Metal Giá

Giá Metal của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá MTL sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$1.0680
$1.0680
HK$8.3153
1.0127
binance

Binance

$1.069
$1.069
HK$8.3231
1.0137
okx

OKX

$1.0640
$1.0640
HK$8.2841
1.0089
bybit

Bybit

$1.065
$1.065
HK$8.2919
1.0099
digifinex

DigiFinex

$1.0660
$1.0660
HK$8.2997
1.0108
bitrue

Bitrue

$1.0620
$1.0620
HK$8.2686
1.0070
bingx

BingX

$1.0620
$1.0620
HK$8.2686
1.0070
bitget

Bitget

$1.067
$1.067
HK$8.3075
1.0118
deepcoin

Deepcoin

$1.069
$1.069
HK$8.3231
1.0137
hotcoin-global

Hotcoin Global

$1.0620
$1.0620
HK$8.2686
1.0070
bitmart

BitMart

$1.061
$1.061
HK$8.2608
1.0061
cointiger

CoinTiger

$1.069
$1.069
HK$8.3231
1.0137
whitebit

WhiteBIT

$1.0640
$1.0640
HK$8.2841
1.0089
lbank

LBank

$1.061
$1.061
HK$8.2608
1.0061
btse

BTSE

$1.067
$1.067
HK$8.3075
1.0118
gate-io

Gate.io

$1.0700
$1.0700
HK$8.3308
1.0146
htx

HTX

$1.0640
$1.0640
HK$8.2841
1.0089
xt

XT.COM

$1.063
$1.063
HK$8.2763
1.0080
upbit

Upbit

$1.061
$1.061
HK$8.2608
1.0061
kucoin

KuCoin

$1.067
$1.067
HK$8.3075
1.0118
mexc

MEXC

$1.0660
$1.0660
HK$8.2997
1.0108
indoex

IndoEx

$1.0620
$1.0620
HK$8.2686
1.0070
phemex

Phemex

$1.061
$1.061
HK$8.2608
1.0061
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$1.0700
$1.0700
HK$8.3308
1.0146
bitforex

BitForex

$1.069
$1.069
HK$8.3231
1.0137
latoken

LATOKEN

$1.065
$1.065
HK$8.2919
1.0099
bibox

Bibox

$1.0620
$1.0620
HK$8.2686
1.0070
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$1.0620
$1.0620
HK$8.2686
1.0070
bithumb

Bithumb

$1.063
$1.063
HK$8.2763
1.0080
poloniex

Poloniex

$1.069
$1.069
HK$8.3231
1.0137
kraken

Kraken

$1.069
$1.069
HK$8.3231
1.0137
p2b

P2B

$1.069
$1.069
HK$8.3231
1.0137
dydx

dYdX

$1.063
$1.063
HK$8.2763
1.0080
citex

CITEX

$1.0680
$1.0680
HK$8.3153
1.0127
bitmex

BitMEX

$1.067
$1.067
HK$8.3075
1.0118
ascendex

AscendEX (BitMax)

$1.069
$1.069
HK$8.3231
1.0137
stormgain

StormGain

$1.0700
$1.0700
HK$8.3308
1.0146
coinsbit

Coinsbit

$1.0680
$1.0680
HK$8.3153
1.0127
tidex

Tidex

$1.065
$1.065
HK$8.2919
1.0099
bitfinex

Bitfinex

$1.0660
$1.0660
HK$8.2997
1.0108
btc-alpha

BTC-Alpha

$1.067
$1.067
HK$8.3075
1.0118

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-16 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MTL sang USD là 1 MTL tương đương với $0.00035 và mỗi USD có giá trị là 1.061 Metal. Vốn hóa thị trường là $85.214m. Trong tuần qua, Metal đã tăng 9.32%, với mức cao nhất là $1.1090 và mức thấp nhất là $0.9575. Trong tháng qua, Metal đã tăng 8.84%, với mức giá cao nhất là $1.1090 và thấp nhất là $0.8475. Trong năm qua, Metal đã tăng thêm -40.44%, với mức cao nhất là $3.1180 và mức thấp nhất là $0.8301. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million MTL đã được giao dịch trên 128 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.