Proton Giá

Proton Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá XPR hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0008533
$0.0008533
HK$0.0067
0.0008
binance

Binance

$0.0009
$0.0009
HK$0.0067
0.0008
okx

OKX

$0.0008533
$0.0008533
HK$0.0067
0.0008
bybit

Bybit

$0.0008535
$0.0008535
HK$0.0067
0.0008
digifinex

DigiFinex

$0.0008531
$0.0008531
HK$0.0067
0.0008
bitrue

Bitrue

$0.0008535
$0.0008535
HK$0.0067
0.0008
bingx

BingX

$0.0008533
$0.0008533
HK$0.0067
0.0008
bitget

Bitget

$0.0009
$0.0009
HK$0.0067
0.0008
deepcoin

Deepcoin

$0.0009
$0.0009
HK$0.0067
0.0008
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0009
$0.0009
HK$0.0067
0.0008
bitmart

BitMart

$0.0008533
$0.0008533
HK$0.0067
0.0008
cointiger

CoinTiger

$0.0008529
$0.0008529
HK$0.0067
0.0008
whitebit

WhiteBIT

$0.0008531
$0.0008531
HK$0.0067
0.0008
lbank

LBank

$0.0008529
$0.0008529
HK$0.0067
0.0008
btse

BTSE

$0.0008535
$0.0008535
HK$0.0067
0.0008
gate-io

Gate.io

$0.0008527
$0.0008527
HK$0.0067
0.0008
htx

HTX

$0.0009
$0.0009
HK$0.0067
0.0008
xt

XT.COM

$0.0009
$0.0009
HK$0.0067
0.0008
upbit

Upbit

$0.0008531
$0.0008531
HK$0.0067
0.0008
kucoin

KuCoin

$0.0009
$0.0009
HK$0.0067
0.0008
mexc

MEXC

$0.0009
$0.0009
HK$0.0067
0.0008
indoex

IndoEx

$0.0009
$0.0009
HK$0.0067
0.0008
phemex

Phemex

$0.0008533
$0.0008533
HK$0.0067
0.0008
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0009
$0.0009
HK$0.0067
0.0008
bitforex

BitForex

$0.0009
$0.0009
HK$0.0067
0.0008
latoken

LATOKEN

$0.0008527
$0.0008527
HK$0.0067
0.0008
bibox

Bibox

$0.0008529
$0.0008529
HK$0.0067
0.0008
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0008535
$0.0008535
HK$0.0067
0.0008
bithumb

Bithumb

$0.0008531
$0.0008531
HK$0.0067
0.0008
poloniex

Poloniex

$0.0008533
$0.0008533
HK$0.0067
0.0008
kraken

Kraken

$0.0009
$0.0009
HK$0.0067
0.0008
p2b

P2B

$0.0009
$0.0009
HK$0.0067
0.0008
dydx

dYdX

$0.0008533
$0.0008533
HK$0.0067
0.0008
citex

CITEX

$0.0008529
$0.0008529
HK$0.0067
0.0008
bitmex

BitMEX

$0.0008529
$0.0008529
HK$0.0067
0.0008
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0008527
$0.0008527
HK$0.0067
0.0008
stormgain

StormGain

$0.0009
$0.0009
HK$0.0067
0.0008
coinsbit

Coinsbit

$0.0008533
$0.0008533
HK$0.0067
0.0008
tidex

Tidex

$0.0009
$0.0009
HK$0.0067
0.0008
bitfinex

Bitfinex

$0.0009
$0.0009
HK$0.0067
0.0008
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0008527
$0.0008527
HK$0.0067
0.0008

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-07-03 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của XPR sang USD là 1 XPR tương đương với $0.0000 và mỗi USD có giá trị là 0.0008527 Proton. Vốn hóa thị trường là $21.646m. Trong tuần qua, Proton đã giảm -6.08%, đạt mức cao nhất là $0.0009 và mức thấp là $0.0008. Trong tháng qua, Proton đã giảm -32.59%, đạt mức cao nhất là $0.0014 và mức thấp là $0.0008. Trong năm qua, Proton đã giảm -12.31%, với mức cao nhất là $0.0021 và thấp nhất là $0.0006. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion XPR đã được giao dịch trên 43 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.