KardiaChain Giá

Giá KardiaChain của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá KAI sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.012026
$0.012026
HK$0.0935
0.0115
binance

Binance

$0.012022
$0.012022
HK$0.0935
0.0115
okx

OKX

$0.012019
$0.012019
HK$0.0934
0.0115
bybit

Bybit

$0.012022
$0.012022
HK$0.0935
0.0115
digifinex

DigiFinex

$0.012021
$0.012021
HK$0.0935
0.0115
bitrue

Bitrue

$0.012023
$0.012023
HK$0.0935
0.0115
bingx

BingX

$0.012021
$0.012021
HK$0.0935
0.0115
bitget

Bitget

$0.012026
$0.012026
HK$0.0935
0.0115
deepcoin

Deepcoin

$0.012021
$0.012021
HK$0.0935
0.0115
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.012027
$0.012027
HK$0.0935
0.0115
bitmart

BitMart

$0.012019
$0.012019
HK$0.0934
0.0115
cointiger

CoinTiger

$0.012027
$0.012027
HK$0.0935
0.0115
whitebit

WhiteBIT

$0.012024
$0.012024
HK$0.0935
0.0115
lbank

LBank

$0.012023
$0.012023
HK$0.0935
0.0115
btse

BTSE

$0.012023
$0.012023
HK$0.0935
0.0115
gate-io

Gate.io

$0.012019
$0.012019
HK$0.0934
0.0115
htx

HTX

$0.012023
$0.012023
HK$0.0935
0.0115
xt

XT.COM

$0.0120
$0.0120
HK$0.0935
0.0115
upbit

Upbit

$0.012022
$0.012022
HK$0.0935
0.0115
kucoin

KuCoin

$0.012022
$0.012022
HK$0.0935
0.0115
mexc

MEXC

$0.01202
$0.01202
HK$0.0935
0.0115
indoex

IndoEx

$0.012028
$0.012028
HK$0.0935
0.0115
phemex

Phemex

$0.012028
$0.012028
HK$0.0935
0.0115
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.012023
$0.012023
HK$0.0935
0.0115
bitforex

BitForex

$0.012019
$0.012019
HK$0.0934
0.0115
latoken

LATOKEN

$0.012023
$0.012023
HK$0.0935
0.0115
bibox

Bibox

$0.012024
$0.012024
HK$0.0935
0.0115
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.012028
$0.012028
HK$0.0935
0.0115
bithumb

Bithumb

$0.012023
$0.012023
HK$0.0935
0.0115
poloniex

Poloniex

$0.012021
$0.012021
HK$0.0935
0.0115
kraken

Kraken

$0.012026
$0.012026
HK$0.0935
0.0115
p2b

P2B

$0.0120
$0.0120
HK$0.0935
0.0115
dydx

dYdX

$0.0120
$0.0120
HK$0.0935
0.0115
citex

CITEX

$0.012026
$0.012026
HK$0.0935
0.0115
bitmex

BitMEX

$0.012022
$0.012022
HK$0.0935
0.0115
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.012019
$0.012019
HK$0.0934
0.0115
stormgain

StormGain

$0.012019
$0.012019
HK$0.0934
0.0115
coinsbit

Coinsbit

$0.01202
$0.01202
HK$0.0935
0.0115
tidex

Tidex

$0.012022
$0.012022
HK$0.0935
0.0115
bitfinex

Bitfinex

$0.0120
$0.0120
HK$0.0935
0.0115
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.012027
$0.012027
HK$0.0935
0.0115

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của KAI sang USD là 1 KAI tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.012019 KardiaChain. Vốn hóa thị trường là $13.563m. Trong tuần qua, KardiaChain đã giảm 264.76%, đạt mức cao nhất là $0.0033 và mức thấp là $0.0028. Trong tháng qua, KardiaChain đã giảm 459.47%, đạt mức cao nhất là $0.0037 và mức thấp là $0.0021. Trong năm qua, KardiaChain đã giảm 112.93%, với mức cao nhất là $0.0077 và thấp nhất là $0.0017. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion KAI đã được giao dịch trên 68 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.