Serum Giá

Giá Serum của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá SRM sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.24443
$0.24443
HK$1.9024
0.2334
binance

Binance

$0.24446
$0.24446
HK$1.9026
0.2335
okx

OKX

$0.24443
$0.24443
HK$1.9024
0.2334
bybit

Bybit

$0.24447
$0.24447
HK$1.9027
0.2335
digifinex

DigiFinex

$0.24447
$0.24447
HK$1.9027
0.2335
bitrue

Bitrue

$0.24442
$0.24442
HK$1.9023
0.2334
bingx

BingX

$0.24442
$0.24442
HK$1.9023
0.2334
bitget

Bitget

$0.24447
$0.24447
HK$1.9027
0.2335
deepcoin

Deepcoin

$0.24444
$0.24444
HK$1.9025
0.2334
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.24442
$0.24442
HK$1.9023
0.2334
bitmart

BitMart

$0.24451
$0.24451
HK$1.9030
0.2335
cointiger

CoinTiger

$0.24447
$0.24447
HK$1.9027
0.2335
whitebit

WhiteBIT

$0.24443
$0.24443
HK$1.9024
0.2334
lbank

LBank

$0.24445
$0.24445
HK$1.9025
0.2334
btse

BTSE

$0.24443
$0.24443
HK$1.9024
0.2334
gate-io

Gate.io

$0.24444
$0.24444
HK$1.9025
0.2334
htx

HTX

$0.24444
$0.24444
HK$1.9025
0.2334
xt

XT.COM

$0.2445
$0.2445
HK$1.9029
0.2335
upbit

Upbit

$0.24447
$0.24447
HK$1.9027
0.2335
kucoin

KuCoin

$0.24443
$0.24443
HK$1.9024
0.2334
mexc

MEXC

$0.24445
$0.24445
HK$1.9025
0.2334
indoex

IndoEx

$0.24443
$0.24443
HK$1.9024
0.2334
phemex

Phemex

$0.2445
$0.2445
HK$1.9029
0.2335
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.24443
$0.24443
HK$1.9024
0.2334
bitforex

BitForex

$0.24445
$0.24445
HK$1.9025
0.2334
latoken

LATOKEN

$0.2445
$0.2445
HK$1.9029
0.2335
bibox

Bibox

$0.24447
$0.24447
HK$1.9027
0.2335
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.2445
$0.2445
HK$1.9029
0.2335
bithumb

Bithumb

$0.24443
$0.24443
HK$1.9024
0.2334
poloniex

Poloniex

$0.2445
$0.2445
HK$1.9029
0.2335
kraken

Kraken

$0.24444
$0.24444
HK$1.9025
0.2334
p2b

P2B

$0.24451
$0.24451
HK$1.9030
0.2335
dydx

dYdX

$0.24443
$0.24443
HK$1.9024
0.2334
citex

CITEX

$0.24447
$0.24447
HK$1.9027
0.2335
bitmex

BitMEX

$0.2445
$0.2445
HK$1.9029
0.2335
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.24451
$0.24451
HK$1.9030
0.2335
stormgain

StormGain

$0.24444
$0.24444
HK$1.9025
0.2334
coinsbit

Coinsbit

$0.24447
$0.24447
HK$1.9027
0.2335
tidex

Tidex

$0.24442
$0.24442
HK$1.9023
0.2334
bitfinex

Bitfinex

$0.24451
$0.24451
HK$1.9030
0.2335
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.24445
$0.24445
HK$1.9025
0.2334

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của SRM sang USD là 1 SRM tương đương với $0.00007 và mỗi USD có giá trị là 0.24442 Serum. Vốn hóa thị trường là $7.898m. Trong tuần qua, Serum đã tăng 727.71%, với mức cao nhất là $0.0313 và mức thấp nhất là $0.0276. Trong tháng qua, Serum đã tăng 706.96%, với mức giá cao nhất là $0.0313 và thấp nhất là $0.0254. Trong năm qua, Serum đã tăng thêm 403.27%, với mức cao nhất là $0.0960 và mức thấp nhất là $0.0254. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million SRM đã được giao dịch trên 202 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.