Waves Enterprise Giá

Giá Waves Enterprise của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá WEST sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.024211
$0.024211
HK$0.1882
0.0232
binance

Binance

$0.0242
$0.0242
HK$0.1882
0.0232
okx

OKX

$0.024207
$0.024207
HK$0.1882
0.0232
bybit

Bybit

$0.024214
$0.024214
HK$0.1883
0.0232
digifinex

DigiFinex

$0.024211
$0.024211
HK$0.1882
0.0232
bitrue

Bitrue

$0.024208
$0.024208
HK$0.1882
0.0232
bingx

BingX

$0.0242
$0.0242
HK$0.1882
0.0232
bitget

Bitget

$0.024212
$0.024212
HK$0.1882
0.0232
deepcoin

Deepcoin

$0.024205
$0.024205
HK$0.1882
0.0232
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.024207
$0.024207
HK$0.1882
0.0232
bitmart

BitMart

$0.0242
$0.0242
HK$0.1882
0.0232
cointiger

CoinTiger

$0.024209
$0.024209
HK$0.1882
0.0232
whitebit

WhiteBIT

$0.024208
$0.024208
HK$0.1882
0.0232
lbank

LBank

$0.024205
$0.024205
HK$0.1882
0.0232
btse

BTSE

$0.0242
$0.0242
HK$0.1882
0.0232
gate-io

Gate.io

$0.0242
$0.0242
HK$0.1883
0.0232
htx

HTX

$0.0242
$0.0242
HK$0.1882
0.0232
xt

XT.COM

$0.024208
$0.024208
HK$0.1882
0.0232
upbit

Upbit

$0.024207
$0.024207
HK$0.1882
0.0232
kucoin

KuCoin

$0.024207
$0.024207
HK$0.1882
0.0232
mexc

MEXC

$0.0242
$0.0242
HK$0.1883
0.0232
indoex

IndoEx

$0.024211
$0.024211
HK$0.1882
0.0232
phemex

Phemex

$0.024209
$0.024209
HK$0.1882
0.0232
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.024207
$0.024207
HK$0.1882
0.0232
bitforex

BitForex

$0.0242
$0.0242
HK$0.1882
0.0232
latoken

LATOKEN

$0.024209
$0.024209
HK$0.1882
0.0232
bibox

Bibox

$0.024214
$0.024214
HK$0.1883
0.0232
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.024208
$0.024208
HK$0.1882
0.0232
bithumb

Bithumb

$0.0242
$0.0242
HK$0.1883
0.0232
poloniex

Poloniex

$0.0242
$0.0242
HK$0.1882
0.0232
kraken

Kraken

$0.024212
$0.024212
HK$0.1882
0.0232
p2b

P2B

$0.024207
$0.024207
HK$0.1882
0.0232
dydx

dYdX

$0.024212
$0.024212
HK$0.1882
0.0232
citex

CITEX

$0.0242
$0.0242
HK$0.1882
0.0232
bitmex

BitMEX

$0.0242
$0.0242
HK$0.1883
0.0232
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0242
$0.0242
HK$0.1883
0.0232
stormgain

StormGain

$0.024208
$0.024208
HK$0.1882
0.0232
coinsbit

Coinsbit

$0.0242
$0.0242
HK$0.1882
0.0232
tidex

Tidex

$0.024209
$0.024209
HK$0.1882
0.0232
bitfinex

Bitfinex

$0.0242
$0.0242
HK$0.1882
0.0232
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0242
$0.0242
HK$0.1882
0.0232

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của WEST sang USD là 1 WEST tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.024205 Waves Enterprise. Vốn hóa thị trường là $1.964m. Trong tuần qua, Waves Enterprise đã giảm 129.90%, đạt mức cao nhất là $0.0110 và mức thấp là $0.0087. Trong tháng qua, Waves Enterprise đã giảm 139.26%, đạt mức cao nhất là $0.0143 và mức thấp là $0.0080. Trong năm qua, Waves Enterprise đã giảm 497.28%, với mức cao nhất là $0.0422 và thấp nhất là $0.0038. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million WEST đã được giao dịch trên 13 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.