Nsure.Network Giá

Giá Nsure.Network của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá NSURE sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00534
$0.00534
HK$0.0415
0.0051
binance

Binance

$0.00541
$0.00541
HK$0.0421
0.0052
okx

OKX

$0.00533
$0.00533
HK$0.0414
0.0051
bybit

Bybit

$0.00533
$0.00533
HK$0.0414
0.0051
digifinex

DigiFinex

$0.00539
$0.00539
HK$0.0419
0.0052
bitrue

Bitrue

$0.00536
$0.00536
HK$0.0417
0.0051
bingx

BingX

$0.00536
$0.00536
HK$0.0417
0.0051
bitget

Bitget

$0.00536
$0.00536
HK$0.0417
0.0051
deepcoin

Deepcoin

$0.00538
$0.00538
HK$0.0418
0.0052
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00541
$0.00541
HK$0.0421
0.0052
bitmart

BitMart

$0.00534
$0.00534
HK$0.0415
0.0051
cointiger

CoinTiger

$0.00536
$0.00536
HK$0.0417
0.0051
whitebit

WhiteBIT

$0.00532
$0.00532
HK$0.0414
0.0051
lbank

LBank

$0.00533
$0.00533
HK$0.0414
0.0051
btse

BTSE

$0.0054
$0.0054
HK$0.0420
0.0052
gate-io

Gate.io

$0.00532
$0.00532
HK$0.0414
0.0051
htx

HTX

$0.00533
$0.00533
HK$0.0414
0.0051
xt

XT.COM

$0.00532
$0.00532
HK$0.0414
0.0051
upbit

Upbit

$0.00537
$0.00537
HK$0.0418
0.0051
kucoin

KuCoin

$0.00535
$0.00535
HK$0.0416
0.0051
mexc

MEXC

$0.00535
$0.00535
HK$0.0416
0.0051
indoex

IndoEx

$0.00541
$0.00541
HK$0.0421
0.0052
phemex

Phemex

$0.00536
$0.00536
HK$0.0417
0.0051
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0054
$0.0054
HK$0.0420
0.0052
bitforex

BitForex

$0.00532
$0.00532
HK$0.0414
0.0051
latoken

LATOKEN

$0.0054
$0.0054
HK$0.0420
0.0052
bibox

Bibox

$0.00534
$0.00534
HK$0.0415
0.0051
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00539
$0.00539
HK$0.0419
0.0052
bithumb

Bithumb

$0.00532
$0.00532
HK$0.0414
0.0051
poloniex

Poloniex

$0.00537
$0.00537
HK$0.0418
0.0051
kraken

Kraken

$0.00535
$0.00535
HK$0.0416
0.0051
p2b

P2B

$0.00538
$0.00538
HK$0.0418
0.0052
dydx

dYdX

$0.00534
$0.00534
HK$0.0415
0.0051
citex

CITEX

$0.00533
$0.00533
HK$0.0414
0.0051
bitmex

BitMEX

$0.00536
$0.00536
HK$0.0417
0.0051
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00532
$0.00532
HK$0.0414
0.0051
stormgain

StormGain

$0.00541
$0.00541
HK$0.0421
0.0052
coinsbit

Coinsbit

$0.00537
$0.00537
HK$0.0418
0.0051
tidex

Tidex

$0.00538
$0.00538
HK$0.0418
0.0052
bitfinex

Bitfinex

$0.00536
$0.00536
HK$0.0417
0.0051
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00536
$0.00536
HK$0.0417
0.0051

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của NSURE sang USD là 1 NSURE tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00532 Nsure.Network. Vốn hóa thị trường là $13,962. Trong tuần qua, Nsure.Network đã giảm 94.87%, đạt mức cao nhất là $0.0027 và mức thấp là $0.0025. Trong tháng qua, Nsure.Network đã giảm 120.63%, đạt mức cao nhất là $0.0029 và mức thấp là $0.0024. Trong năm qua, Nsure.Network đã giảm -3.19%, với mức cao nhất là $0.0082 và thấp nhất là $0.0021. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million NSURE đã được giao dịch trên 19 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.