Status Giá

Giá Status của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá SNT sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.043329
$0.043329
HK$0.3369
0.0415
binance

Binance

$0.04333
$0.04333
HK$0.3369
0.0415
okx

OKX

$0.043331
$0.043331
HK$0.3369
0.0415
bybit

Bybit

$0.043325
$0.043325
HK$0.3368
0.0415
digifinex

DigiFinex

$0.043324
$0.043324
HK$0.3368
0.0415
bitrue

Bitrue

$0.04333
$0.04333
HK$0.3369
0.0415
bingx

BingX

$0.04333
$0.04333
HK$0.3369
0.0415
bitget

Bitget

$0.043324
$0.043324
HK$0.3368
0.0415
deepcoin

Deepcoin

$0.043328
$0.043328
HK$0.3369
0.0415
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.043329
$0.043329
HK$0.3369
0.0415
bitmart

BitMart

$0.043328
$0.043328
HK$0.3369
0.0415
cointiger

CoinTiger

$0.043328
$0.043328
HK$0.3369
0.0415
whitebit

WhiteBIT

$0.043328
$0.043328
HK$0.3369
0.0415
lbank

LBank

$0.043326
$0.043326
HK$0.3369
0.0415
btse

BTSE

$0.043329
$0.043329
HK$0.3369
0.0415
gate-io

Gate.io

$0.043328
$0.043328
HK$0.3369
0.0415
htx

HTX

$0.043329
$0.043329
HK$0.3369
0.0415
xt

XT.COM

$0.043324
$0.043324
HK$0.3368
0.0415
upbit

Upbit

$0.043329
$0.043329
HK$0.3369
0.0415
kucoin

KuCoin

$0.043326
$0.043326
HK$0.3369
0.0415
mexc

MEXC

$0.043332
$0.043332
HK$0.3369
0.0415
indoex

IndoEx

$0.043326
$0.043326
HK$0.3369
0.0415
phemex

Phemex

$0.043331
$0.043331
HK$0.3369
0.0415
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.043324
$0.043324
HK$0.3368
0.0415
bitforex

BitForex

$0.043327
$0.043327
HK$0.3369
0.0415
latoken

LATOKEN

$0.043332
$0.043332
HK$0.3369
0.0415
bibox

Bibox

$0.043324
$0.043324
HK$0.3368
0.0415
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.043332
$0.043332
HK$0.3369
0.0415
bithumb

Bithumb

$0.043328
$0.043328
HK$0.3369
0.0415
poloniex

Poloniex

$0.043332
$0.043332
HK$0.3369
0.0415
kraken

Kraken

$0.043323
$0.043323
HK$0.3368
0.0415
p2b

P2B

$0.043329
$0.043329
HK$0.3369
0.0415
dydx

dYdX

$0.043323
$0.043323
HK$0.3368
0.0415
citex

CITEX

$0.043328
$0.043328
HK$0.3369
0.0415
bitmex

BitMEX

$0.043325
$0.043325
HK$0.3368
0.0415
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.043329
$0.043329
HK$0.3369
0.0415
stormgain

StormGain

$0.043326
$0.043326
HK$0.3369
0.0415
coinsbit

Coinsbit

$0.04333
$0.04333
HK$0.3369
0.0415
tidex

Tidex

$0.043324
$0.043324
HK$0.3368
0.0415
bitfinex

Bitfinex

$0.043331
$0.043331
HK$0.3369
0.0415
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.043328
$0.043328
HK$0.3369
0.0415

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-23 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của SNT sang USD là 1 SNT tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.043323 Status. Vốn hóa thị trường là $161.929m. Trong tuần qua, Status đã giảm -21.09%, đạt mức cao nhất là $0.0560 và mức thấp là $0.0405. Trong tháng qua, Status đã giảm 23.52%, đạt mức cao nhất là $0.0695 và mức thấp là $0.0351. Trong năm qua, Status đã giảm 0.84%, với mức cao nhất là $0.0695 và thấp nhất là $0.0186. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion SNT đã được giao dịch trên 159 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.