MOBOX Giá

Giá MOBOX của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá MBOX sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.1810
$0.1810
HK$1.4086
0.1758
binance

Binance

$0.1810
$0.1810
HK$1.4086
0.1758
okx

OKX

$0.1810
$0.1810
HK$1.4086
0.1758
bybit

Bybit

$0.1810
$0.1810
HK$1.4086
0.1758
digifinex

DigiFinex

$0.1810
$0.1810
HK$1.4086
0.1758
bitrue

Bitrue

$0.1810
$0.1810
HK$1.4086
0.1758
bingx

BingX

$0.1810
$0.1810
HK$1.4086
0.1758
bitget

Bitget

$0.1810
$0.1810
HK$1.4086
0.1758
deepcoin

Deepcoin

$0.1810
$0.1810
HK$1.4086
0.1758
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.1810
$0.1810
HK$1.4086
0.1758
bitmart

BitMart

$0.1810
$0.1810
HK$1.4086
0.1758
cointiger

CoinTiger

$0.1810
$0.1810
HK$1.4086
0.1758
whitebit

WhiteBIT

$0.1810
$0.1810
HK$1.4086
0.1758
lbank

LBank

$0.1810
$0.1810
HK$1.4086
0.1758
btse

BTSE

$0.1810
$0.1810
HK$1.4086
0.1758
gate-io

Gate.io

$0.1810
$0.1810
HK$1.4086
0.1758
htx

HTX

$0.1810
$0.1810
HK$1.4086
0.1758
xt

XT.COM

$0.1810
$0.1810
HK$1.4086
0.1758
upbit

Upbit

$0.1810
$0.1810
HK$1.4086
0.1758
kucoin

KuCoin

$0.1810
$0.1810
HK$1.4086
0.1758
mexc

MEXC

$0.1810
$0.1810
HK$1.4086
0.1758
indoex

IndoEx

$0.1810
$0.1810
HK$1.4086
0.1758
phemex

Phemex

$0.1810
$0.1810
HK$1.4086
0.1758
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.1810
$0.1810
HK$1.4086
0.1758
bitforex

BitForex

$0.1810
$0.1810
HK$1.4086
0.1758
latoken

LATOKEN

$0.1810
$0.1810
HK$1.4086
0.1758
bibox

Bibox

$0.1810
$0.1810
HK$1.4086
0.1758
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.1810
$0.1810
HK$1.4086
0.1758
bithumb

Bithumb

$0.1810
$0.1810
HK$1.4086
0.1758
poloniex

Poloniex

$0.1810
$0.1810
HK$1.4086
0.1758
kraken

Kraken

$0.1810
$0.1810
HK$1.4086
0.1758
p2b

P2B

$0.1810
$0.1810
HK$1.4086
0.1758
dydx

dYdX

$0.1810
$0.1810
HK$1.4086
0.1758
citex

CITEX

$0.1810
$0.1810
HK$1.4086
0.1758
bitmex

BitMEX

$0.1810
$0.1810
HK$1.4086
0.1758
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.1810
$0.1810
HK$1.4086
0.1758
stormgain

StormGain

$0.1810
$0.1810
HK$1.4086
0.1758
coinsbit

Coinsbit

$0.1810
$0.1810
HK$1.4086
0.1758
tidex

Tidex

$0.1810
$0.1810
HK$1.4086
0.1758
bitfinex

Bitfinex

$0.1810
$0.1810
HK$1.4086
0.1758
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.1810
$0.1810
HK$1.4086
0.1758

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-01-10 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MBOX sang USD là 1 MBOX tương đương với $0.00006 và mỗi USD có giá trị là 0.1810 MOBOX. Vốn hóa thị trường là $72.73m. Trong tuần qua, MOBOX đã giảm -11.13%, đạt mức cao nhất là $0.2201 và mức thấp là $0.1810. Trong tháng qua, MOBOX đã giảm -24.35%, đạt mức cao nhất là $0.2882 và mức thấp là $0.1810. Trong năm qua, MOBOX đã giảm -41.04%, với mức cao nhất là $0.5742 và thấp nhất là $0.1275. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million MBOX đã được giao dịch trên 196 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.