm -3.96%, với mức cao nhất là $0.0574 và mức thấp nhất là $0.0186. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion SNT đã được giao dịch trên 157 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.