OneRoot Network Giá

Giá OneRoot Network của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá RNT sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00000700
$0.00000700
HK$0.00005437
0.00000637
binance

Binance

$0.00001000
$0.00001000
HK$0.00007767
0.00000911
okx

OKX

$0.00000400
$0.00000400
HK$0.00003107
0.00000364
bybit

Bybit

$0.00000800
$0.00000800
HK$0.00006213
0.00000729
digifinex

DigiFinex

$0.000003
$0.000003
HK$0.00002330
0.00000273
bitrue

Bitrue

$0.000002
$0.000002
HK$0.00001553
0.00000182
bingx

BingX

$0.000002
$0.000002
HK$0.00001553
0.00000182
bitget

Bitget

$0.00000600
$0.00000600
HK$0.00004660
0.00000546
deepcoin

Deepcoin

$0.000002
$0.000002
HK$0.00001553
0.00000182
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00000700
$0.00000700
HK$0.00005437
0.00000637
bitmart

BitMart

$0.000002
$0.000002
HK$0.00001553
0.00000182
cointiger

CoinTiger

$0.000002
$0.000002
HK$0.00001553
0.00000182
whitebit

WhiteBIT

$0.00000400
$0.00000400
HK$0.00003107
0.00000364
lbank

LBank

$0.00001100
$0.00001100
HK$0.00008543
0.00001002
btse

BTSE

$0.00000700
$0.00000700
HK$0.00005437
0.00000637
gate-io

Gate.io

$0.00000500
$0.00000500
HK$0.00003883
0.00000455
htx

HTX

$0.00000800
$0.00000800
HK$0.00006213
0.00000729
xt

XT.COM

$0.00000700
$0.00000700
HK$0.00005437
0.00000637
upbit

Upbit

$0.00000600
$0.00000600
HK$0.00004660
0.00000546
kucoin

KuCoin

$0.00000700
$0.00000700
HK$0.00005437
0.00000637
mexc

MEXC

$0.00001000
$0.00001000
HK$0.00007767
0.00000911
indoex

IndoEx

$0.00000600
$0.00000600
HK$0.00004660
0.00000546
phemex

Phemex

$0.00001000
$0.00001000
HK$0.00007767
0.00000911
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00000500
$0.00000500
HK$0.00003883
0.00000455
bitforex

BitForex

$0.00000900
$0.00000900
HK$0.00006990
0.00000820
latoken

LATOKEN

$0.00000500
$0.00000500
HK$0.00003883
0.00000455
bibox

Bibox

$0.00000600
$0.00000600
HK$0.00004660
0.00000546
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00001100
$0.00001100
HK$0.00008543
0.00001002
bithumb

Bithumb

$0.000002
$0.000002
HK$0.00001553
0.00000182
poloniex

Poloniex

$0.00000800
$0.00000800
HK$0.00006213
0.00000729
kraken

Kraken

$0.00001000
$0.00001000
HK$0.00007767
0.00000911
p2b

P2B

$0.00000700
$0.00000700
HK$0.00005437
0.00000637
dydx

dYdX

$0.000003
$0.000003
HK$0.00002330
0.00000273
citex

CITEX

$0.000002
$0.000002
HK$0.00001553
0.00000182
bitmex

BitMEX

$0.000002
$0.000002
HK$0.00001553
0.00000182
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.000003
$0.000003
HK$0.00002330
0.00000273
stormgain

StormGain

$0.00000500
$0.00000500
HK$0.00003883
0.00000455
coinsbit

Coinsbit

$0.000003
$0.000003
HK$0.00002330
0.00000273
tidex

Tidex

$0.00000800
$0.00000800
HK$0.00006213
0.00000729
bitfinex

Bitfinex

$0.00000600
$0.00000600
HK$0.00004660
0.00000546
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00000800
$0.00000800
HK$0.00006213
0.00000729

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-10-05 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của RNT sang USD là 1 RNT tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.000002 OneRoot Network. Vốn hóa thị trường là $800. Trong tuần qua, OneRoot Network đã giảm 0.13%, đạt mức cao nhất là $0.00000200 và mức thấp là $0.00000200. Trong tháng qua, OneRoot Network đã giảm 0.01%, đạt mức cao nhất là $0.00000200 và mức thấp là $0.00000200. Trong năm qua, OneRoot Network đã giảm -99.87%, với mức cao nhất là $0.0020 và thấp nhất là $0.00000200. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined RNT đã được giao dịch trên 6 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.