NovaDeFi Giá

NovaDeFi Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá NMT hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.006516
$0.006516
HK$0.0510
0.0061
binance

Binance

$0.006514
$0.006514
HK$0.0510
0.0061
okx

OKX

$0.006514
$0.006514
HK$0.0510
0.0061
bybit

Bybit

$0.006515
$0.006515
HK$0.0510
0.0061
digifinex

DigiFinex

$0.006522
$0.006522
HK$0.0511
0.0061
bitrue

Bitrue

$0.00652
$0.00652
HK$0.0510
0.0061
bingx

BingX

$0.006514
$0.006514
HK$0.0510
0.0061
bitget

Bitget

$0.006523
$0.006523
HK$0.0511
0.0061
deepcoin

Deepcoin

$0.0065
$0.0065
HK$0.0510
0.0061
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.006519
$0.006519
HK$0.0510
0.0061
bitmart

BitMart

$0.006519
$0.006519
HK$0.0510
0.0061
cointiger

CoinTiger

$0.006521
$0.006521
HK$0.0511
0.0061
whitebit

WhiteBIT

$0.00652
$0.00652
HK$0.0510
0.0061
lbank

LBank

$0.006514
$0.006514
HK$0.0510
0.0061
btse

BTSE

$0.006515
$0.006515
HK$0.0510
0.0061
gate-io

Gate.io

$0.006521
$0.006521
HK$0.0511
0.0061
htx

HTX

$0.006515
$0.006515
HK$0.0510
0.0061
xt

XT.COM

$0.006522
$0.006522
HK$0.0511
0.0061
upbit

Upbit

$0.0065
$0.0065
HK$0.0510
0.0061
kucoin

KuCoin

$0.006515
$0.006515
HK$0.0510
0.0061
mexc

MEXC

$0.006519
$0.006519
HK$0.0510
0.0061
indoex

IndoEx

$0.0065
$0.0065
HK$0.0510
0.0061
phemex

Phemex

$0.006523
$0.006523
HK$0.0511
0.0061
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.006521
$0.006521
HK$0.0511
0.0061
bitforex

BitForex

$0.0065
$0.0065
HK$0.0510
0.0061
latoken

LATOKEN

$0.006514
$0.006514
HK$0.0510
0.0061
bibox

Bibox

$0.006523
$0.006523
HK$0.0511
0.0061
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.006521
$0.006521
HK$0.0511
0.0061
bithumb

Bithumb

$0.006523
$0.006523
HK$0.0511
0.0061
poloniex

Poloniex

$0.006516
$0.006516
HK$0.0510
0.0061
kraken

Kraken

$0.0065
$0.0065
HK$0.0510
0.0061
p2b

P2B

$0.006514
$0.006514
HK$0.0510
0.0061
dydx

dYdX

$0.0065
$0.0065
HK$0.0510
0.0061
citex

CITEX

$0.006523
$0.006523
HK$0.0511
0.0061
bitmex

BitMEX

$0.00652
$0.00652
HK$0.0510
0.0061
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00652
$0.00652
HK$0.0510
0.0061
stormgain

StormGain

$0.00652
$0.00652
HK$0.0510
0.0061
coinsbit

Coinsbit

$0.0065
$0.0065
HK$0.0510
0.0061
tidex

Tidex

$0.006517
$0.006517
HK$0.0510
0.0061
bitfinex

Bitfinex

$0.006516
$0.006516
HK$0.0510
0.0061
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00652
$0.00652
HK$0.0510
0.0061

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-07-06 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của NMT sang USD là 1 NMT tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0 NovaDeFi. Vốn hóa thị trường là $0. Trong tuần qua, NovaDeFi đã giảm undefined%, đạt mức cao nhất là $0 và mức thấp là $0. Trong tháng qua, NovaDeFi đã giảm undefined%, đạt mức cao nhất là $0 và mức thấp là $0. Trong năm qua, NovaDeFi đã giảm undefined%, với mức cao nhất là $0 và thấp nhất là $0. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined NMT đã được giao dịch trên 0 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.