SpaceFalcon Giá

Giá SpaceFalcon của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá FCON sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009265
binance

Binance

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009265
okx

OKX

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009265
bybit

Bybit

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009265
digifinex

DigiFinex

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009265
bitrue

Bitrue

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009265
bingx

BingX

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009265
bitget

Bitget

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009265
deepcoin

Deepcoin

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009265
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009265
bitmart

BitMart

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009265
cointiger

CoinTiger

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009265
whitebit

WhiteBIT

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009265
lbank

LBank

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009265
btse

BTSE

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009265
gate-io

Gate.io

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009265
htx

HTX

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009265
xt

XT.COM

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009265
upbit

Upbit

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009265
kucoin

KuCoin

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009265
mexc

MEXC

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009265
indoex

IndoEx

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009265
phemex

Phemex

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009265
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009265
bitforex

BitForex

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009265
latoken

LATOKEN

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009265
bibox

Bibox

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009265
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009265
bithumb

Bithumb

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009265
poloniex

Poloniex

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009265
kraken

Kraken

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009265
p2b

P2B

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009265
dydx

dYdX

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009265
citex

CITEX

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009265
bitmex

BitMEX

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009265
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009265
stormgain

StormGain

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009265
coinsbit

Coinsbit

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009265
tidex

Tidex

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009265
bitfinex

Bitfinex

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009265
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009265

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-01 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của FCON sang USD là 1 FCON tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.0001 SpaceFalcon. Vốn hóa thị trường là $1.755m. Trong tuần qua, SpaceFalcon đã giảm -6.10%, đạt mức cao nhất là $0.0001 và mức thấp là $0.00009359. Trong tháng qua, SpaceFalcon đã giảm -27.27%, đạt mức cao nhất là $0.0001 và mức thấp là $0.00009359. Trong năm qua, SpaceFalcon đã giảm 154.01%, với mức cao nhất là $0.0008 và thấp nhất là $0.00003967. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion FCON đã được giao dịch trên 14 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.