Battle Pets Giá

Giá Battle Pets của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá PET sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.1419
$0.1419
HK$1.1049
0.1346
binance

Binance

$0.1419
$0.1419
HK$1.1051
0.1346
okx

OKX

$0.1420
$0.1420
HK$1.1053
0.1346
bybit

Bybit

$0.14189
$0.14189
HK$1.1047
0.1346
digifinex

DigiFinex

$0.1419
$0.1419
HK$1.1049
0.1346
bitrue

Bitrue

$0.14198
$0.14198
HK$1.1054
0.1346
bingx

BingX

$0.14189
$0.14189
HK$1.1047
0.1346
bitget

Bitget

$0.1419
$0.1419
HK$1.1051
0.1346
deepcoin

Deepcoin

$0.1419
$0.1419
HK$1.1048
0.1346
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.14189
$0.14189
HK$1.1047
0.1346
bitmart

BitMart

$0.1420
$0.1420
HK$1.1054
0.1346
cointiger

CoinTiger

$0.1420
$0.1420
HK$1.1054
0.1346
whitebit

WhiteBIT

$0.1419
$0.1419
HK$1.1049
0.1346
lbank

LBank

$0.14192
$0.14192
HK$1.1050
0.1346
btse

BTSE

$0.14189
$0.14189
HK$1.1047
0.1346
gate-io

Gate.io

$0.14198
$0.14198
HK$1.1054
0.1346
htx

HTX

$0.14189
$0.14189
HK$1.1047
0.1346
xt

XT.COM

$0.14192
$0.14192
HK$1.1050
0.1346
upbit

Upbit

$0.14193
$0.14193
HK$1.1050
0.1346
kucoin

KuCoin

$0.14198
$0.14198
HK$1.1054
0.1346
mexc

MEXC

$0.1419
$0.1419
HK$1.1051
0.1346
indoex

IndoEx

$0.1420
$0.1420
HK$1.1053
0.1346
phemex

Phemex

$0.1419
$0.1419
HK$1.1049
0.1346
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.14192
$0.14192
HK$1.1050
0.1346
bitforex

BitForex

$0.1419
$0.1419
HK$1.1049
0.1346
latoken

LATOKEN

$0.1419
$0.1419
HK$1.1051
0.1346
bibox

Bibox

$0.1419
$0.1419
HK$1.1049
0.1346
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.14198
$0.14198
HK$1.1054
0.1346
bithumb

Bithumb

$0.14189
$0.14189
HK$1.1047
0.1346
poloniex

Poloniex

$0.1420
$0.1420
HK$1.1054
0.1346
kraken

Kraken

$0.1420
$0.1420
HK$1.1053
0.1346
p2b

P2B

$0.14189
$0.14189
HK$1.1047
0.1346
dydx

dYdX

$0.14189
$0.14189
HK$1.1047
0.1346
citex

CITEX

$0.1420
$0.1420
HK$1.1053
0.1346
bitmex

BitMEX

$0.14195
$0.14195
HK$1.1052
0.1346
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.14195
$0.14195
HK$1.1052
0.1346
stormgain

StormGain

$0.14193
$0.14193
HK$1.1050
0.1346
coinsbit

Coinsbit

$0.1419
$0.1419
HK$1.1049
0.1346
tidex

Tidex

$0.1419
$0.1419
HK$1.1048
0.1346
bitfinex

Bitfinex

$0.14198
$0.14198
HK$1.1054
0.1346
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.1419
$0.1419
HK$1.1048
0.1346

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-16 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của PET sang USD là 1 PET tương đương với $0.00005 và mỗi USD có giá trị là 0.14189 Battle Pets. Vốn hóa thị trường là $7.55m. Trong tuần qua, Battle Pets đã tăng 278.38%, với mức cao nhất là $0.0389 và mức thấp nhất là $0.0371. Trong tháng qua, Battle Pets đã tăng 275.14%, với mức giá cao nhất là $0.0394 và thấp nhất là $0.0371. Trong năm qua, Battle Pets đã tăng thêm 17.34%, với mức cao nhất là $0.1422 và mức thấp nhất là $0.0371. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined PET đã được giao dịch trên 30 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.