MOBOX Giá

Giá MOBOX của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá MBOX sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.2095
$0.2095
HK$1.6307
0.2000
binance

Binance

$0.2095
$0.2095
HK$1.6307
0.2000
okx

OKX

$0.2095
$0.2095
HK$1.6307
0.2000
bybit

Bybit

$0.2095
$0.2095
HK$1.6307
0.2000
digifinex

DigiFinex

$0.2095
$0.2095
HK$1.6307
0.2000
bitrue

Bitrue

$0.2095
$0.2095
HK$1.6307
0.2000
bingx

BingX

$0.2095
$0.2095
HK$1.6307
0.2000
bitget

Bitget

$0.2095
$0.2095
HK$1.6307
0.2000
deepcoin

Deepcoin

$0.2095
$0.2095
HK$1.6307
0.2000
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.2095
$0.2095
HK$1.6307
0.2000
bitmart

BitMart

$0.2095
$0.2095
HK$1.6307
0.2000
cointiger

CoinTiger

$0.2095
$0.2095
HK$1.6307
0.2000
whitebit

WhiteBIT

$0.2095
$0.2095
HK$1.6307
0.2000
lbank

LBank

$0.2095
$0.2095
HK$1.6307
0.2000
btse

BTSE

$0.2095
$0.2095
HK$1.6307
0.2000
gate-io

Gate.io

$0.2095
$0.2095
HK$1.6307
0.2000
htx

HTX

$0.2095
$0.2095
HK$1.6307
0.2000
xt

XT.COM

$0.2095
$0.2095
HK$1.6307
0.2000
upbit

Upbit

$0.2095
$0.2095
HK$1.6307
0.2000
kucoin

KuCoin

$0.2095
$0.2095
HK$1.6307
0.2000
mexc

MEXC

$0.2095
$0.2095
HK$1.6307
0.2000
indoex

IndoEx

$0.2095
$0.2095
HK$1.6307
0.2000
phemex

Phemex

$0.2095
$0.2095
HK$1.6307
0.2000
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.2095
$0.2095
HK$1.6307
0.2000
bitforex

BitForex

$0.2095
$0.2095
HK$1.6307
0.2000
latoken

LATOKEN

$0.2095
$0.2095
HK$1.6307
0.2000
bibox

Bibox

$0.2095
$0.2095
HK$1.6307
0.2000
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.2095
$0.2095
HK$1.6307
0.2000
bithumb

Bithumb

$0.2095
$0.2095
HK$1.6307
0.2000
poloniex

Poloniex

$0.2095
$0.2095
HK$1.6307
0.2000
kraken

Kraken

$0.2095
$0.2095
HK$1.6307
0.2000
p2b

P2B

$0.2095
$0.2095
HK$1.6307
0.2000
dydx

dYdX

$0.2095
$0.2095
HK$1.6307
0.2000
citex

CITEX

$0.2095
$0.2095
HK$1.6307
0.2000
bitmex

BitMEX

$0.2095
$0.2095
HK$1.6307
0.2000
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.2095
$0.2095
HK$1.6307
0.2000
stormgain

StormGain

$0.2095
$0.2095
HK$1.6307
0.2000
coinsbit

Coinsbit

$0.2095
$0.2095
HK$1.6307
0.2000
tidex

Tidex

$0.2095
$0.2095
HK$1.6307
0.2000
bitfinex

Bitfinex

$0.2095
$0.2095
HK$1.6307
0.2000
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.2095
$0.2095
HK$1.6307
0.2000

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-25 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MBOX sang USD là 1 MBOX tương đương với $0.00006 và mỗi USD có giá trị là 0.2095 MOBOX. Vốn hóa thị trường là $75.518m. Trong tuần qua, MOBOX đã tăng 9.84%, với mức cao nhất là $0.1924 và mức thấp nhất là $0.1808. Trong tháng qua, MOBOX đã tăng 33.61%, với mức giá cao nhất là $0.1924 và thấp nhất là $0.1342. Trong năm qua, MOBOX đã tăng thêm -23.99%, với mức cao nhất là $0.5742 và mức thấp nhất là $0.1275. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million MBOX đã được giao dịch trên 190 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.