Friends With Benefits Pro Giá

Giá Friends With Benefits Pro của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá FWB sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$1.4086
$1.4086
HK$10.96
1.3429
binance

Binance

$1.4086
$1.4086
HK$10.96
1.3429
okx

OKX

$1.4086
$1.4086
HK$10.96
1.3429
bybit

Bybit

$1.4086
$1.4086
HK$10.96
1.3429
digifinex

DigiFinex

$1.4086
$1.4086
HK$10.96
1.3429
bitrue

Bitrue

$1.4086
$1.4086
HK$10.96
1.3429
bingx

BingX

$1.4086
$1.4086
HK$10.96
1.3429
bitget

Bitget

$1.4086
$1.4086
HK$10.96
1.3429
deepcoin

Deepcoin

$1.4086
$1.4086
HK$10.96
1.3429
hotcoin-global

Hotcoin Global

$1.4086
$1.4086
HK$10.96
1.3429
bitmart

BitMart

$1.4086
$1.4086
HK$10.96
1.3429
cointiger

CoinTiger

$1.4086
$1.4086
HK$10.96
1.3429
whitebit

WhiteBIT

$1.4086
$1.4086
HK$10.96
1.3429
lbank

LBank

$1.4086
$1.4086
HK$10.96
1.3429
btse

BTSE

$1.4086
$1.4086
HK$10.96
1.3429
gate-io

Gate.io

$1.4086
$1.4086
HK$10.96
1.3429
htx

HTX

$1.4086
$1.4086
HK$10.96
1.3429
xt

XT.COM

$1.4086
$1.4086
HK$10.96
1.3429
upbit

Upbit

$1.4086
$1.4086
HK$10.96
1.3429
kucoin

KuCoin

$1.4086
$1.4086
HK$10.96
1.3429
mexc

MEXC

$1.4086
$1.4086
HK$10.96
1.3429
indoex

IndoEx

$1.4086
$1.4086
HK$10.96
1.3429
phemex

Phemex

$1.4086
$1.4086
HK$10.96
1.3429
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$1.4086
$1.4086
HK$10.96
1.3429
bitforex

BitForex

$1.4086
$1.4086
HK$10.96
1.3429
latoken

LATOKEN

$1.4086
$1.4086
HK$10.96
1.3429
bibox

Bibox

$1.4086
$1.4086
HK$10.96
1.3429
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$1.4086
$1.4086
HK$10.96
1.3429
bithumb

Bithumb

$1.4086
$1.4086
HK$10.96
1.3429
poloniex

Poloniex

$1.4086
$1.4086
HK$10.96
1.3429
kraken

Kraken

$1.4086
$1.4086
HK$10.96
1.3429
p2b

P2B

$1.4086
$1.4086
HK$10.96
1.3429
dydx

dYdX

$1.4086
$1.4086
HK$10.96
1.3429
citex

CITEX

$1.4086
$1.4086
HK$10.96
1.3429
bitmex

BitMEX

$1.4086
$1.4086
HK$10.96
1.3429
ascendex

AscendEX (BitMax)

$1.4086
$1.4086
HK$10.96
1.3429
stormgain

StormGain

$1.4086
$1.4086
HK$10.96
1.3429
coinsbit

Coinsbit

$1.4086
$1.4086
HK$10.96
1.3429
tidex

Tidex

$1.4086
$1.4086
HK$10.96
1.3429
bitfinex

Bitfinex

$1.4086
$1.4086
HK$10.96
1.3429
btc-alpha

BTC-Alpha

$1.4086
$1.4086
HK$10.96
1.3429

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của FWB sang USD là 1 FWB tương đương với $0.00042 và mỗi USD có giá trị là 1.4086 Friends With Benefits Pro. Vốn hóa thị trường là $1.408m. Trong tuần qua, Friends With Benefits Pro đã giảm -11.56%, đạt mức cao nhất là $1.5927 và mức thấp là $1.4086. Trong tháng qua, Friends With Benefits Pro đã giảm -12.21%, đạt mức cao nhất là $2.2009 và mức thấp là $1.2903. Trong năm qua, Friends With Benefits Pro đã giảm -60.33%, với mức cao nhất là $8.6865 và thấp nhất là $1.2903. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined FWB đã được giao dịch trên 5 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.