Friends With Benefits Pro Giá

Giá Friends With Benefits Pro của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá FWB sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$1.7318
$1.7318
HK$13.46
1.5921
binance

Binance

$1.7318
$1.7318
HK$13.46
1.5921
okx

OKX

$1.7318
$1.7318
HK$13.46
1.5921
bybit

Bybit

$1.7318
$1.7318
HK$13.46
1.5921
digifinex

DigiFinex

$1.7318
$1.7318
HK$13.46
1.5921
bitrue

Bitrue

$1.7318
$1.7318
HK$13.46
1.5921
bingx

BingX

$1.7318
$1.7318
HK$13.46
1.5921
bitget

Bitget

$1.7318
$1.7318
HK$13.46
1.5921
deepcoin

Deepcoin

$1.7318
$1.7318
HK$13.46
1.5921
hotcoin-global

Hotcoin Global

$1.7318
$1.7318
HK$13.46
1.5921
bitmart

BitMart

$1.7318
$1.7318
HK$13.46
1.5921
cointiger

CoinTiger

$1.7318
$1.7318
HK$13.46
1.5921
whitebit

WhiteBIT

$1.7318
$1.7318
HK$13.46
1.5921
lbank

LBank

$1.7318
$1.7318
HK$13.46
1.5921
btse

BTSE

$1.7318
$1.7318
HK$13.46
1.5921
gate-io

Gate.io

$1.7318
$1.7318
HK$13.46
1.5921
htx

HTX

$1.7318
$1.7318
HK$13.46
1.5921
xt

XT.COM

$1.7318
$1.7318
HK$13.46
1.5921
upbit

Upbit

$1.7318
$1.7318
HK$13.46
1.5921
kucoin

KuCoin

$1.7318
$1.7318
HK$13.46
1.5921
mexc

MEXC

$1.7318
$1.7318
HK$13.46
1.5921
indoex

IndoEx

$1.7318
$1.7318
HK$13.46
1.5921
phemex

Phemex

$1.7318
$1.7318
HK$13.46
1.5921
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$1.7318
$1.7318
HK$13.46
1.5921
bitforex

BitForex

$1.7318
$1.7318
HK$13.46
1.5921
latoken

LATOKEN

$1.7318
$1.7318
HK$13.46
1.5921
bibox

Bibox

$1.7318
$1.7318
HK$13.46
1.5921
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$1.7318
$1.7318
HK$13.46
1.5921
bithumb

Bithumb

$1.7318
$1.7318
HK$13.46
1.5921
poloniex

Poloniex

$1.7318
$1.7318
HK$13.46
1.5921
kraken

Kraken

$1.7318
$1.7318
HK$13.46
1.5921
p2b

P2B

$1.7318
$1.7318
HK$13.46
1.5921
dydx

dYdX

$1.7318
$1.7318
HK$13.46
1.5921
citex

CITEX

$1.7318
$1.7318
HK$13.46
1.5921
bitmex

BitMEX

$1.7318
$1.7318
HK$13.46
1.5921
ascendex

AscendEX (BitMax)

$1.7318
$1.7318
HK$13.46
1.5921
stormgain

StormGain

$1.7318
$1.7318
HK$13.46
1.5921
coinsbit

Coinsbit

$1.7318
$1.7318
HK$13.46
1.5921
tidex

Tidex

$1.7318
$1.7318
HK$13.46
1.5921
bitfinex

Bitfinex

$1.7318
$1.7318
HK$13.46
1.5921
btc-alpha

BTC-Alpha

$1.7318
$1.7318
HK$13.46
1.5921

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-05 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của FWB sang USD là 1 FWB tương đương với $0.00044 và mỗi USD có giá trị là 1.7318 Friends With Benefits Pro. Vốn hóa thị trường là $1.731m. Trong tuần qua, Friends With Benefits Pro đã giảm -15.26%, đạt mức cao nhất là $2.2009 và mức thấp là $1.6885. Trong tháng qua, Friends With Benefits Pro đã giảm -2.97%, đạt mức cao nhất là $2.2009 và mức thấp là $1.4858. Trong năm qua, Friends With Benefits Pro đã giảm -47.86%, với mức cao nhất là $8.6865 và thấp nhất là $1.4858. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined FWB đã được giao dịch trên 5 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.