EVRYNET Giá

Giá EVRYNET của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá EVRY sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0146
$0.0146
HK$0.1135
0.0133
binance

Binance

$0.0146
$0.0146
HK$0.1135
0.0133
okx

OKX

$0.0146
$0.0146
HK$0.1135
0.0133
bybit

Bybit

$0.0146
$0.0146
HK$0.1135
0.0133
digifinex

DigiFinex

$0.0146
$0.0146
HK$0.1135
0.0133
bitrue

Bitrue

$0.0146
$0.0146
HK$0.1135
0.0133
bingx

BingX

$0.0146
$0.0146
HK$0.1135
0.0133
bitget

Bitget

$0.0146
$0.0146
HK$0.1135
0.0133
deepcoin

Deepcoin

$0.0146
$0.0146
HK$0.1135
0.0133
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0146
$0.0146
HK$0.1135
0.0133
bitmart

BitMart

$0.0146
$0.0146
HK$0.1135
0.0133
cointiger

CoinTiger

$0.0146
$0.0146
HK$0.1135
0.0133
whitebit

WhiteBIT

$0.0146
$0.0146
HK$0.1135
0.0133
lbank

LBank

$0.0146
$0.0146
HK$0.1135
0.0133
btse

BTSE

$0.0146
$0.0146
HK$0.1135
0.0133
gate-io

Gate.io

$0.0146
$0.0146
HK$0.1135
0.0133
htx

HTX

$0.0146
$0.0146
HK$0.1135
0.0133
xt

XT.COM

$0.0146
$0.0146
HK$0.1135
0.0133
upbit

Upbit

$0.0146
$0.0146
HK$0.1135
0.0133
kucoin

KuCoin

$0.0146
$0.0146
HK$0.1135
0.0133
mexc

MEXC

$0.0146
$0.0146
HK$0.1135
0.0133
indoex

IndoEx

$0.0146
$0.0146
HK$0.1135
0.0133
phemex

Phemex

$0.0146
$0.0146
HK$0.1135
0.0133
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0146
$0.0146
HK$0.1135
0.0133
bitforex

BitForex

$0.0146
$0.0146
HK$0.1135
0.0133
latoken

LATOKEN

$0.0146
$0.0146
HK$0.1135
0.0133
bibox

Bibox

$0.0146
$0.0146
HK$0.1135
0.0133
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0146
$0.0146
HK$0.1135
0.0133
bithumb

Bithumb

$0.0146
$0.0146
HK$0.1135
0.0133
poloniex

Poloniex

$0.0146
$0.0146
HK$0.1135
0.0133
kraken

Kraken

$0.0146
$0.0146
HK$0.1135
0.0133
p2b

P2B

$0.0146
$0.0146
HK$0.1135
0.0133
dydx

dYdX

$0.0146
$0.0146
HK$0.1135
0.0133
citex

CITEX

$0.0146
$0.0146
HK$0.1135
0.0133
bitmex

BitMEX

$0.0146
$0.0146
HK$0.1135
0.0133
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0146
$0.0146
HK$0.1135
0.0133
stormgain

StormGain

$0.0146
$0.0146
HK$0.1135
0.0133
coinsbit

Coinsbit

$0.0146
$0.0146
HK$0.1135
0.0133
tidex

Tidex

$0.0146
$0.0146
HK$0.1135
0.0133
bitfinex

Bitfinex

$0.0146
$0.0146
HK$0.1135
0.0133
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0146
$0.0146
HK$0.1135
0.0133

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-10-05 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của EVRY sang USD là 1 EVRY tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.0146 EVRYNET. Vốn hóa thị trường là $590,367. Trong tuần qua, EVRYNET đã giảm -15.28%, đạt mức cao nhất là $0.0173 và mức thấp là $0.0146. Trong tháng qua, EVRYNET đã giảm -10.33%, đạt mức cao nhất là $0.0186 và mức thấp là $0.0146. Trong năm qua, EVRYNET đã giảm 525.81%, với mức cao nhất là $0.0434 và thấp nhất là $0.0021. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million EVRY đã được giao dịch trên 13 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.