Status Giá

Giá Status của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá SNT sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.021294
$0.021294
HK$0.1660
0.0191
binance

Binance

$0.021288
$0.021288
HK$0.1659
0.0191
okx

OKX

$0.0213
$0.0213
HK$0.1660
0.0191
bybit

Bybit

$0.02129
$0.02129
HK$0.1659
0.0191
digifinex

DigiFinex

$0.02129
$0.02129
HK$0.1659
0.0191
bitrue

Bitrue

$0.021297
$0.021297
HK$0.1660
0.0192
bingx

BingX

$0.021288
$0.021288
HK$0.1659
0.0191
bitget

Bitget

$0.021291
$0.021291
HK$0.1659
0.0191
deepcoin

Deepcoin

$0.021294
$0.021294
HK$0.1660
0.0191
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0213
$0.0213
HK$0.1660
0.0191
bitmart

BitMart

$0.021295
$0.021295
HK$0.1660
0.0191
cointiger

CoinTiger

$0.0213
$0.0213
HK$0.1660
0.0191
whitebit

WhiteBIT

$0.021288
$0.021288
HK$0.1659
0.0191
lbank

LBank

$0.021291
$0.021291
HK$0.1659
0.0191
btse

BTSE

$0.021297
$0.021297
HK$0.1660
0.0192
gate-io

Gate.io

$0.0213
$0.0213
HK$0.1659
0.0191
htx

HTX

$0.02129
$0.02129
HK$0.1659
0.0191
xt

XT.COM

$0.0213
$0.0213
HK$0.1660
0.0191
upbit

Upbit

$0.0213
$0.0213
HK$0.1660
0.0191
kucoin

KuCoin

$0.021291
$0.021291
HK$0.1659
0.0191
mexc

MEXC

$0.021291
$0.021291
HK$0.1659
0.0191
indoex

IndoEx

$0.021288
$0.021288
HK$0.1659
0.0191
phemex

Phemex

$0.021291
$0.021291
HK$0.1659
0.0191
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0213
$0.0213
HK$0.1659
0.0191
bitforex

BitForex

$0.021294
$0.021294
HK$0.1660
0.0191
latoken

LATOKEN

$0.0213
$0.0213
HK$0.1660
0.0191
bibox

Bibox

$0.021294
$0.021294
HK$0.1660
0.0191
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0213
$0.0213
HK$0.1660
0.0191
bithumb

Bithumb

$0.0213
$0.0213
HK$0.1660
0.0191
poloniex

Poloniex

$0.02129
$0.02129
HK$0.1659
0.0191
kraken

Kraken

$0.0213
$0.0213
HK$0.1659
0.0191
p2b

P2B

$0.0213
$0.0213
HK$0.1660
0.0191
dydx

dYdX

$0.021294
$0.021294
HK$0.1660
0.0191
citex

CITEX

$0.0213
$0.0213
HK$0.1659
0.0191
bitmex

BitMEX

$0.0213
$0.0213
HK$0.1660
0.0191
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0213
$0.0213
HK$0.1660
0.0191
stormgain

StormGain

$0.021288
$0.021288
HK$0.1659
0.0191
coinsbit

Coinsbit

$0.021288
$0.021288
HK$0.1659
0.0191
tidex

Tidex

$0.021294
$0.021294
HK$0.1660
0.0191
bitfinex

Bitfinex

$0.021297
$0.021297
HK$0.1660
0.0192
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0213
$0.0213
HK$0.1660
0.0191

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-17 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của SNT sang USD là 1 SNT tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.021288 Status. Vốn hóa thị trường là $87.127m. Trong tuần qua, Status đã tăng -2.04%, với mức cao nhất là $0.0223 và mức thấp nhất là $0.0213. Trong tháng qua, Status đã tăng 1.42%, với mức giá cao nhất là $0.0246 và thấp nhất là $0.0198. Trong năm qua, Status đã tăng thêm -2.88%, với mức cao nhất là $0.0578 và mức thấp nhất là $0.0186. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion SNT đã được giao dịch trên 150 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.