Battle Pets Giá

Giá Battle Pets của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá PET sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.1419
$0.1419
HK$1.1033
0.1361
binance

Binance

$0.14189
$0.14189
HK$1.1032
0.1360
okx

OKX

$0.14189
$0.14189
HK$1.1032
0.1360
bybit

Bybit

$0.14193
$0.14193
HK$1.1035
0.1361
digifinex

DigiFinex

$0.14193
$0.14193
HK$1.1035
0.1361
bitrue

Bitrue

$0.14193
$0.14193
HK$1.1035
0.1361
bingx

BingX

$0.1419
$0.1419
HK$1.1033
0.1360
bitget

Bitget

$0.1419
$0.1419
HK$1.1033
0.1361
deepcoin

Deepcoin

$0.14195
$0.14195
HK$1.1037
0.1361
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.1420
$0.1420
HK$1.1038
0.1361
bitmart

BitMart

$0.1419
$0.1419
HK$1.1033
0.1361
cointiger

CoinTiger

$0.1419
$0.1419
HK$1.1036
0.1361
whitebit

WhiteBIT

$0.1420
$0.1420
HK$1.1038
0.1361
lbank

LBank

$0.1420
$0.1420
HK$1.1037
0.1361
btse

BTSE

$0.1419
$0.1419
HK$1.1036
0.1361
gate-io

Gate.io

$0.14192
$0.14192
HK$1.1034
0.1361
htx

HTX

$0.1419
$0.1419
HK$1.1036
0.1361
xt

XT.COM

$0.14192
$0.14192
HK$1.1034
0.1361
upbit

Upbit

$0.1420
$0.1420
HK$1.1037
0.1361
kucoin

KuCoin

$0.1419
$0.1419
HK$1.1033
0.1361
mexc

MEXC

$0.14189
$0.14189
HK$1.1032
0.1360
indoex

IndoEx

$0.1419
$0.1419
HK$1.1033
0.1361
phemex

Phemex

$0.14189
$0.14189
HK$1.1032
0.1360
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.14192
$0.14192
HK$1.1034
0.1361
bitforex

BitForex

$0.1419
$0.1419
HK$1.1033
0.1361
latoken

LATOKEN

$0.14193
$0.14193
HK$1.1035
0.1361
bibox

Bibox

$0.1419
$0.1419
HK$1.1033
0.1360
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.1419
$0.1419
HK$1.1036
0.1361
bithumb

Bithumb

$0.14192
$0.14192
HK$1.1034
0.1361
poloniex

Poloniex

$0.1420
$0.1420
HK$1.1038
0.1361
kraken

Kraken

$0.1419
$0.1419
HK$1.1033
0.1361
p2b

P2B

$0.14192
$0.14192
HK$1.1034
0.1361
dydx

dYdX

$0.1419
$0.1419
HK$1.1033
0.1360
citex

CITEX

$0.14192
$0.14192
HK$1.1034
0.1361
bitmex

BitMEX

$0.14198
$0.14198
HK$1.1039
0.1361
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.14193
$0.14193
HK$1.1035
0.1361
stormgain

StormGain

$0.14195
$0.14195
HK$1.1037
0.1361
coinsbit

Coinsbit

$0.14192
$0.14192
HK$1.1034
0.1361
tidex

Tidex

$0.14189
$0.14189
HK$1.1032
0.1360
bitfinex

Bitfinex

$0.14198
$0.14198
HK$1.1039
0.1361
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.14192
$0.14192
HK$1.1034
0.1361

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của PET sang USD là 1 PET tương đương với $0.00004 và mỗi USD có giá trị là 0.14189 Battle Pets. Vốn hóa thị trường là $9.229m. Trong tuần qua, Battle Pets đã giảm 181.47%, đạt mức cao nhất là $0.0522 và mức thấp là $0.0461. Trong tháng qua, Battle Pets đã giảm 302.42%, đạt mức cao nhất là $0.0597 và mức thấp là $0.0337. Trong năm qua, Battle Pets đã giảm 10.74%, với mức cao nhất là $0.1422 và thấp nhất là $0.0337. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined PET đã được giao dịch trên 30 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.