Unifi Protocol DAO Giá

Giá Unifi Protocol DAO của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá UNFI sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.8258
$0.8258
HK$6.4290
0.7840
binance

Binance

$0.8256
$0.8256
HK$6.4274
0.7838
okx

OKX

$0.8254
$0.8254
HK$6.4259
0.7836
bybit

Bybit

$0.8252
$0.8252
HK$6.4243
0.7834
digifinex

DigiFinex

$0.8260
$0.8260
HK$6.4305
0.7842
bitrue

Bitrue

$0.8260
$0.8260
HK$6.4305
0.7842
bingx

BingX

$0.8254
$0.8254
HK$6.4259
0.7836
bitget

Bitget

$0.8259
$0.8259
HK$6.4298
0.7841
deepcoin

Deepcoin

$0.8258
$0.8258
HK$6.4290
0.7840
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.8257
$0.8257
HK$6.4282
0.7839
bitmart

BitMart

$0.8261
$0.8261
HK$6.4313
0.7843
cointiger

CoinTiger

$0.8261
$0.8261
HK$6.4313
0.7843
whitebit

WhiteBIT

$0.8255
$0.8255
HK$6.4266
0.7837
lbank

LBank

$0.8254
$0.8254
HK$6.4259
0.7836
btse

BTSE

$0.8252
$0.8252
HK$6.4243
0.7834
gate-io

Gate.io

$0.8258
$0.8258
HK$6.4290
0.7840
htx

HTX

$0.8257
$0.8257
HK$6.4282
0.7839
xt

XT.COM

$0.8259
$0.8259
HK$6.4298
0.7841
upbit

Upbit

$0.8259
$0.8259
HK$6.4298
0.7841
kucoin

KuCoin

$0.8253
$0.8253
HK$6.4251
0.7835
mexc

MEXC

$0.8257
$0.8257
HK$6.4282
0.7839
indoex

IndoEx

$0.8261
$0.8261
HK$6.4313
0.7843
phemex

Phemex

$0.8255
$0.8255
HK$6.4266
0.7837
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.8257
$0.8257
HK$6.4282
0.7839
bitforex

BitForex

$0.8261
$0.8261
HK$6.4313
0.7843
latoken

LATOKEN

$0.8259
$0.8259
HK$6.4298
0.7841
bibox

Bibox

$0.8257
$0.8257
HK$6.4282
0.7839
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.8255
$0.8255
HK$6.4266
0.7837
bithumb

Bithumb

$0.8252
$0.8252
HK$6.4243
0.7834
poloniex

Poloniex

$0.8254
$0.8254
HK$6.4259
0.7836
kraken

Kraken

$0.8258
$0.8258
HK$6.4290
0.7840
p2b

P2B

$0.8255
$0.8255
HK$6.4266
0.7837
dydx

dYdX

$0.8259
$0.8259
HK$6.4298
0.7841
citex

CITEX

$0.8255
$0.8255
HK$6.4266
0.7837
bitmex

BitMEX

$0.8258
$0.8258
HK$6.4290
0.7840
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.8255
$0.8255
HK$6.4266
0.7837
stormgain

StormGain

$0.8261
$0.8261
HK$6.4313
0.7843
coinsbit

Coinsbit

$0.8254
$0.8254
HK$6.4259
0.7836
tidex

Tidex

$0.8260
$0.8260
HK$6.4305
0.7842
bitfinex

Bitfinex

$0.8257
$0.8257
HK$6.4282
0.7839
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.8256
$0.8256
HK$6.4274
0.7838

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-16 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của UNFI sang USD là 1 UNFI tương đương với $0.00027 và mỗi USD có giá trị là 0.8252 Unifi Protocol DAO. Vốn hóa thị trường là $8.897m. Trong tuần qua, Unifi Protocol DAO đã giảm -35.85%, đạt mức cao nhất là $1.2863 và mức thấp là $0.9318. Trong tháng qua, Unifi Protocol DAO đã giảm -69.10%, đạt mức cao nhất là $2.9799 và mức thấp là $0.9318. Trong năm qua, Unifi Protocol DAO đã giảm -90.49%, với mức cao nhất là $13.57 và thấp nhất là $0.9318. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million UNFI đã được giao dịch trên 148 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.