Apron Network Giá

Giá Apron Network của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá APN sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.001107
$0.001107
HK$0.0086
0.0010
binance

Binance

$0.001107
$0.001107
HK$0.0086
0.0010
okx

OKX

$0.001108
$0.001108
HK$0.0086
0.0010
bybit

Bybit

$0.001103
$0.001103
HK$0.0086
0.0010
digifinex

DigiFinex

$0.001109
$0.001109
HK$0.0086
0.0010
bitrue

Bitrue

$0.001101
$0.001101
HK$0.0086
0.0010
bingx

BingX

$0.001109
$0.001109
HK$0.0086
0.0010
bitget

Bitget

$0.001107
$0.001107
HK$0.0086
0.0010
deepcoin

Deepcoin

$0.00111
$0.00111
HK$0.0086
0.0010
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.001109
$0.001109
HK$0.0086
0.0010
bitmart

BitMart

$0.001106
$0.001106
HK$0.0086
0.0010
cointiger

CoinTiger

$0.001108
$0.001108
HK$0.0086
0.0010
whitebit

WhiteBIT

$0.001106
$0.001106
HK$0.0086
0.0010
lbank

LBank

$0.001105
$0.001105
HK$0.0086
0.0010
btse

BTSE

$0.00111
$0.00111
HK$0.0086
0.0010
gate-io

Gate.io

$0.001104
$0.001104
HK$0.0086
0.0010
htx

HTX

$0.001109
$0.001109
HK$0.0086
0.0010
xt

XT.COM

$0.001102
$0.001102
HK$0.0086
0.0010
upbit

Upbit

$0.001106
$0.001106
HK$0.0086
0.0010
kucoin

KuCoin

$0.001106
$0.001106
HK$0.0086
0.0010
mexc

MEXC

$0.001108
$0.001108
HK$0.0086
0.0010
indoex

IndoEx

$0.001107
$0.001107
HK$0.0086
0.0010
phemex

Phemex

$0.001102
$0.001102
HK$0.0086
0.0010
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.001102
$0.001102
HK$0.0086
0.0010
bitforex

BitForex

$0.001107
$0.001107
HK$0.0086
0.0010
latoken

LATOKEN

$0.001101
$0.001101
HK$0.0086
0.0010
bibox

Bibox

$0.001101
$0.001101
HK$0.0086
0.0010
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.001109
$0.001109
HK$0.0086
0.0010
bithumb

Bithumb

$0.001102
$0.001102
HK$0.0086
0.0010
poloniex

Poloniex

$0.001101
$0.001101
HK$0.0086
0.0010
kraken

Kraken

$0.001102
$0.001102
HK$0.0086
0.0010
p2b

P2B

$0.001102
$0.001102
HK$0.0086
0.0010
dydx

dYdX

$0.001105
$0.001105
HK$0.0086
0.0010
citex

CITEX

$0.001106
$0.001106
HK$0.0086
0.0010
bitmex

BitMEX

$0.001106
$0.001106
HK$0.0086
0.0010
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.001107
$0.001107
HK$0.0086
0.0010
stormgain

StormGain

$0.001103
$0.001103
HK$0.0086
0.0010
coinsbit

Coinsbit

$0.001105
$0.001105
HK$0.0086
0.0010
tidex

Tidex

$0.001106
$0.001106
HK$0.0086
0.0010
bitfinex

Bitfinex

$0.001106
$0.001106
HK$0.0086
0.0010
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00111
$0.00111
HK$0.0086
0.0010

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-06 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của APN sang USD là 1 APN tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.001101 Apron Network. Vốn hóa thị trường là $72,845. Trong tuần qua, Apron Network đã giảm 34.65%, đạt mức cao nhất là $0.0008 và mức thấp là $0.0007. Trong tháng qua, Apron Network đã giảm 23.37%, đạt mức cao nhất là $0.0009 và mức thấp là $0.0007. Trong năm qua, Apron Network đã giảm 36.17%, với mức cao nhất là $0.0026 và thấp nhất là $0.0007. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million APN đã được giao dịch trên 15 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.