Nsure.Network Giá

Nsure.Network Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá NSURE hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00537
$0.00537
HK$0.0420
0.0050
binance

Binance

$0.00532
$0.00532
HK$0.0417
0.0050
okx

OKX

$0.00541
$0.00541
HK$0.0424
0.0050
bybit

Bybit

$0.0054
$0.0054
HK$0.0423
0.0050
digifinex

DigiFinex

$0.00538
$0.00538
HK$0.0421
0.0050
bitrue

Bitrue

$0.00532
$0.00532
HK$0.0417
0.0050
bingx

BingX

$0.00538
$0.00538
HK$0.0421
0.0050
bitget

Bitget

$0.00535
$0.00535
HK$0.0419
0.0050
deepcoin

Deepcoin

$0.00532
$0.00532
HK$0.0417
0.0050
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0054
$0.0054
HK$0.0423
0.0050
bitmart

BitMart

$0.00537
$0.00537
HK$0.0420
0.0050
cointiger

CoinTiger

$0.00535
$0.00535
HK$0.0419
0.0050
whitebit

WhiteBIT

$0.00534
$0.00534
HK$0.0418
0.0050
lbank

LBank

$0.00534
$0.00534
HK$0.0418
0.0050
btse

BTSE

$0.00539
$0.00539
HK$0.0422
0.0050
gate-io

Gate.io

$0.00538
$0.00538
HK$0.0421
0.0050
htx

HTX

$0.00532
$0.00532
HK$0.0417
0.0050
xt

XT.COM

$0.00535
$0.00535
HK$0.0419
0.0050
upbit

Upbit

$0.00539
$0.00539
HK$0.0422
0.0050
kucoin

KuCoin

$0.00536
$0.00536
HK$0.0420
0.0050
mexc

MEXC

$0.00541
$0.00541
HK$0.0424
0.0050
indoex

IndoEx

$0.0054
$0.0054
HK$0.0423
0.0050
phemex

Phemex

$0.00533
$0.00533
HK$0.0417
0.0050
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00534
$0.00534
HK$0.0418
0.0050
bitforex

BitForex

$0.00535
$0.00535
HK$0.0419
0.0050
latoken

LATOKEN

$0.00532
$0.00532
HK$0.0417
0.0050
bibox

Bibox

$0.00537
$0.00537
HK$0.0420
0.0050
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00539
$0.00539
HK$0.0422
0.0050
bithumb

Bithumb

$0.00532
$0.00532
HK$0.0417
0.0050
poloniex

Poloniex

$0.00537
$0.00537
HK$0.0420
0.0050
kraken

Kraken

$0.00532
$0.00532
HK$0.0417
0.0050
p2b

P2B

$0.00537
$0.00537
HK$0.0420
0.0050
dydx

dYdX

$0.00533
$0.00533
HK$0.0417
0.0050
citex

CITEX

$0.00537
$0.00537
HK$0.0420
0.0050
bitmex

BitMEX

$0.00539
$0.00539
HK$0.0422
0.0050
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00538
$0.00538
HK$0.0421
0.0050
stormgain

StormGain

$0.00532
$0.00532
HK$0.0417
0.0050
coinsbit

Coinsbit

$0.00534
$0.00534
HK$0.0418
0.0050
tidex

Tidex

$0.0054
$0.0054
HK$0.0423
0.0050
bitfinex

Bitfinex

$0.00539
$0.00539
HK$0.0422
0.0050
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00535
$0.00535
HK$0.0419
0.0050

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-07-02 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của NSURE sang USD là 1 NSURE tương đương với $0.00000134 và mỗi USD có giá trị là 0.00532 Nsure.Network. Vốn hóa thị trường là $27,069. Trong tuần qua, Nsure.Network đã giảm 10.93%, đạt mức cao nhất là $0.0048 và mức thấp là $0.0047. Trong tháng qua, Nsure.Network đã giảm 3.18%, đạt mức cao nhất là $0.0053 và mức thấp là $0.0044. Trong năm qua, Nsure.Network đã giảm 33.48%, với mức cao nhất là $0.0094 và thấp nhất là $0.0032. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million NSURE đã được giao dịch trên 19 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.