GreenPower Giá

Giá GreenPower của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá GRN sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$8
$8
HK$62.13
7.2846
binance

Binance

$3
$3
HK$23.30
2.7317
okx

OKX

$6
$6
HK$46.60
5.4635
bybit

Bybit

$2
$2
HK$15.53
1.8212
digifinex

DigiFinex

$7
$7
HK$54.36
6.3741
bitrue

Bitrue

$3
$3
HK$23.30
2.7317
bingx

BingX

$6
$6
HK$46.60
5.4635
bitget

Bitget

$9
$9
HK$69.90
8.1952
deepcoin

Deepcoin

-
-
-
-
hotcoin-global

Hotcoin Global

$2
$2
HK$15.53
1.8212
bitmart

BitMart

$6
$6
HK$46.60
5.4635
cointiger

CoinTiger

$3
$3
HK$23.30
2.7317
whitebit

WhiteBIT

$8
$8
HK$62.13
7.2846
lbank

LBank

$8
$8
HK$62.13
7.2846
btse

BTSE

$1
$1
HK$7.7667
0.9106
gate-io

Gate.io

$6
$6
HK$46.60
5.4635
htx

HTX

$2
$2
HK$15.53
1.8212
xt

XT.COM

$5
$5
HK$38.83
4.5529
upbit

Upbit

$5
$5
HK$38.83
4.5529
kucoin

KuCoin

$9
$9
HK$69.90
8.1952
mexc

MEXC

$1
$1
HK$7.7667
0.9106
indoex

IndoEx

$5
$5
HK$38.83
4.5529
phemex

Phemex

$5
$5
HK$38.83
4.5529
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$4
$4
HK$31.06
3.6423
bitforex

BitForex

$3
$3
HK$23.30
2.7317
latoken

LATOKEN

$2
$2
HK$15.53
1.8212
bibox

Bibox

$3
$3
HK$23.30
2.7317
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$1
$1
HK$7.7667
0.9106
bithumb

Bithumb

$6
$6
HK$46.60
5.4635
poloniex

Poloniex

-
-
-
-
kraken

Kraken

$6
$6
HK$46.60
5.4635
p2b

P2B

$4
$4
HK$31.06
3.6423
dydx

dYdX

-
-
-
-
citex

CITEX

$6
$6
HK$46.60
5.4635
bitmex

BitMEX

$7
$7
HK$54.36
6.3741
ascendex

AscendEX (BitMax)

$6
$6
HK$46.60
5.4635
stormgain

StormGain

$8
$8
HK$62.13
7.2846
coinsbit

Coinsbit

$8
$8
HK$62.13
7.2846
tidex

Tidex

$2
$2
HK$15.53
1.8212
bitfinex

Bitfinex

$7
$7
HK$54.36
6.3741
btc-alpha

BTC-Alpha

$6
$6
HK$46.60
5.4635

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-10-06 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của GRN sang USD là 1 GRN tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0 GreenPower. Vốn hóa thị trường là $23.241m. Trong tuần qua, GreenPower đã giảm -100.00%, đạt mức cao nhất là $0.0071 và mức thấp là $0.0070. Trong tháng qua, GreenPower đã giảm -100.00%, đạt mức cao nhất là $0.0071 và mức thấp là $0.0070. Trong năm qua, GreenPower đã giảm -100.00%, với mức cao nhất là $0.0128 và thấp nhất là $0.0070. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined GRN đã được giao dịch trên 2 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.