Monkey Project Giá

Giá Monkey Project của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá MONK sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00009101
$0.00009101
HK$0.0007
0.00008354
binance

Binance

$0.00009101
$0.00009101
HK$0.0007
0.00008354
okx

OKX

$0.00009101
$0.00009101
HK$0.0007
0.00008354
bybit

Bybit

$0.00009101
$0.00009101
HK$0.0007
0.00008354
digifinex

DigiFinex

$0.00009101
$0.00009101
HK$0.0007
0.00008354
bitrue

Bitrue

$0.00009101
$0.00009101
HK$0.0007
0.00008354
bingx

BingX

$0.00009101
$0.00009101
HK$0.0007
0.00008354
bitget

Bitget

$0.00009101
$0.00009101
HK$0.0007
0.00008354
deepcoin

Deepcoin

$0.00009101
$0.00009101
HK$0.0007
0.00008354
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00009101
$0.00009101
HK$0.0007
0.00008354
bitmart

BitMart

$0.00009101
$0.00009101
HK$0.0007
0.00008354
cointiger

CoinTiger

$0.00009101
$0.00009101
HK$0.0007
0.00008354
whitebit

WhiteBIT

$0.00009101
$0.00009101
HK$0.0007
0.00008354
lbank

LBank

$0.00009101
$0.00009101
HK$0.0007
0.00008354
btse

BTSE

$0.00009101
$0.00009101
HK$0.0007
0.00008354
gate-io

Gate.io

$0.00009101
$0.00009101
HK$0.0007
0.00008354
htx

HTX

$0.00009101
$0.00009101
HK$0.0007
0.00008354
xt

XT.COM

$0.00009101
$0.00009101
HK$0.0007
0.00008354
upbit

Upbit

$0.00009101
$0.00009101
HK$0.0007
0.00008354
kucoin

KuCoin

$0.00009101
$0.00009101
HK$0.0007
0.00008354
mexc

MEXC

$0.00009101
$0.00009101
HK$0.0007
0.00008354
indoex

IndoEx

$0.00009101
$0.00009101
HK$0.0007
0.00008354
phemex

Phemex

$0.00009101
$0.00009101
HK$0.0007
0.00008354
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00009101
$0.00009101
HK$0.0007
0.00008354
bitforex

BitForex

$0.00009101
$0.00009101
HK$0.0007
0.00008354
latoken

LATOKEN

$0.00009101
$0.00009101
HK$0.0007
0.00008354
bibox

Bibox

$0.00009101
$0.00009101
HK$0.0007
0.00008354
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00009101
$0.00009101
HK$0.0007
0.00008354
bithumb

Bithumb

$0.00009101
$0.00009101
HK$0.0007
0.00008354
poloniex

Poloniex

$0.00009101
$0.00009101
HK$0.0007
0.00008354
kraken

Kraken

$0.00009101
$0.00009101
HK$0.0007
0.00008354
p2b

P2B

$0.00009101
$0.00009101
HK$0.0007
0.00008354
dydx

dYdX

$0.00009101
$0.00009101
HK$0.0007
0.00008354
citex

CITEX

$0.00009101
$0.00009101
HK$0.0007
0.00008354
bitmex

BitMEX

$0.00009101
$0.00009101
HK$0.0007
0.00008354
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00009101
$0.00009101
HK$0.0007
0.00008354
stormgain

StormGain

$0.00009101
$0.00009101
HK$0.0007
0.00008354
coinsbit

Coinsbit

$0.00009101
$0.00009101
HK$0.0007
0.00008354
tidex

Tidex

$0.00009101
$0.00009101
HK$0.0007
0.00008354
bitfinex

Bitfinex

$0.00009101
$0.00009101
HK$0.0007
0.00008354
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00009101
$0.00009101
HK$0.0007
0.00008354

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-05 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MONK sang USD là 1 MONK tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00009101 Monkey Project. Vốn hóa thị trường là $63,704. Trong tuần qua, Monkey Project đã giảm -1.18%, đạt mức cao nhất là $0.0001 và mức thấp là $0.00007540. Trong tháng qua, Monkey Project đã giảm -27.72%, đạt mức cao nhất là $0.0006 và mức thấp là $0.00007431. Trong năm qua, Monkey Project đã giảm -83.78%, với mức cao nhất là $10.20 và thấp nhất là $0.00006413. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined MONK đã được giao dịch trên 6 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.