Cellframe Giá

Giá Cellframe của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá CELL sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.4025
$0.4025
HK$3.1276
0.3693
binance

Binance

$0.4025
$0.4025
HK$3.1276
0.3693
okx

OKX

$0.4025
$0.4025
HK$3.1276
0.3693
bybit

Bybit

$0.4025
$0.4025
HK$3.1276
0.3693
digifinex

DigiFinex

$0.4025
$0.4025
HK$3.1276
0.3693
bitrue

Bitrue

$0.4025
$0.4025
HK$3.1276
0.3693
bingx

BingX

$0.4025
$0.4025
HK$3.1276
0.3693
bitget

Bitget

$0.4025
$0.4025
HK$3.1276
0.3693
deepcoin

Deepcoin

$0.4025
$0.4025
HK$3.1276
0.3693
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.4025
$0.4025
HK$3.1276
0.3693
bitmart

BitMart

$0.4025
$0.4025
HK$3.1276
0.3693
cointiger

CoinTiger

$0.4025
$0.4025
HK$3.1276
0.3693
whitebit

WhiteBIT

$0.4025
$0.4025
HK$3.1276
0.3693
lbank

LBank

$0.4025
$0.4025
HK$3.1276
0.3693
btse

BTSE

$0.4025
$0.4025
HK$3.1276
0.3693
gate-io

Gate.io

$0.4025
$0.4025
HK$3.1276
0.3693
htx

HTX

$0.4025
$0.4025
HK$3.1276
0.3693
xt

XT.COM

$0.4025
$0.4025
HK$3.1276
0.3693
upbit

Upbit

$0.4025
$0.4025
HK$3.1276
0.3693
kucoin

KuCoin

$0.4025
$0.4025
HK$3.1276
0.3693
mexc

MEXC

$0.4025
$0.4025
HK$3.1276
0.3693
indoex

IndoEx

$0.4025
$0.4025
HK$3.1276
0.3693
phemex

Phemex

$0.4025
$0.4025
HK$3.1276
0.3693
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.4025
$0.4025
HK$3.1276
0.3693
bitforex

BitForex

$0.4025
$0.4025
HK$3.1276
0.3693
latoken

LATOKEN

$0.4025
$0.4025
HK$3.1276
0.3693
bibox

Bibox

$0.4025
$0.4025
HK$3.1276
0.3693
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.4025
$0.4025
HK$3.1276
0.3693
bithumb

Bithumb

$0.4025
$0.4025
HK$3.1276
0.3693
poloniex

Poloniex

$0.4025
$0.4025
HK$3.1276
0.3693
kraken

Kraken

$0.4025
$0.4025
HK$3.1276
0.3693
p2b

P2B

$0.4025
$0.4025
HK$3.1276
0.3693
dydx

dYdX

$0.4025
$0.4025
HK$3.1276
0.3693
citex

CITEX

$0.4025
$0.4025
HK$3.1276
0.3693
bitmex

BitMEX

$0.4025
$0.4025
HK$3.1276
0.3693
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.4025
$0.4025
HK$3.1276
0.3693
stormgain

StormGain

$0.4025
$0.4025
HK$3.1276
0.3693
coinsbit

Coinsbit

$0.4025
$0.4025
HK$3.1276
0.3693
tidex

Tidex

$0.4025
$0.4025
HK$3.1276
0.3693
bitfinex

Bitfinex

$0.4025
$0.4025
HK$3.1276
0.3693
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.4025
$0.4025
HK$3.1276
0.3693

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-05 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của CELL sang USD là 1 CELL tương đương với $0.0001 và mỗi USD có giá trị là 0.4025 Cellframe. Vốn hóa thị trường là $11.509m. Trong tuần qua, Cellframe đã giảm -24.94%, đạt mức cao nhất là $0.5978 và mức thấp là $0.4025. Trong tháng qua, Cellframe đã giảm -42.82%, đạt mức cao nhất là $0.9123 và mức thấp là $0.4025. Trong năm qua, Cellframe đã giảm 102.22%, với mức cao nhất là $1.8391 và thấp nhất là $0.1785. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million CELL đã được giao dịch trên 63 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.