LBRY Credits Giá

Giá LBRY Credits của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá LBC sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.01799
$0.01799
HK$0.1400
0.0171
binance

Binance

$0.01798
$0.01798
HK$0.1399
0.0171
okx

OKX

$0.01798
$0.01798
HK$0.1399
0.0171
bybit

Bybit

$0.0179
$0.0179
HK$0.1396
0.0171
digifinex

DigiFinex

$0.018
$0.018
HK$0.1401
0.0171
bitrue

Bitrue

$0.01796
$0.01796
HK$0.1398
0.0171
bingx

BingX

$0.01792
$0.01792
HK$0.1395
0.0171
bitget

Bitget

$0.01799
$0.01799
HK$0.1400
0.0171
deepcoin

Deepcoin

$0.01798
$0.01798
HK$0.1399
0.0171
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.01792
$0.01792
HK$0.1395
0.0171
bitmart

BitMart

$0.0179
$0.0179
HK$0.1397
0.0171
cointiger

CoinTiger

$0.01792
$0.01792
HK$0.1395
0.0171
whitebit

WhiteBIT

$0.0179
$0.0179
HK$0.1396
0.0171
lbank

LBank

$0.01796
$0.01796
HK$0.1398
0.0171
btse

BTSE

$0.01799
$0.01799
HK$0.1400
0.0171
gate-io

Gate.io

$0.01796
$0.01796
HK$0.1398
0.0171
htx

HTX

$0.01797
$0.01797
HK$0.1399
0.0171
xt

XT.COM

$0.01799
$0.01799
HK$0.1400
0.0171
upbit

Upbit

$0.0179
$0.0179
HK$0.1396
0.0171
kucoin

KuCoin

$0.0179
$0.0179
HK$0.1396
0.0171
mexc

MEXC

$0.01799
$0.01799
HK$0.1400
0.0171
indoex

IndoEx

$0.0179
$0.0179
HK$0.1397
0.0171
phemex

Phemex

$0.01792
$0.01792
HK$0.1395
0.0171
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0179
$0.0179
HK$0.1396
0.0171
bitforex

BitForex

$0.01797
$0.01797
HK$0.1399
0.0171
latoken

LATOKEN

$0.01797
$0.01797
HK$0.1399
0.0171
bibox

Bibox

$0.01798
$0.01798
HK$0.1399
0.0171
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.01799
$0.01799
HK$0.1400
0.0171
bithumb

Bithumb

$0.01796
$0.01796
HK$0.1398
0.0171
poloniex

Poloniex

$0.01797
$0.01797
HK$0.1399
0.0171
kraken

Kraken

$0.01797
$0.01797
HK$0.1399
0.0171
p2b

P2B

$0.0179
$0.0179
HK$0.1397
0.0171
dydx

dYdX

$0.0179
$0.0179
HK$0.1397
0.0171
citex

CITEX

$0.0179
$0.0179
HK$0.1396
0.0171
bitmex

BitMEX

$0.01799
$0.01799
HK$0.1400
0.0171
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.01791
$0.01791
HK$0.1394
0.0170
stormgain

StormGain

$0.0179
$0.0179
HK$0.1396
0.0171
coinsbit

Coinsbit

$0.01797
$0.01797
HK$0.1399
0.0171
tidex

Tidex

$0.0179
$0.0179
HK$0.1397
0.0171
bitfinex

Bitfinex

$0.01797
$0.01797
HK$0.1399
0.0171
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.01792
$0.01792
HK$0.1395
0.0171

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-05 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của LBC sang USD là 1 LBC tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.01791 LBRY Credits. Vốn hóa thị trường là $3.286m. Trong tuần qua, LBRY Credits đã giảm 181.17%, đạt mức cao nhất là $0.0072 và mức thấp là $0.0050. Trong tháng qua, LBRY Credits đã giảm 347.97%, đạt mức cao nhất là $0.0072 và mức thấp là $0.0036. Trong năm qua, LBRY Credits đã giảm 521.25%, với mức cao nhất là $0.0180 và thấp nhất là $0.0009. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million LBC đã được giao dịch trên 11 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.