CoinFi Giá

Giá CoinFi của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá COFI sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.06523
$0.06523
HK$0.5070
0.0584
binance

Binance

$0.06519
$0.06519
HK$0.5067
0.0584
okx

OKX

$0.06523
$0.06523
HK$0.5070
0.0584
bybit

Bybit

$0.0652
$0.0652
HK$0.5068
0.0584
digifinex

DigiFinex

$0.06522
$0.06522
HK$0.5069
0.0584
bitrue

Bitrue

$0.06522
$0.06522
HK$0.5069
0.0584
bingx

BingX

$0.0652
$0.0652
HK$0.5068
0.0584
bitget

Bitget

$0.0652
$0.0652
HK$0.5068
0.0584
deepcoin

Deepcoin

$0.0652
$0.0652
HK$0.5068
0.0584
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.06518
$0.06518
HK$0.5066
0.0584
bitmart

BitMart

$0.06519
$0.06519
HK$0.5067
0.0584
cointiger

CoinTiger

$0.06516
$0.06516
HK$0.5064
0.0583
whitebit

WhiteBIT

$0.06516
$0.06516
HK$0.5064
0.0583
lbank

LBank

$0.0652
$0.0652
HK$0.5068
0.0584
btse

BTSE

$0.0652
$0.0652
HK$0.5068
0.0584
gate-io

Gate.io

$0.06523
$0.06523
HK$0.5070
0.0584
htx

HTX

$0.0652
$0.0652
HK$0.5071
0.0584
xt

XT.COM

$0.06516
$0.06516
HK$0.5064
0.0583
upbit

Upbit

$0.06519
$0.06519
HK$0.5067
0.0584
kucoin

KuCoin

$0.06519
$0.06519
HK$0.5067
0.0584
mexc

MEXC

$0.06522
$0.06522
HK$0.5069
0.0584
indoex

IndoEx

$0.06516
$0.06516
HK$0.5064
0.0583
phemex

Phemex

$0.06519
$0.06519
HK$0.5067
0.0584
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.06523
$0.06523
HK$0.5070
0.0584
bitforex

BitForex

$0.06523
$0.06523
HK$0.5070
0.0584
latoken

LATOKEN

$0.0652
$0.0652
HK$0.5068
0.0584
bibox

Bibox

$0.06525
$0.06525
HK$0.5071
0.0584
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0652
$0.0652
HK$0.5065
0.0584
bithumb

Bithumb

$0.0652
$0.0652
HK$0.5068
0.0584
poloniex

Poloniex

$0.06525
$0.06525
HK$0.5071
0.0584
kraken

Kraken

$0.0652
$0.0652
HK$0.5068
0.0584
p2b

P2B

$0.06522
$0.06522
HK$0.5069
0.0584
dydx

dYdX

$0.0652
$0.0652
HK$0.5071
0.0584
citex

CITEX

$0.06516
$0.06516
HK$0.5064
0.0583
bitmex

BitMEX

$0.06519
$0.06519
HK$0.5067
0.0584
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.06525
$0.06525
HK$0.5071
0.0584
stormgain

StormGain

$0.06525
$0.06525
HK$0.5071
0.0584
coinsbit

Coinsbit

$0.0652
$0.0652
HK$0.5071
0.0584
tidex

Tidex

$0.06518
$0.06518
HK$0.5066
0.0584
bitfinex

Bitfinex

$0.06518
$0.06518
HK$0.5066
0.0584
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.06518
$0.06518
HK$0.5066
0.0584

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-29 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của COFI sang USD là 1 COFI tương đương với $0.00002 và mỗi USD có giá trị là 0.06516 CoinFi. Vốn hóa thị trường là $154,836. Trong tuần qua, CoinFi đã giảm 11580.51%, đạt mức cao nhất là $0.0006 và mức thấp là $0.0005. Trong tháng qua, CoinFi đã giảm 12284.74%, đạt mức cao nhất là $0.0006 và mức thấp là $0.0005. Trong năm qua, CoinFi đã giảm 8810.79%, với mức cao nhất là $0.0013 và thấp nhất là $0.0005. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined COFI đã được giao dịch trên 4 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.