Metal Giá

Giá Metal của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá MTL sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$1.1200
$1.1200
HK$8.7079
1.0738
binance

Binance

$1.121
$1.121
HK$8.7157
1.0748
okx

OKX

$1.115
$1.115
HK$8.6691
1.0690
bybit

Bybit

$1.1140
$1.1140
HK$8.6613
1.0681
digifinex

DigiFinex

$1.1220
$1.1220
HK$8.7235
1.0757
bitrue

Bitrue

$1.1180
$1.1180
HK$8.6924
1.0719
bingx

BingX

$1.121
$1.121
HK$8.7157
1.0748
bitget

Bitget

$1.1140
$1.1140
HK$8.6613
1.0681
deepcoin

Deepcoin

$1.117
$1.117
HK$8.6846
1.0709
hotcoin-global

Hotcoin Global

$1.115
$1.115
HK$8.6691
1.0690
bitmart

BitMart

$1.117
$1.117
HK$8.6846
1.0709
cointiger

CoinTiger

$1.115
$1.115
HK$8.6691
1.0690
whitebit

WhiteBIT

$1.117
$1.117
HK$8.6846
1.0709
lbank

LBank

$1.1140
$1.1140
HK$8.6613
1.0681
btse

BTSE

$1.113
$1.113
HK$8.6535
1.0671
gate-io

Gate.io

$1.1160
$1.1160
HK$8.6768
1.0700
htx

HTX

$1.1180
$1.1180
HK$8.6924
1.0719
xt

XT.COM

$1.1160
$1.1160
HK$8.6768
1.0700
upbit

Upbit

$1.119
$1.119
HK$8.7002
1.0729
kucoin

KuCoin

$1.119
$1.119
HK$8.7002
1.0729
mexc

MEXC

$1.1160
$1.1160
HK$8.6768
1.0700
indoex

IndoEx

$1.1220
$1.1220
HK$8.7235
1.0757
phemex

Phemex

$1.1140
$1.1140
HK$8.6613
1.0681
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$1.115
$1.115
HK$8.6691
1.0690
bitforex

BitForex

$1.115
$1.115
HK$8.6691
1.0690
latoken

LATOKEN

$1.119
$1.119
HK$8.7002
1.0729
bibox

Bibox

$1.1160
$1.1160
HK$8.6768
1.0700
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$1.113
$1.113
HK$8.6535
1.0671
bithumb

Bithumb

$1.1180
$1.1180
HK$8.6924
1.0719
poloniex

Poloniex

$1.121
$1.121
HK$8.7157
1.0748
kraken

Kraken

$1.1160
$1.1160
HK$8.6768
1.0700
p2b

P2B

$1.1200
$1.1200
HK$8.7079
1.0738
dydx

dYdX

$1.121
$1.121
HK$8.7157
1.0748
citex

CITEX

$1.1160
$1.1160
HK$8.6768
1.0700
bitmex

BitMEX

$1.115
$1.115
HK$8.6691
1.0690
ascendex

AscendEX (BitMax)

$1.113
$1.113
HK$8.6535
1.0671
stormgain

StormGain

$1.115
$1.115
HK$8.6691
1.0690
coinsbit

Coinsbit

$1.1220
$1.1220
HK$8.7235
1.0757
tidex

Tidex

$1.119
$1.119
HK$8.7002
1.0729
bitfinex

Bitfinex

$1.1180
$1.1180
HK$8.6924
1.0719
btc-alpha

BTC-Alpha

$1.1220
$1.1220
HK$8.7235
1.0757

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MTL sang USD là 1 MTL tương đương với $0.00033 và mỗi USD có giá trị là 1.113 Metal. Vốn hóa thị trường là $85.588m. Trong tuần qua, Metal đã giảm -18.43%, đạt mức cao nhất là $1.3921 và mức thấp là $1.0891. Trong tháng qua, Metal đã giảm -7.17%, đạt mức cao nhất là $1.6926 và mức thấp là $1.0891. Trong năm qua, Metal đã giảm -32.01%, với mức cao nhất là $3.1180 và thấp nhất là $0.8301. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million MTL đã được giao dịch trên 131 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.